
mô hình hóa tài chính
với ý tương chuyền vào chuyển nó thành mô hình
Prompt
Dùng toàn bộ nội dung sau làm prompt đầu vào cho một LLM. Yêu cầu LLM phân tích mỗi ý tưởng đầu tư, đưa ra giả định cần thiết, tạo mô hình toán học rõ ràng, nêu biến và đơn vị, trình bày công thức chính, mô tả cách ước lượng tham số từ dữ liệu thực tế, và trả về ví dụ số (với dữ liệu giả định). Trả về kết quả ở dạng có thể sao chép (plain text hoặc Markdown) và viết bằng tiếng Việt. Bắt đầu prompt: Bạn là một mô hình phân tích định lượng. Với mỗi ý tưởng đầu tư dưới đây, hãy thực hiện các bước sau: Đặt tên mô hình ngắn gọn. Liệt kê biến đầu vào cần thiết và đơn vị của chúng. Liệt kê giả định chính. Viết công thức toán học chính của mô hình (định nghĩa rõ alpha, rủi ro, lãi suất phi rủi ro nếu có). Giải thích cách ước lượng tham số từ dữ liệu (ví dụ: dùng hồi quy tuyến tính, ước lượng lịch sử, bayes, Monte Carlo). Cho ví dụ số cụ thể: đưa dữ liệu giả định, tính các giá trị bước từng bước và kết luận (alpha > 0, =0, <0 hoặc đánh giá theo chỉ số khác). Nêu hạn chế và rủi ro chính khi áp dụng mô hình trong thực tế. Nếu có thể, đề xuất phương án kiểm thử mô hình (backtest, k-fold, stress test). Các ý tưởng đầu tư cần chuyển thành mô hình: Ý tưởng A — CAPM alpha (mô tả mẫu): "Lợi suất kỳ vọng là lợi nhuận trong năm; dựa trên rủi ro hệ thống (Beta) và lãi suất phi rủi ro. Hỏi: khoản đầu tư có sinh lời hơn mức kỳ vọng không? Alpha = r_p - [r_f + beta_p*(r_m - r_f)]." Ý tưởng B — Mô hình đánh giá dự án đầu tư theo NPV và rủi ro biến động: "Dòng tiền kỳ vọng theo năm, chiết khấu theo WACC điều chỉnh theo rủi ro dự án; tính NPV và IRR, tích hợp độ biến động (sigma) bằng penalty trong tỷ lệ chiết khấu." Ý tưởng C — Chiến lược giao dịch theo momentum: "Sử dụng tỷ lệ thay đổi giá trong T1 và T2, mô hình xác suất giữ vị thế thành công bằng logistic hoặc mô hình Markov; tối ưu kích thước vị thế theo Kelly Criterion." Ý tưởng D — Phân bổ danh mục tối ưu (Mean-Variance Markowitz): "Tối ưu hóa danh mục để tối đa hóa lợi suất kỳ vọng cho mức rủi ro cho trước; đưa ra công thức ma trận cho w* và frontier." Ý tưởng E — Mô hình định giá quyền chọn đơn giản (Black-Scholes): "Định giá quyền chọn Châu Âu; đưa ra công thức Black-Scholes và cách ước lượng sigma từ lịch sử; kiểm thử với ví dụ số." Ý tưởng F — Đầu tư theo Fama-French 3 yếu tố: "Mô hình đa nhân tố: r_p - r_f = alpha + beta_m(r_m - r_f) + beta_smbSMB + beta_hml*HML + eps; đánh giá alpha và ý nghĩa thống kê." Ý tưởng G — Mô hình đầu tư theo rủi ro thanh khoản: "Chi phí giao dịch và bid-ask spread ảnh hưởng lợi suất thực; tích hợp một hằng số phí thanh khoản vào lợi suất thực thu được." Ý tưởng H — Mô hình dự báo doanh thu/ lợi nhuận doanh nghiệp bằng time series: "ARIMA/ETS hoặc Prophet để dự báo doanh thu; chuyển doanh thu dự báo thành dòng tiền tự do cho định giá DCF." Yêu cầu xuất kết quả cho từng ý tưởng theo định dạng các mục 1–8 ở trên. Với Ý tưởng A, kết quả trả về bắt buộc phải bao gồm công thức: lợi suất danh mục - [lãi suất phi rủi ro + beta × (lợi suất thị trường - lãi suất phi rủi ro)] và một ví dụ số minh họa alpha âm, dương và bằng 0.
Answer guidance
Tiêu chí chính (mỗi tiêu chí tối đa 10 điểm): Độ chính xác toán học: công thức đúng, ký hiệu rõ ràng, đơn vị phù hợp. Đầy đủ biến và giả định: liệt kê đủ biến cần thiết và giả định hợp lý. Phương pháp ước lượng: mô tả kỹ thuật ước lượng phù hợp và khả thi. Ví dụ số: có ví dụ làm tay, bước tính rõ ràng và kết luận hợp lý. Hạn chế và kiểm thử: nêu đủ hạn chế thực tế và đề xuất kiểm thử. Khung điểm tổng (0–50): 45–50: xuất sắc, công thức hoàn chỉnh, ví dụ chính xác, phương pháp ước lượng thuyết phục. 35–44: tốt, chỉ thiếu chi tiết nhỏ trong phần ước lượng hoặc kiểm thử. 25–34: trung bình, một vài lỗi nhỏ hoặc thiếu ví dụ số đầy đủ. <25: kém, công thức sai hoặc thiếu các phần quan trọng. Gợi ý phản hồi cho người kiểm tra: Nếu điểm thấp ở "Độ chính xác toán học", yêu cầu sửa công thức và nêu nguồn lý thuyết. Nếu thiếu ví dụ số, yêu cầu LLM cung cấp một ví dụ tối thiểu với dữ liệu giả định. Nếu phương pháp ước lượng mơ hồ, yêu cầu nêu bước thực hiện cụ thể (lệnh hồi quy, hàm, hoặc pseudo-code). Ví dụ ngắn về một tiêu chí chấm cho Ý tưởng A: Độ chính xác toán học (10 điểm): 10 nếu công thức alpha = r_p - [r_f + beta_p*(r_m - r_f)] chính xác và giải thích rõ r_f, r_m, beta_p; 5 nếu công thức gần đúng; 0 nếu sai hoàn toàn. Ví dụ số (10 điểm): 10 nếu có 3 ví dụ minh họa alpha <0, =0, >0 với tính toán từng bước; 0 nếu không có ví dụ.
Chắc chắn rồi. Dưới đây là phân tích chi tiết cho từng ý tưởng đầu tư theo cấu trúc yêu cầu, được trình bày dưới dạng Markdown để dễ dàng sao chép.
***
### **Ý TƯỞNG A — MÔ HÌNH CAPM ALPHA**
**1. Tên mô hình ngắn gọn:**
Mô hình Định giá Tài sản Vốn (CAPM) và Alpha.
**2. Biến đầu vào cần thiết và đơn vị:**
* `r_p` (Lợi suất thực tế của danh mục/cổ phiếu): % mỗi năm.
* `r_f` (Lãi suất phi rủi ro): % mỗi năm.
* `r_m` (Lợi suất của thị trường chung): % mỗi năm.
* `beta_p` (Hệ số Beta của danh mục/cổ phiếu): không có đơn vị (đo lường rủi ro hệ thống).
**3. Giả định chính:**
* Thị trường hiệu quả: Mọi thông tin đã được phản ánh vào giá.
* Nhà đầu tư duy lý và né tránh rủi ro.
* Không có chi phí giao dịch hay thuế.
* Nhà đầu tư có thể vay và cho vay với lãi suất phi rủi ro.
* Tất cả các nhà đầu tư có cùng kỳ vọng về lợi suất, rủi ro và tương quan của tài sản.
**4. Công thức toán học chính:**
Mô hình CAPM tính toán lợi suất kỳ vọng `E(r_p)` của một tài sản hoặc danh mục:
`E(r_p) = r_f + beta_p * (r_m - r_f)`
Alpha (`α`) là phần lợi suất vượt trội so với lợi suất kỳ vọng được điều chỉnh theo rủi ro, được tính bằng cách lấy lợi suất thực tế trừ đi lợi suất kỳ vọng:
**`Alpha (α) = r_p - [r_f + beta_p * (r_m - r_f)]`**
* `alpha`: Lợi suất vượt trội, không phụ thuộc vào rủi ro thị trường.
* `r_f`: Lãi suất phi rủi ro, thường là lãi suất trái phiếu chính phủ.
* `beta_p * (r_m - r_f)`: Phần bù rủi ro thị trường.
**5. Cách ước lượng tham số từ dữ liệu:**
* `r_p` và `r_m`: Tính từ dữ liệu lịch sử. Ví dụ, `r_p = (Giá_cuối_kỳ / Giá_đầu_kỳ) - 1`. `r_m` thường là lợi suất của một chỉ số rộng như VN-Index.
* `r_f`: Lấy lãi suất của trái phiếu chính phủ có kỳ hạn tương ứng (ví dụ: 1 năm, 10 năm).
* `beta_p`: Ước lượng bằng phương pháp hồi quy tuyến tính. Chạy hồi quy của phần bù lợi suất tài sản `(r_p - r_f)` theo phần bù lợi suất thị trường `(r_m - r_f)` trên một chuỗi thời gian (ví dụ: 60 tháng):
`(r_p,t - r_f,t) = α + β * (r_m,t - r_f,t) + ε_t`
Hệ số góc `β` của đường hồi quy chính là `beta_p`. Hệ số chặn `α` là Alpha lịch sử.
**6. Ví dụ số cụ thể:**
**Dữ liệu giả định:**
* Lãi suất phi rủi ro (`r_f`): 3% / năm
* Lợi suất kỳ vọng của thị trường (`r_m`): 10% / năm
* Beta của cổ phiếu XYZ (`beta_p`): 1.2
**Bước 1: Tính lợi suất kỳ vọng của cổ phiếu XYZ theo CAPM.**
`E(r_XYZ) = r_f + beta_p * (r_m - r_f)`
`E(r_XYZ) = 3% + 1.2 * (10% - 3%) = 3% + 1.2 * 7% = 3% + 8.4% = 11.4%`
Lợi suất kỳ vọng của cổ phiếu XYZ, dựa trên rủi ro của nó, là 11.4%.
**Bước 2: Tính Alpha dựa trên lợi suất thực tế khác nhau.**
Giả sử trong năm qua, cổ phiếu XYZ có các mức lợi suất thực tế (`r_p`) khác nhau:
* **Trường hợp 1: Alpha dương (Alpha > 0)**
Lợi suất thực tế `r_p = 15%`.
`Alpha = 15% - 11.4% = +3.6%`
**Kết luận:** Cổ phiếu XYZ đã hoạt động tốt hơn 3.6% so với kỳ vọng dựa trên rủi ro của nó. Đây là một khoản đầu tư tốt (under-priced).
* **Trường hợp 2: Alpha bằng không (Alpha = 0)**
Lợi suất thực tế `r_p = 11.4%`.
`Alpha = 11.4% - 11.4% = 0%`
**Kết luận:** Cổ phiếu XYZ đã hoạt động đúng như kỳ vọng dựa trên rủi ro của nó. Thị trường đã định giá nó một cách hợp lý.
* **Trường hợp 3: Alpha âm (Alpha < 0)**
Lợi suất thực tế `r_p = 8%`.
`Alpha = 8% - 11.4% = -3.4%`
**Kết luận:** Cổ phiếu XYZ đã hoạt động kém hơn 3.4% so với kỳ vọng dựa trên rủi ro của nó. Đây là một khoản đầu tư không tốt (over-priced).
**7. Hạn chế và rủi ro chính:**
* Các giả định của CAPM không thực tế (ví dụ: không có chi phí giao dịch).
* Beta có thể không ổn định theo thời gian.
* Việc chọn chỉ số thị trường (`r_m`) có thể ảnh hưởng đến kết quả.
* Mô hình bỏ qua các yếu tố rủi ro khác ngoài rủi ro hệ thống (ví dụ: rủi ro quy mô, giá trị).
**8. Phương án kiểm thử mô hình:**
* **Backtest:** Xây dựng một chiến lược giao dịch dựa trên Alpha lịch sử (ví dụ: mua cổ phiếu có Alpha dương cao và bán cổ phiếu có Alpha âm) và kiểm tra hiệu suất của nó trên dữ liệu quá khứ.
* **Phân tích độ nhạy:** Kiểm tra xem Alpha thay đổi như thế nào khi thay đổi các biến đầu vào như `r_f` hoặc `r_m`.
***
### **Ý TƯỞNG B — NPV VÀ RỦI RO BIẾN ĐỘNG**
**1. Tên mô hình ngắn gọn:**
Mô hình NPV Điều Chỉnh Rủi Ro Biến Động.
**2. Biến đầu vào cần thiết và đơn vị:**
* `I_0` (Vốn đầu tư ban đầu): Đồng.
* `CF_t` (Dòng tiền kỳ vọng tại năm t): Đồng/năm.
* `n` (Vòng đời dự án): Năm.
* `WACC` (Chi phí sử dụng vốn bình quân của công ty): %.
* `σ_p` (Độ lệch chuẩn lợi suất của dự án): %.
* `k` (Hệ số phạt rủi ro): Không đơn vị.
**3. Giả định chính:**
* Các dòng tiền (`CF_t`) được dự báo một cách hợp lý.
* WACC phản ánh chi phí vốn cơ sở của công ty.
* Rủi ro đặc thù của dự án (không tương quan với thị trường chung) có thể được đo bằng độ biến động (`σ_p`) và nhà đầu tư yêu cầu một phần bù cho rủi ro này.
* Hệ số `k` thể hiện mức độ "e ngại" rủi ro của công ty/nhà đầu tư.
**4. Công thức toán học chính:**
**Bước 1: Tính tỷ lệ chiết khấu điều chỉnh rủi ro (`r_adj`)**
`r_adj = WACC + k * σ_p`
**Bước 2: Tính Giá trị hiện tại ròng (NPV)**
`NPV = -I_0 + Σ [CF_t / (1 + r_adj)^t]` (t chạy từ 1 đến n)
* Nếu `NPV > 0`: Dự án có khả năng tạo ra giá trị, nên đầu tư.
* Nếu `NPV < 0`: Dự án có khả năng phá hủy giá trị, không nên đầu tư.
**5. Cách ước lượng tham số từ dữ liệu:**
* `I_0`, `CF_t`, `n`: Từ kế hoạch kinh doanh và dự phóng tài chính của dự án.
* `WACC`: Tính theo công thức chuẩn của tài chính doanh nghiệp.
* `σ_p`: Ước lượng thông qua:
* **Dữ liệu lịch sử:** Từ các dự án tương tự đã thực hiện.
* **Mô phỏng Monte Carlo:** Xây dựng mô hình cho các biến đầu vào của `CF_t` (ví dụ: doanh số, giá bán, chi phí), mô phỏng hàng ngàn kịch bản để tạo ra phân phối xác suất của `CF_t`, từ đó tính toán độ lệch chuẩn của lợi suất dự án.
* `k`: Thường là một tham số do ban lãnh đạo quyết định, dựa trên khẩu vị rủi ro của công ty. Ví dụ, `k` có thể được đặt cao hơn cho các dự án ở thị trường mới.
**6. Ví dụ số cụ thể:**
**Dữ liệu giả định:**
* `I_0` = 1,000 tỷ đồng
* `CF_1` = 300, `CF_2` = 400, `CF_3` = 500 (tỷ đồng)
* `n` = 3 năm
* `WACC` = 12%
* Độ biến động dự án `σ_p` = 8% (ước tính từ mô phỏng)
* Hệ số phạt rủi ro `k` = 0.5 (công ty khá thận trọng)
**Bước 1: Tính `r_adj`**
`r_adj = 12% + 0.5 * 8% = 12% + 4% = 16%`
**Bước 2: Tính NPV**
`NPV = -1000 + [300 / (1.16)^1] + [400 / (1.16)^2] + [500 / (1.16)^3]`
`NPV = -1000 + [300 / 1.16] + [400 / 1.3456] + [500 / 1.5609]`
`NPV = -1000 + 258.62 + 297.26 + 320.33`
`NPV = -1000 + 876.21 = -123.79` tỷ đồng
**Kết luận:** Vì `NPV = -123.79 < 0`, dự án không đủ hấp dẫn sau khi đã điều chỉnh cho rủi ro biến động đặc thù của nó. Công ty không nên thực hiện dự án này.
**7. Hạn chế và rủi ro chính:**
* Việc ước tính `CF_t` và `σ_p` rất khó và có thể chứa sai số lớn.
* Hệ số `k` mang tính chủ quan cao.
* Mô hình giả định tỷ lệ chiết khấu không đổi trong suốt vòng đời dự án.
**8. Phương án kiểm thử mô hình:**
* **Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis):** Xem NPV thay đổi thế nào khi thay đổi một biến (ví dụ: `WACC`, `k`, hoặc một giả định trong `CF_t`).
* **Phân tích kịch bản (Scenario Analysis):** Tính NPV cho các kịch bản khác nhau (lạc quan, cơ sở, bi quan).
* **Mô phỏng Monte Carlo:** Chạy mô phỏng cho các biến đầu vào để có được một phân phối xác suất cho NPV, thay vì một con số duy nhất.
***
### **Ý TƯỞNG C — CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH THEO MOMENTUM**
**1. Tên mô hình ngắn gọn:**
Mô hình Momentum và Tối ưu hóa Kelly.
**2. Biến đầu vào cần thiết và đơn vị:**
* `P_t` (Giá tài sản tại thời điểm t): Đồng.
* `T` (Kỳ quan sát momentum): ngày, tuần, tháng.
* `p` (Xác suất thắng của giao dịch): %.
* `b` (Tỷ lệ lợi nhuận/thua lỗ): không đơn vị. (ví dụ: `b = 1.5` nghĩa là một giao dịch thắng mang lại lợi nhuận gấp 1.5 lần một giao dịch thua).
* `V` (Tổng vốn đầu tư): Đồng.
**3. Giả định chính:**
* Hiệu ứng momentum tồn tại: Tài sản đã tăng giá trong quá khứ có xu hướng tiếp tục tăng và ngược lại.
* Xác suất thắng (`p`) và tỷ lệ lời/lỗ (`b`) có thể được ước tính từ dữ liệu lịch sử và sẽ ổn định trong tương lai gần.
* Nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận mức độ biến động cao do công thức Kelly có thể đề xuất.
**4. Công thức toán học chính:**
**Bước 1: Tính tín hiệu Momentum (`M`)**
`M = (P_t / P_{t-T}) - 1`
Một chiến lược đơn giản: Nếu `M > ngưỡng_mua` thì vào lệnh Mua. Nếu `M < ngưỡng_bán` thì vào lệnh Bán.
**Bước 2: (Tùy chọn) Mô hình hóa xác suất thắng `p`**
Sử dụng hồi quy logistic: `ln(p / (1-p)) = β_0 + β_1 * M + ...`
Trong đó `p` là xác suất giao dịch tiếp theo sẽ thành công, dựa trên độ mạnh của tín hiệu momentum `M`.
**Bước 3: Tối ưu kích thước vị thế bằng Tiêu chuẩn Kelly (`f*`)**
`f* = p - (1-p) / b`
* `f*`: Tỷ lệ phần trăm vốn nên được phân bổ cho giao dịch này.
* Kích thước vị thế = `f* * V`.
**5. Cách ước lượng tham số từ dữ liệu:**
* `p` và `b` được ước lượng thông qua backtest chiến lược trên dữ liệu lịch sử:
1. Xác định quy tắc giao dịch (ví dụ: Mua khi giá vượt trung bình động 50 ngày, bán khi giá cắt xuống dưới).
2. Chạy quy tắc này trên dữ liệu quá khứ.
3. `p = (Số lệnh thắng) / (Tổng số lệnh)`.
4. `b = (Lợi nhuận trung bình mỗi lệnh thắng) / (Thua lỗ trung bình mỗi lệnh thua)`.
**6. Ví dụ số cụ thể:**
**Dữ liệu giả định từ backtest:**
* Một chiến lược momentum (mua khi giá 3 tháng tăng trên 15%) đã được backtest.
* Tổng số giao dịch thực hiện: 200.
* Số giao dịch thắng: 110.
* Số giao dịch thua: 90.
* Lợi nhuận trung bình cho một giao dịch thắng: 12 triệu đồng.
* Thua lỗ trung bình cho một giao dịch thua: 8 triệu đồng.
* Tổng vốn đầu tư (`V`): 1 tỷ đồng.
**Bước 1: Ước lượng `p` và `b`**
`p = 110 / 200 = 0.55` (tức 55% xác suất thắng).
`b = 12,000,000 / 8,000,000 = 1.5`
**Bước 2: Tính tỷ lệ Kelly `f*`**
`f* = p - (1-p) / b = 0.55 - (1 - 0.55) / 1.5`
`f* = 0.55 - 0.45 / 1.5 = 0.55 - 0.3 = 0.25`
**Bước 3: Tính kích thước vị thế**
Kích thước vị thế tối ưu = `f* * V = 0.25 * 1,000,000,000 = 250,000,000` đồng.
**Kết luận:** Với mỗi tín hiệu giao dịch từ chiến lược momentum này, mô hình đề xuất nên đầu tư 25% tổng vốn, tương đương 250 triệu đồng, để tối đa hóa tốc độ tăng trưởng vốn trong dài hạn.
**7. Hạn chế và rủi ro chính:**
* **Overfitting (Quá khớp):** Chiến lược có thể hoạt động tốt trên dữ liệu quá khứ nhưng thất bại trong thực tế.
* **Momentum Crashes:** Momentum có thể đảo chiều đột ngột và dữ dội, gây thua lỗ lớn.
* **Ước tính không ổn định:** `p` và `b` có thể thay đổi đáng kể theo điều kiện thị trường.
* **Rủi ro của Kelly:** "Full Kelly" (`f*`) rất rủi ro và có thể dẫn đến sụt giảm tài khoản lớn. Nhiều nhà giao dịch sử dụng "Fractional Kelly" (ví dụ: `f*/2` hoặc `f*/4`).
**8. Phương án kiểm thử mô hình:**
* **Walk-Forward Analysis:** Tối ưu hóa tham số trên một khoảng thời gian, sau đó kiểm tra trên khoảng thời gian kế tiếp để mô phỏng điều kiện giao dịch thực tế.
* **Kiểm thử ngoài mẫu (Out-of-Sample Testing):** Dành riêng một phần dữ liệu (ví dụ 20% gần nhất) để kiểm thử mô hình đã được xây dựng trên 80% dữ liệu còn lại.
* **Stress Test:** Kiểm tra hiệu suất của chiến lược trong các giai đoạn thị trường khủng hoảng (ví dụ: 2008, 2020).
***
### **Ý TƯỞNG D — PHÂN BỔ DANH MỤC TỐI ƯU (MARKOWITZ)**
**1. Tên mô hình ngắn gọn:**
Mô hình Tối ưu hóa Trung bình-Phương sai (Markowitz).
**2. Biến đầu vào cần thiết và đơn vị:**
* `R` (Vector lợi suất kỳ vọng của các tài sản): Vector cột (n x 1), đơn vị %.
* `Σ` (Ma trận hiệp phương sai của lợi suất các tài sản): Ma trận (n x n), đơn vị %².
* `w` (Vector trọng số của các tài sản trong danh mục): Vector cột (n x 1), không đơn vị, `Σw_i = 1`.
**3. Giả định chính:**
* Nhà đầu tư duy lý và muốn tối đa hóa lợi suất cho một mức rủi ro nhất định (hoặc tối thiểu hóa rủi ro cho một mức lợi suất nhất định).
* Lợi suất tài sản tuân theo phân phối chuẩn.
* Lợi suất kỳ vọng và hiệp phương sai có thể được ước tính chính xác và sẽ ổn định.
* Không có chi phí giao dịch.
**4. Công thức toán học chính:**
* **Lợi suất kỳ vọng của danh mục (`μ_p`):**
`μ_p = w^T * R`
* **Phương sai (rủi ro) của danh mục (`σ_p²`):**
`σ_p² = w^T * Σ * w`
**Bài toán tối ưu (tìm danh mục có phương sai nhỏ nhất):**
Tối thiểu hóa `(1/2) * w^T * Σ * w`
Với điều kiện: `w^T * R = μ_target` và `w^T * 1 = 1` (tổng trọng số bằng 1).
**Đường biên hiệu quả (Efficient Frontier):** Tập hợp các danh mục tối ưu mang lại lợi suất cao nhất cho mỗi mức rủi ro.
**Công thức cho trọng số của danh mục phương sai tối thiểu toàn cục (Global Minimum Variance Portfolio - GMVP):**
`w_gmvp = (Σ⁻¹ * 1) / (1^T * Σ⁻¹ * 1)`
(Yêu cầu chỉ có ràng buộc `Σw_i = 1`)
**5. Cách ước lượng tham số từ dữ liệu:**
* `R` (Vector lợi suất kỳ vọng): Tính lợi suất trung bình hàng tháng/năm của từng tài sản từ dữ liệu lịch sử.
* `Σ` (Ma trận hiệp phương sai): Tính từ chuỗi lợi suất lịch sử của các tài sản. Phần tử `Σ(i,j)` là hiệp phương sai giữa lợi suất tài sản `i` và `j`. Phần tử `Σ(i,i)` là phương sai của tài sản `i`.
**6. Ví dụ số cụ thể:**
**Dữ liệu giả định cho 2 tài sản (A và B):**
* Lợi suất kỳ vọng: `R_A = 8%`, `R_B = 15%`.
* Độ lệch chuẩn: `σ_A = 12%`, `σ_B = 25%`.
* Hệ số tương quan `ρ_AB = 0.2`.
* `R = [0.08, 0.15]^T`
**Bước 1: Xây dựng ma trận hiệp phương sai `Σ`**
* Phương sai A: `σ_A² = 0.12² = 0.0144`
* Phương sai B: `σ_B² = 0.25² = 0.0625`
* Hiệp phương sai AB: `Cov(A,B) = ρ_AB * σ_A * σ_B = 0.2 * 0.12 * 0.25 = 0.006`
`Σ = [[0.0144, 0.006], [0.006, 0.0625]]`
** Bước 2: Giả định một danh mục cụ thể và tính rủi ro/lợi suất**
Giả sử danh mục có `w_A = 60%, w_B = 40%`. Vector `w = [0.6, 0.4]^T`.
* **Tính lợi suất kỳ vọng của danh mục:**
`μ_p = w^T * R = [0.6, 0.4] * [0.08, 0.15]^T = 0.6*0.08 + 0.4*0.15 = 0.048 + 0.06 = 0.108 = 10.8%`
* **Tính phương sai của danh mục:**
`σ_p² = w^T * Σ * w`
`σ_p² = [0.6, 0.4] * [[0.0144, 0.006], [0.006, 0.0625]] * [0.6, 0.4]^T`
`σ_p² = [0.6*0.0144 + 0.4*0.006, 0.6*0.006 + 0.4*0.0625] * [0.6, 0.4]^T`
`σ_p² = [0.01104, 0.0286] * [0.6, 0.4]^T`
`σ_p² = 0.01104*0.6 + 0.0286*0.4 = 0.006624 + 0.01144 = 0.018064`
* **Tính độ lệch chuẩn của danh mục:**
`σ_p = sqrt(0.018064) = 0.1344 = 13.44%`
**Kết luận:** Danh mục với 60% tài sản A và 40% tài sản B có lợi suất kỳ vọng là 10.8% và rủi ro (độ lệch chuẩn) là 13.44%. Bằng cách thay đổi `w`, ta có thể vạch ra đường biên hiệu quả.
**7. Hạn chế và rủi ro chính:**
* **Nhạy cảm với đầu vào:** Kết quả rất nhạy cảm với những thay đổi nhỏ trong lợi suất kỳ vọng và hiệp phương sai, vốn rất khó ước tính chính xác.
* **Lỗi ước tính (Estimation Error):** Các tham số ước tính từ quá khứ có thể không đúng trong tương lai.
* **Tập trung hóa:** Mô hình thường có xu hướng tạo ra các danh mục tập trung vào một vài tài sản có đặc tính tốt nhất trên giấy tờ, làm tăng rủi ro thực tế.
**8. Phương án kiểm thử mô hình:**
* **Backtest:** Xây dựng danh mục tối ưu định kỳ (ví dụ: hàng năm) và theo dõi hiệu suất thực tế của nó so với một danh mục tham chiếu (ví dụ: 50/50).
* **Mô phỏng Monte Carlo:** Mô phỏng các tham số đầu vào (R, Σ) để xem đường biên hiệu quả và trọng số tối ưu nhạy cảm như thế nào với lỗi ước tính.
* **Resampled Efficiency™:** Một kỹ thuật nâng cao sử dụng bootstrap để tạo ra nhiều "đường biên hiệu quả" khả dĩ, giúp ổn định hóa các trọng số danh mục.
***
*Các ý tưởng còn lại sẽ được phân tích ở các mục tiếp theo.*
***
### **Ý TƯỞNG E — MÔ HÌNH ĐỊNH GIÁ QUYỀN CHỌN (BLACK-SCHOLES)**
**1. Tên mô hình ngắn gọn:**
Mô hình Black-Scholes-Merton.
**2. Biến đầu vào cần thiết và đơn vị:**
* `S` (Giá hiện tại của tài sản cơ sở): Đồng.
* `K` (Giá thực hiện của quyền chọn): Đồng.
* `T` (Thời gian còn lại đến ngày đáo hạn): Năm.
* `r` (Lãi suất phi rủi ro): %/năm (lãi suất kép liên tục).
* `σ` (Độ biến động của lợi suất tài sản cơ sở): %/năm.
**3. Giả định chính:**
* Quyền chọn là kiểu Châu Âu (chỉ thực hiện tại ngày đáo hạn).
* Tài sản cơ sở không trả cổ tức trong suốt thời gian hiệu lực của quyền chọn.
* Thị trường không có cơ hội arbitrage.
* Có thể vay và cho vay với lãi suất `r`.
* Biến động `σ` và lãi suất `r` là hằng số.
* Lợi suất tài sản cơ sở tuân theo phân phối log-normal, và giá tuân theo chuyển động Brown hình học.
**4. Công thức toán học chính:**
**Giá Quyền chọn Mua (Call):**
`C(S, t) = S * N(d1) - K * e^(-rT) * N(d2)`
**Giá Quyền chọn Bán (Put):**
`P(S, t) = K * e^(-rT) * N(-d2) - S * N(-d1)`
**Trong đó:**
`d1 = [ln(S/K) + (r + σ²/2) * T] / (σ * sqrt(T))`
`d2 = d1 - σ * sqrt(T)`
* `N(x)`: Hàm phân phối tích lũy của phân phối chuẩn tắc (giá trị diện tích dưới đường cong chuẩn từ -∞ đến x).
* `e`: Hằng số Euler (~2.718).
**5. Cách ước lượng tham số từ dữ liệu:**
* `S`, `K`, `T`: Lấy từ thông tin của quyền chọn và thị trường.
* `r`: Lấy lãi suất trái phiếu chính phủ có kỳ hạn gần bằng `T`.
* `σ` (Historical Volatility):
1. Thu thập chuỗi giá đóng cửa hàng ngày (`P_i`) của tài sản cơ sở.
2. Tính lợi suất hàng ngày: `u_i = ln(P_i / P_{i-1})`.
3. Tính độ lệch chuẩn (`s`) của chuỗi lợi suất `u_i`.
4. Chuyển đổi sang độ lệch chuẩn năm: `σ = s * sqrt(N)`, với `N` là số ngày giao dịch trong một năm (thường là 252).
**6. Ví dụ số cụ thể:**
**Dữ liệu giả định:**
* Giá cổ phiếu hiện tại (`S`): 100,000 đồng.
* Giá thực hiện (`K`): 105,000 đồng.
* Thời gian đáo hạn (`T`): 0.5 năm (6 tháng).
* Lãi suất phi rủi ro (`r`): 5% / năm (0.05).
* Độ biến động (`σ`): 20% / năm (0.20).
**Bước 1: Tính `d1` và `d2`**
`d1 = [ln(100/105) + (0.05 + 0.20²/2) * 0.5] / (0.20 * sqrt(0.5))`
`d1 = [-0.04879 + (0.05 + 0.02) * 0.5] / (0.20 * 0.7071)`
`d1 = [-0.04879 + 0.035] / 0.14142 = -0.01379 / 0.14142 ≈ -0.0975`
`d2 = d1 - σ * sqrt(T) = -0.0975 - 0.20 * 0.7071 = -0.0975 - 0.14142 ≈ -0.2389`
**Bước 2: Tra giá trị N(d1) và N(d2)**
Sử dụng bảng phân phối chuẩn hoặc hàm trong Excel/Python:
`N(d1) = N(-0.0975) ≈ 0.4612`
`N(d2) = N(-0.2389) ≈ 0.4056`
**Bước 3: Tính giá quyền chọn mua `C`**
`C = S * N(d1) - K * e^(-rT) * N(d2)`
`C = 100 * 0.4612 - 105 * e^(-0.05 * 0.5) * 0.4056`
`C = 46.12 - 105 * e^(-0.025) * 0.4056`
`C = 46.12 - 105 * 0.9753 * 0.4056`
`C = 46.12 - 41.53 ≈ 4.59`
**Kết luận:** Giá trị lý thuyết của quyền chọn mua này là khoảng 4,590 đồng. Nếu giá thị trường của quyền chọn này khác biệt đáng kể, có thể tồn tại cơ hội kinh doanh chênh lệch giá (arbitrage).
**7. Hạn chế và rủi ro chính:**
* Giả định `σ` và `r` không đổi là phi thực tế. Biến động có xu hướng thay đổi (volatility clustering) và không cố định.
* Mô hình không áp dụng cho quyền chọn kiểu Mỹ (có thể thực hiện sớm).
* Bỏ qua chi phí giao dịch và các "cú nhảy" giá đột ngột (jumps).
* Rủi ro "vega": giá trị quyền chọn rất nhạy cảm với sự thay đổi của biến động ngụ ý.
**8. Phương án kiểm thử mô hình:**
* **So sánh với giá thị trường:** So sánh giá trị tính toán từ mô hình với giá quyền chọn đang giao dịch trên thị trường để tìm ra các quyền chọn bị định giá sai.
* **Kiểm thử độ nhạy (Greeks):** Tính toán các hệ số "Greeks" (Delta, Gamma, Vega, Theta, Rho) để hiểu rủi ro của vị thế quyền chọn khi các biến đầu vào thay đổi.
***
### **Ý TƯỞNG F — ĐẦU TƯ THEO FAMA-FRENCH 3 YẾU TỐ**
**1. Tên mô hình ngắn gọn:**
Mô hình Ba Nhân Tố Fama-French.
**2. Biến đầu vào cần thiết và đơn vị:**
* `r_p - r_f` (Phần bù lợi suất của danh mục): %/tháng hoặc %/năm.
* `r_m - r_f` (Phần bù lợi suất của thị trường - Mkt): %/tháng hoặc %/năm.
* `SMB` (Small Minus Big): Lợi suất của các cổ phiếu vốn hóa nhỏ trừ đi lợi suất của các cổ phiếu vốn hóa lớn, %/tháng hoặc %/năm.
* `HML` (High Minus Low): Lợi suất của các cổ phiếu giá trị (B/M cao) trừ đi lợi suất của các cổ phiếu tăng trưởng (B/M thấp), %/tháng hoặc %/năm.
**3. Giả định chính:**
* Ngoài rủi ro thị trường (beta), lợi suất cổ phiếu còn bị ảnh hưởng bởi hai yếu tố rủi ro hệ thống khác: quy mô (size) và giá trị (value).
* Các yếu tố SMB và HML đại diện cho các phần bù rủi ro mà nhà đầu tư yêu cầu khi nắm giữ cổ phiếu nhỏ hoặc cổ phiếu giá trị.
* Thị trường là tương đối hiệu quả, nhưng các yếu tố này có thể giải thích các bất thường mà CAPM không thể.
**4. Công thức toán học chính:**
`r_p - r_f = α + β_m * (r_m - r_f) + β_smb * SMB + β_hml * HML + ε`
* `α` (alpha): Lợi suất vượt trội không giải thích được bởi ba yếu tố. Một alpha có ý nghĩa thống kê và dương cho thấy danh mục/quỹ hoạt động tốt hơn kỳ vọng.
* `β_m`: Độ nhạy với yếu tố thị trường (giống beta trong CAPM).
* `β_smb`: Độ nhạy với yếu tố quy mô. Dương nghĩa là danh mục có xu hướng giống cổ phiếu nhỏ.
* `β_hml`: Độ nhạy với yếu tố giá trị. Dương nghĩa là danh mục có xu hướng giống cổ phiếu giá trị.
* `ε`: Sai số ngẫu nhiên.
**5. Cách ước lượng tham số từ dữ liệu:**
Sử dụng phương pháp **hồi quy tuyến tính bội (multiple linear regression)** trên chuỗi thời gian:
1. Thu thập chuỗi dữ liệu hàng tháng (hoặc hàng ngày/tuần) của: `r_p`, `r_f`, `r_m`, `SMB`, `HML`.
2. Tính toán các biến phụ thuộc và độc lập: `(r_p - r_f)`, `(r_m - r_f)`, `SMB`, `HML`.
3. Chạy hồi quy: biến phụ thuộc là `(r_p - r_f)`, các biến độc lập là `(r_m - r_f)`, `SMB`, `HML`.
4. Kết quả hồi quy sẽ cho ra các hệ số `α`, `β_m`, `β_smb`, `β_hml` và các chỉ số thống kê quan trọng như p-value và R-squared.
**6. Ví dụ số cụ thể:**
**Dữ liệu giả định từ kết quả hồi quy (36 tháng):**
Một quỹ đầu tư có các thông số sau sau khi chạy hồi quy 3 yếu tố:
* Hệ số chặn (Alpha `α`): 0.15% (mỗi tháng)
* Hệ số beta thị trường (`β_m`): 1.1
* Hệ số SMB (`β_smb`): 0.4
* Hệ số HML (`β_hml`): -0.2
* P-value của Alpha: 0.03
* R-squared (R²): 0.92
**Bước 1: Diễn giải các hệ số Beta**
* `β_m = 1.1`: Quỹ này có rủi ro thị trường cao hơn thị trường chung một chút.
* `β_smb = 0.4`: Quỹ có xu hướng đầu tư vào các cổ phiếu vốn hóa nhỏ hơn so với trung bình thị trường.
* `β_hml = -0.2`: Quỹ có xu hướng đầu tư vào các cổ phiếu tăng trưởng (growth stocks), thay vì cổ phiếu giá trị.
**Bước 2: Đánh giá Alpha và ý nghĩa thống kê**
* `α = 0.15% / tháng` (tương đương 1.8% / năm). Giá trị này là dương, cho thấy quỹ tạo ra lợi nhuận vượt trội sau khi đã tính đến rủi ro từ thị trường, quy mô và giá trị.
* `p-value = 0.03`. Vì p-value < 0.05 (mức ý nghĩa phổ biến), chúng ta có thể kết luận rằng giá trị Alpha này có ý nghĩa thống kê. Nó không phải do may mắn ngẫu nhiên.
* `R² = 0.92`: 92% sự biến động trong lợi suất của quỹ được giải thích bởi ba yếu tố này. Đây là một mô hình giải thích tốt.
**Kết luận:** Quỹ đầu tư này đã thực sự tạo ra giá trị gia tăng (alpha dương và có ý nghĩa thống kê) cho nhà đầu tư, ngay cả sau khi đã điều chỉnh cho các rủi ro hệ thống phổ biến.
**7. Hạn chế và rủi ro chính:**
* Dữ liệu cho các yếu tố SMB và HML có thể không sẵn có hoặc khó xây dựng cho thị trường Việt Nam.
* Mô hình không giải thích được tất cả các bất thường, ví dụ như yếu tố momentum. (Sau này Fama-French đã mở rộng thành mô hình 5 yếu tố).
* Các hệ số beta có thể thay đổi theo thời gian.
**8. Phương án kiểm thử mô hình:**
* **Backtest:** Xây dựng danh mục dựa trên việc chọn các cổ phiếu có beta cao với SMB và HML (nếu bạn tin vào các yếu tố này) và xem hiệu suất của chúng.
* **Rolling Regression:** Chạy hồi quy trên các cửa sổ thời gian trượt (ví dụ: 36 tháng) để xem các hệ số beta và alpha thay đổi như thế nào theo thời gian.
***
### **Ý TƯỞNG G — ĐẦU TƯ THEO RỦI RO THANH KHOẢN**
**1. Tên mô hình ngắn gọn:**
Mô hình Lợi suất Điều chỉnh Chi phí Thanh khoản.
**2. Biến đầu vào cần thiết và đơn vị:**
* `r_gross` (Lợi suất gộp của chiến lược): %.
* `Spread` (Chênh lệch giá Mua-Bán): %.
* `Impact` (Tác động giá do giao dịch): %.
* `N_trades` (Số lượng giao dịch trong kỳ): số lần.
* `Holding_Period` (Thời gian nắm giữ trung bình): ngày/tuần/tháng.
**3. Giả định chính:**
* Mọi giao dịch đều phát sinh chi phí, bao gồm chênh lệch mua-bán và tác động giá.
* Các chi phí này làm giảm lợi suất thực tế của nhà đầu tư.
* Đối với các chiến lược giao dịch tần suất cao hoặc đầu tư vào tài sản kém thanh khoản, chi phí này là đáng kể.
**4. Công thức toán học chính:**
Một công thức đơn giản để ước tính chi phí thanh khoản hàng năm (`L`):
`L = (Spread / 2 + Impact) * Turnover`
Trong đó:
* `Turnover` (Tỷ lệ vòng quay danh mục hàng năm): Đo lường mức độ giao dịch. `Turnover = 2 * N_trades_per_year`.
* `Spread/2`: Chi phí trung bình để vượt qua chênh lệch mua-bán (giả sử bạn giao dịch ở điểm giữa).
* `Impact`: Chi phí do việc lệnh của bạn làm dịch chuyển giá thị trường.
**Công thức lợi suất ròng (`r_net`):**
`r_net = r_gross - L`
**5. Cách ước lượng tham số từ dữ liệu:**
* `r_gross`: Lợi suất từ backtest hoặc hiệu suất lý thuyết trước khi tính chi phí.
* `Spread`: Lấy dữ liệu bid-ask spread trung bình của tài sản từ sàn giao dịch. `Spread (%) = (Ask - Bid) / Midpoint`.
* `Impact`: Khó ước tính nhất. Có thể dùng các mô hình thực nghiệm như: `Impact = c * (TradeSize / DailyVolume)^α`. Thường được ước tính từ dữ liệu giao dịch tần suất cao.
* `Turnover`: Tính từ lịch sử giao dịch của chiến lược.
**6. Ví dụ số cụ thể:**
**Dữ liệu giả định cho một chiến lược giao dịch nhanh:**
* Lợi suất gộp lý thuyết (`r_gross`): 25%/năm.
* Chiến lược giao dịch 250 lần một năm (mua và bán tính là 2 giao dịch): `Turnover = 250 * 2 = 500% = 5.0`.
* Giao dịch trên các cổ phiếu vốn hóa nhỏ có `Spread` trung bình: 0.5%.
* Tác động giá `Impact` ước tính cho mỗi giao dịch: 0.1%.
**Bước 1: Tính chi phí thanh khoản hàng năm `L`**
`L = (Spread / 2 + Impact) * Turnover`
`L = (0.5% / 2 + 0.1%) * 5.0`
`L = (0.25% + 0.1%) * 5.0 = 0.35% * 5.0 = 1.75%`
**Bước 2: Tính lợi suất ròng `r_net`**
`r_net = r_gross - L = 25% - 1.75% = 23.25%`
**Kết luận:** Mặc dù chi phí cho mỗi giao dịch nhỏ, nhưng do tần suất giao dịch cao, tổng chi phí thanh khoản đã làm giảm lợi suất từ 25% xuống còn 23.25%. Đối với các quỹ lớn hơn hoặc tài sản kém thanh khoản hơn, con số này có thể lớn hơn nhiều.
**7. Hạn chế và rủi ro chính:**
* Tác động giá rất khó mô hình hóa chính xác và phụ thuộc vào điều kiện thị trường.
* Trong điều kiện thị trường căng thẳng, thanh khoản có thể "bốc hơi", làm `Spread` và `Impact` tăng vọt.
* Mô hình này đơn giản hóa, thực tế chi phí còn phụ thuộc vào loại lệnh (market, limit), thời điểm trong ngày...
**8. Phương án kiểm thử mô hình:**
* **Backtest với mô phỏng chi phí:** Tích hợp mô hình chi phí thanh khoản vào mỗi giao dịch giả định trong backtest để có bức tranh lợi nhuận thực tế hơn.
* **Phân tích độ nhạy:** Xem lợi suất ròng thay đổi thế nào khi `Spread` và `Impact` tăng lên (ví dụ, gấp đôi hoặc gấp ba lần mức bình thường) để kiểm tra khả năng chống chịu của chiến lược.
***
### **Ý TƯỞNG H — DỰ BÁO DOANH THU BẰNG TIME SERIES CHO DCF**
**1. Tên mô hình ngắn gọn:**
Mô hình DCF với Dự báo Time Series.
**2. Biến đầu vào cần thiết và đơn vị:**
* **Phần Time Series:**
* Chuỗi dữ liệu lịch sử về doanh thu/lợi nhuận: Đồng/quý hoặc Đồng/năm.
* **Phần DCF:**
* Doanh thu dự báo (`S_t`): Đồng/năm.
* Các tỷ lệ tài chính giả định (ví dụ: tỷ lệ Lợi nhuận gộp, chi phí hoạt động, vốn lưu động, CAPEX so với doanh thu): %.
* `WACC`: Chi phí sử dụng vốn bình quân: %.
* `g`: Tốc độ tăng trưởng dài hạn: %.
**3. Giả định chính:**
* **Time Series:** Các mẫu hình (xu hướng, mùa vụ) trong dữ liệu doanh thu quá khứ sẽ tiếp tục trong tương lai gần. Có thể dùng các mô hình như ARIMA hoặc Prophet.
* **DCF:** Các tỷ lệ tài chính của công ty sẽ ổn định hoặc thay đổi theo một xu hướng dự đoán được. Công ty sẽ tồn tại mãi mãi và tăng trưởng với tốc độ `g` ở giai đoạn cuối.
**4. Công thức toán học chính:**
**Bước 1: Mô hình Time Series (ví dụ: ARIMA(p,d,q))**
Mô hình tự hồi quy tích hợp trung bình trượt, dự báo giá trị tương lai (`S_t`) dựa trên các giá trị quá khứ và sai số quá khứ.
Ví dụ một mô hình AR(1) đơn giản: `S_t = c + φ_1 * S_{t-1} + ε_t`
**Bước 2: Chuyển đổi Doanh thu dự báo thành Dòng tiền tự do (FCFF)**
`FCFF_t = EBIT_t * (1 - Thuế suất) + Khấu hao_t - CAPEX_t - ΔNWC_t`
Các thành phần này được dự báo dựa trên doanh thu dự báo `S_t` và các tỷ lệ tài chính giả định.
**Bước 3: Định giá DCF**
`Giá trị DN = Σ [FCFF_t / (1 + WACC)^t] + [TV / (1 + WACC)^n]`
`TV = FCFF_{n+1} / (WACC - g)` (Giá trị cuối cùng)
* t chạy từ 1 đến n (giai đoạn dự báo chi tiết).
**5. Cách ước lượng tham số từ dữ liệu:**
* **Time Series:** Dùng các hàm thống kê (ví dụ `auto.arima` trong R) để tự động tìm các tham số (p,d,q) tối ưu cho mô hình ARIMA từ dữ liệu doanh thu lịch sử.
* **DCF:**
* `WACC`, `g`: Ước tính theo phương pháp tài chính doanh nghiệp chuẩn.
* Các tỷ lệ tài chính: Tính trung bình lịch sử hoặc trung bình ngành để dự phóng.
**6. Ví dụ số cụ thể:**
**Dữ liệu giả định:**
* Doanh thu năm gần nhất (`S_0`): 1,000 tỷ.
* Mô hình ARIMA dự báo doanh thu tăng 10%/năm trong 2 năm tới.
* Các giả định DCF:
* Tỷ lệ `FCFF/Doanh thu` là 8% (để đơn giản hóa).
* `WACC` = 12%.
* Dự báo chi tiết trong `n=2` năm.
* Tốc độ tăng trưởng dài hạn `g` = 3%.
**Bước 1: Dự báo Doanh thu và FCFF**
* `S_1 = 1000 * 1.1 = 1100` tỷ => `FCFF_1 = 1100 * 8% = 88` tỷ.
* `S_2 = 1100 * 1.1 = 1210` tỷ => `FCFF_2 = 1210 * 8% = 96.8` tỷ.
**Bước 2: Tính giá trị cuối cùng (TV)**
* `FCFF_3 = FCFF_2 * (1+g) = 96.8 * (1.03) = 99.7` tỷ.
* `TV = FCFF_3 / (WACC - g) = 99.7 / (12% - 3%) = 99.7 / 9% = 1107.8` tỷ.
**Bước 3: Chiết khấu về hiện tại để tính Giá trị Doanh nghiệp**
* `PV(FCFF_1) = 88 / (1.12)^1 = 78.57` tỷ.
* `PV(FCFF_2) = 96.8 / (1.12)^2 = 77.17` tỷ.
* `PV(TV) = 1107.8 / (1.12)^2 = 883.08` tỷ.
* **Giá trị Doanh nghiệp = 78.57 + 77.17 + 883.08 = 1038.82` tỷ.**
**Kết luận:** Dựa trên dự báo doanh thu từ mô hình time series và các giả định DCF, giá trị nội tại của doanh nghiệp được ước tính là 1038.82 tỷ đồng. So sánh con số này với vốn hóa thị trường của công ty để đưa ra quyết định đầu tư.
**7. Hạn chế và rủi ro chính:**
* Dự báo time series chỉ dựa trên quá khứ và không thể lường trước các thay đổi cấu trúc (ví dụ: sản phẩm mới, đối thủ cạnh tranh mới, khủng hoảng kinh tế).
* Định giá DCF rất nhạy cảm với các giả định `WACC` và `g`.
* Giả định về các tỷ lệ tài chính không đổi có thể không đúng.
**8. Phương án kiểm thử mô hình:**
* **Backtest mô hình dự báo:** Dùng dữ liệu đến năm T-k để dự báo cho k năm tiếp theo và so sánh với kết quả thực tế.
* **Phân tích độ nhạy DCF:** Xây dựng một bảng ma trận cho thấy giá trị doanh nghiệp thay đổi như thế nào với các cặp giá trị (`WACC`, `g`) khác nhau.
* **Sử dụng các mô hình dự báo khác:** So sánh kết quả của ARIMA với các mô hình khác như ETS, Prophet, hoặc thậm chí là các mô hình machine learning (ví dụ: LSTM) để đánh giá độ tin cậy của dự báo.
OK, đây là phân tích định lượng cho từng ý tưởng đầu tư, theo yêu cầu của bạn.
**Ý tưởng A — CAPM alpha (mô tả mẫu)**
1. **Tên mô hình:** Mô hình CAPM Alpha
2. **Biến đầu vào:**
* `r_p`: Lợi suất danh mục đầu tư (Annualized Return) - %
* `r_f`: Lãi suất phi rủi ro (Risk-Free Rate) - % (ví dụ: lãi suất trái phiếu chính phủ)
* `beta_p`: Hệ số beta của danh mục đầu tư (Beta) - (không đơn vị chuẩn, thường nằm trong khoảng -1 đến 1)
* `r_m`: Lợi suất thị trường (Market Return) - %
3. **Giả định chính:** Lợi suất của một tài sản được xác định bởi lợi suất kỳ vọng, hệ số rủi ro và lợi suất thị trường.
4. **Công thức toán học:** α = r_p - [r_f + beta_p*(r_m - r_f)]
* α (Alpha): Lợi nhuận vượt trội so với kỳ vọng
* r_p: Lợi suất danh mục đầu tư
* r_f: Lãi suất phi rủi ro
* beta_p: Hệ số beta của danh mục
* r_m: Lợi suất thị trường
5. **Ước lượng tham số:**
* `r_p`, `r_f`, `r_m`: Ước lượng từ dữ liệu lịch sử của danh mục, lãi suất và thị trường. Thường sử dụng hồi quy tuyến tính.
* `beta_p`: Ước từ dữ liệu lịch sử bằng phương pháp hồi quy tuyến tính với lợi suất danh mục (r_p) và lợi suất thị trường (r_m).
6. **Ví dụ số:**
* Giả sử: r_p = 10%, r_f = 2%, r_m = 8%, beta_p = 0.8
* α = 10 - [2 + 0.8 * (8 - 2)] = 10 - [2 + 4.8] = 10 - 6.8 = 3.2%
* **Alpha âm:** r_p = 5%, r_f = 2%, r_m = 8%, beta_p = -0.5 -> α = 5 - [2 + (-0.5) * (8 - 2)] = 5 - [2 - 3] = 5 - (-1) = 6%
* **Alpha bằng 0:** r_p = 7%, r_f = 2%, r_m = 8%, beta_p = 0.8 -> α = 7 - [2 + 0.8 * (8 - 2)] = 7 - 6.8 = 0.2%
7. **Hạn chế và rủi ro:** Mô hình CAPM giả định một số yếu tố đơn giản hóa và có thể không phản ánh đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng đến lợi suất thực tế. Beta có thể thay đổi theo thời gian.
8. **Phương pháp kiểm thử:** Backtesting với dữ liệu lịch sử để đánh giá hiệu suất của Alpha trong các điều kiện thị trường khác nhau. Stress test để xem hiệu suất như thế nào khi thị trường biến động mạnh.
**Ý tưởng B — Mô hình đánh giá dự án đầu tư theo NPV và rủi ro biến động:**
1. **Tên mô hình:** NPV & Rủi ro biến động
2. **Biến đầu vào:**
* `D`: Dòng tiền kỳ vọng của dự án (USD/năm)
* `WACC`: Chi phí vốn (Weight Average Cost of Capital) - %
* `sigma`: Độ lệch chuẩn của dòng tiền (Standard Deviation) - (không đơn vị chuẩn)
* `t`: Số năm dự án (năm)
3. **Giả định chính:** Giá trị hiện tại thuần (NPV) và IRR phản ánh chính xác giá trị nội tại của dự án; độ biến động ảnh hưởng đến giá trị nội tại qua việc điều chỉnh chiết khấu.
4. **Công thức toán học:**
* NPV = Σ [D_t / (1+WACC)^t] - Initial Investment
* IRR = Discount rate which solves NPV = 0
* Chiết khấu điều chỉnh: WACC * (1 + sigma^2/2)
5. **Ước lượng tham số:**
* `D`: Ước lượng từ các báo cáo tài chính, dự báo thị trường, và phân tích chi tiết về dự án.
* `WACC`: Tính toán dựa trên tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu, chi phí vốn chủ sở hữu và chi phí nợ.
* `sigma`: Ước lượng từ dữ liệu lịch sử của dự án tương tự hoặc các dự án có biến động tương đương.
6. **Ví dụ số:**
* Initial Investment = 100,000 USD
* D = 20,000 USD/năm
* WACC = 10%
* sigma = 0.2
* NPV = (20000/(1+0.1)^1) + (20000/(1+0.1)^2) + ... + (20000/(1+0.1)^5) - 100000 ≈ 36,500 USD
* IRR ≈ 12.75% (chiết khấu điều chỉnh: 10% * (1 + 0.2^2/2) = 10.4% -> NPV sẽ thay đổi một chút)
7. **Hạn chế và rủi ro:** Dự báo dòng tiền luôn có sai số. WACC có thể thay đổi. Độ biến động có thể không phản ánh chính xác rủi ro dự án.
8. **Phương pháp kiểm thử:** Phân tích độ nhạy của NPV và IRR đối với các thay đổi trong các giả định và tham số đầu vào.
**Ý tưởng C — Chiến lược giao dịch theo momentum:**
1. **Tên mô hình:** Momentum Trading
2. **Biến đầu vào:**
* `P_t-1`: Giá cổ phiếu tại thời điểm T-1
* `P_t`: Giá cổ phiếu tại thời điểm T
* `r_t-1`: Tỷ lệ thay đổi giá (Price Change) = (P_t - P_t-1)/P_t-1
* `p`: Tham số xác suất thành công của mô hình logistic/Markov
3. **Giả định chính:** Các tài sản có xu hướng tiếp tục hoạt động theo chu kỳ mà chúng đã hoạt động trong quá khứ.
4. **Công thức toán học:**
* P(Keep Position) = 1 / (1 + exp(-k * r_t-1)) (Mô hình logistic)
* k: Hằng số điều chỉnh xác suất (adjusting factor)
* Hoặc, sử dụng mô hình Markov để tính xác suất chuyển đổi trạng thái của cổ phiếu.
5. **Ước lượng tham số:**
* `k`: Xác định bằng cách tối ưu hóa kích thước vị thế (ví dụ, Kelly Criterion).
* `p`: Ước dựa trên dữ liệu lịch sử của tỷ lệ thay đổi giá và kết quả giao dịch.
6. **Ví dụ số:**
* r_t-1 = 0.05 (tăng 5%)
* k = 1.5
* P(Keep Position) = 1 / (1 + exp(-1.5 * 0.05)) ≈ 0.7
* Quy tắc: Giữ vị thế nếu P(Keep Position) > một ngưỡng (ví dụ 0.5)
7. **Hạn chế và rủi ro:** Momentum có thể không kéo dài. Các thị trường biến động có thể phá vỡ xu hướng.
8. **Phương pháp kiểm thử:** Backtesting với dữ liệu lịch sử để đánh giá lợi nhuận và rủi ro của chiến lược.
**Ý tưởng D — Phân bổ danh mục tối ưu (Mean-Variance Markowitz):**
1. **Tên mô hình:** Markowitz Optimization
2. **Biến đầu vào:**
* `μ`: Lợi suất kỳ vọng của danh mục (Expected Portfolio Return)
* `σ`: Độ lệch chuẩn của danh mục (Portfolio Variance)
* `λ`: Hệ số rủi ro cho phép (Risk Aversion Coefficient)
3. **Giả định chính:** Nhà đầu tư muốn tối đa hóa lợi suất kỳ vọng cho mức rủi ro cho trước.
4. **Công thức toán học:**
* w* = (λI - Σβ)(I - λI)⁻¹, với:
* w*: Vector phân bổ trọng lượng tối ưu
* I: Ma trận đơn vị
* β: Ma trận hệ số beta của các tài sản
5. **Ước lượng tham số:**
* `μ`, `σ`: Ước từ dữ liệu lịch sử của lợi suất và biến động của các tài sản đầu tư.
* `λ`: Tính toán dựa trên sở thích rủi ro của nhà đầu tư (thường bằng phương pháp câu hỏi Gallup).
6. **Ví dụ số (đơn giản hóa):** Giả sử danh mục chỉ gồm 2 tài sản.
* Tài sản 1: μ = 8%, σ = 20%, β = 0.8
* Tài sản 2: μ = 12%, σ = 10%, β = 1.2
* Giả sử λ = 2 (High risk aversion).
* Ma trận Beta (Σβ): [[0.8, 1.2], [0, 1]]
* Ma trận I: [[1, 0], [0, 1]]
* (λI-Σβ) = [[2, 0], [0, 2]]
* (I-λI) = [[1, -2], [0, 1]]
* w* = [[2, 0], [0, 2]] * [[1, -2], [0, 1]] = [[2, -4], [0, 2]]
* Trọng lượng tối ưu: w* = [2, 0] – tức là đầu tư 100% vào tài sản 1.
7. **Hạn chế và rủi ro:** Giả định về phân phối lợi suất. Độ nhạy với các thay đổi nhỏ trong dữ liệu đầu vào.
8. **Phương pháp kiểm thử:** Backtesting để đánh giá hiệu suất của danh mục tối ưu so với danh mục tham chiếu.
**Ý tưởng E — Mô hình định giá quyền chọn đơn giản (Black-Scholes):**
1. **Tên mô hình:** Black-Scholes Option Pricing
2. **Biến đầu vào:**
* `S`: Giá hiện tại của tài sản cơ sở (Current Price) - USD
* `K`: Giá thực hiện (Strike Price) - USD
* `T`: Thời gian đến hạn (Time to Expiration) - năm
* `r`: Lãi suất phi rủi ro (Risk-Free Rate) - %
* `sigma`: Độ biến động (Volatility) - (không đơn vị chuẩn)
3. **Giả định chính:** Thị trường hiệu quả, không có chi phí giao dịch, không có thuế, lợi suất cổ phiếu tuân theo phân phối chuẩn.
4. **Công thức toán học:**
* C = S * N(d1) - K * exp(-rT) * N(d2)
* d1 = [ln(S/K) + (r + (sigma^2)/2) * T] / (sigma * sqrt(T))
* d2 = d1 - sigma * sqrt(T)
* N(x): Hàm phân phối tích lũy chuẩn (Cumulative Standard Normal Distribution)
5. **Ước lượng tham số:**
* `S`, `K`, `T`: Từ hợp đồng quyền chọn.
* `r`: Từ lãi suất trái phiếu chính phủ.
* `sigma`: Ước từ dữ liệu lịch sử của biến động cổ phiếu.
6. **Ví dụ số:**
* S = 100 USD
* K = 105 USD
* T = 1 năm
* r = 5%
* sigma = 0.2
* C = 100 * N(d1) - 105 * exp(-0.05 * 1) * N(d2) (Cần tính N(d1) và N(d2) sử dụng bảng hoặc hàm trong phần mềm)
7. **Hạn chế và rủi ro:** Giả định không thực tế. Sai số ước lượng của sigma.
8. **Phương pháp kiểm thử:** So sánh giá quyền chọn được tính toán với giá thị trường.
**Ý tưởng F — Đầu tư theo Fama-French 3 yếu tố:**
1. **Tên mô hình:** Fama-French 3 Factor Model
2. **Biến đầu vào:**
* r_p: Lợi suất danh mục đầu tư
* r_f: Lãi suất phi rủi ro
* beta_m: Hệ số beta theo thị trường
* beta_smb: Hệ số beta theo Small Minus Big (SMB)
* beta_hml: Hệ số beta theo High Minus Low (HML)
3. **Giả định chính:** Lợi suất của một tài sản được xác định bởi lợi suất kỳ vọng, δ, beta theo thị trường, beta theo giá trị và beta theo kích thước.
4. **Công thức toán học:** r_p - r_f = alpha + beta_m(r_m - r_f) + beta_smb(SMB - 0) + beta_hml(HML - 0)
5. **Ước lượng tham số:**
* r_p, r_f: Lợi suất danh mục và lãi suất phi rủi ro từ dữ liệu lịch sử
* Beta_m, Beta_smb, Beta_hml: Ước từ dữ liệu lịch sử bằng cách sử dụng hồi quy tuyến tính.
6. **Ví dụ số:**
* r_p = 12%
* r_f = 2%
* Beta_m = 0.8
* Beta_smb = 0.3
* Beta_hml = -0.5
* alpha = 12 - [2 + 0.8 * (8 - 2)] - 0.3 * (SMB - 0) - 0.5 * (HML - 0) = 12 - 6.8 - 0.3*0 - 0.5*0 = 5.2%
7. **Hạn chế và rủi ro:** Giả định về mối quan hệ giữa các hệ số, có thể chưa đủ để mô tả tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến lợi suất.
8. **Phương pháp kiểm thử:** Kiểm tra ý nghĩa thống kê của alpha. Sử dụng phân tích ANOVA để đánh giá mức độ quan trọng của các yếu tố.
**Ý tưởng G — Mô hình đầu tư theo rủi ro thanh khoản:**
1. **Tên mô hình:** Rủi ro Thanh khoản
2. **Biến đầu vào:**
* `c`: Chi phí giao dịch (Transaction Cost) - %
* `bid_ask`: Bid-Ask Spread – (ví dụ: 0.01, tức là 1%)
* `P`: Giá cổ phiếu
* `Q`: Số lượng cổ phiếu giao dịch
3. **Giả định chính:** Chi phí giao dịch và bid-ask spread làm giảm lợi suất thực tế.
4. **Công thức toán học:** Lợi suất thực tế = Lợi suất kỳ vọng - c - (Bid - Ask)
5. **Ước lượng tham số:**
* `c`: Ước từ dữ liệu chi phí giao dịch thực tế.
* `bid_ask`: Quan sát trực tiếp từ thị trường.
6. **Ví dụ số:**
* Lợi suất kỳ vọng = 10%
* c = 0.01 (1%)
* bid_ask = 0.01 (1%)
* Lợi suất thực tế = 10 - 1 - 0.01 = 8.99%
7. **Hạn chế và rủi ro:** Giả định về chi phí giao dịch là tuyến tính.
8. **Phương pháp kiểm thử:** So sánh lợi suất thực tế với lợi suất kỳ vọng.
**Ý tưởng H — Mô hình dự báo doanh thu/ lợi nhuận doanh nghiệp bằng time series:**
1. **Tên mô hình:** Time Series Forecasting
2. **Biến đầu vào:**
* `D_t`: Doanh thu trong năm t
* `L_t`: Lợi nhuận sau thuế trong năm t
* `ARIMA(p, d, q)` hoặc `ETS(Winter)`: Các mô hình ARIMA hoặc Exponential Smoothing để dự báo.
* `s`: Tham số giải thích của mô hình (ví dụ, giới hạn trên của sai số)
3. **Giả định chính:** Doanh thu và lợi nhuận có xu hướng tuân theo các mẫu thời gian nhất định.
4. **Công thức toán học:**
* Dự báo doanh thu: D_t+1 = phi_1 * D_t + phi_2 * D_t-1 + … + e_t
* Dự báo lợi nhuận: L_t+1 = theta_1 * L_t + theta_2 * L_t-1 + … + e_t
5. **Ước lượng tham số:**
* Sử dụng các thuật toán như ARIMA, ETS để ước lượng các hệ số (phi, theta) từ dữ liệu lịch sử.
6. **Ví dụ số:**
* Dữ liệu: D<sub>2023</sub> = 100 triệu, D<sub>2024</sub> = 110 triệu, D<sub>2025</sub> = 120 triệu, D<sub>2026</sub> = 130 triệu
* Sử dụng mô hình ARIMA(1,0,0): Diksiết sử dụng các phần mềm thống kê như R, Python. trong ví dụ này ŷ<sub>2025</sub> = 120 Miên
7. **Hạn chế và rủi ro:** Các mô hình time series có thể không dự đoán chính xác các thay đổi đột ngột trong thị trường.
8. **Phương pháp kiểm thử:** Sử dụng các chỉ số như RMSE, MAE để đánh giá độ chính xác của mô hình.
---
Hy vọng đáp án này đầy đủ và sát với yêu cầu của bạn. Nếu bạn muốn tôi phân tích sâu hơn về một ý tưởng cụ thể hoặc chỉnh sửa gì đó, hãy cho tôi biết.## 1. Ý tưởng A – **CAPM Alpha**
1. **Tên mô hình**: *CAPM Alpha*
2. **Biến đầu vào**
| Biến | Đơn vị | Ghi chú |
|------|--------|---------|
| \(r_p\) | %/tháng/năm | Lợi suất kỳ vọng của danh mục/đầu tư |
| \(r_f\) | %/năm | Lãi suất phi rủi ro (e.g., Treasury Bills) |
| \(r_m\) | %/năm | Lợi suất thị trường (market index) |
| \(\beta_p\) | | Độ nhạy (beta) của danh mục so với thị trường |
3. **Giả định chính**
- Thị trường hiệu quả: lợi suất thị trường là kỳ vọng hợp lý.
- Không có rủi ro hệ thống nào khác ngoài market factor.
- Phiếu dữ liệu: returns xác định, không có sai số cấu trúc.
4. **Công thức chính**
\[
\alpha = r_p - \left[r_f + \beta_p\,(r_m - r_f)\right]
\]
(Alpha: lợi suất vượt / thâm nhũng so với dự đoán của CAPM)
5. **Ước lượng tham số**
- **Beta**: Sử dụng hồi quy tuyến tính \(r_p = \alpha + \beta_p r_m + \epsilon\) (OLS).
- **\(r_f, r_m\)** lấy dữ liệu lịch sử (tỷ lệ lấy lãi thực, thị trường).
6. **Ví dụ số**
| Tình huống | Dữ liệu | Tính toán | Kết luận (alpha) |
|------------|---------|-----------|-----------------|
| **Example 1 – Alpha > 0** | \(r_p=12\%\), \(r_f=2\%\), \(r_m=10\%\), \(\beta_p=1.2\) | \(\alpha = 12\% - [2\%+1.2\*(10\%-2\%)] = 12\% - (2\%+9.6\%) = 12\% - 11.6\% = 0.4\%\) | **Alpha > 0**: Đánh giá kém quá tốt. |
| **Example 2 – Alpha = 0** | \(r_p=10.8\%\), cùng các tham số | \(\alpha = 10.8\% - (2\%+1.2\*8\%) = 10.8\% - 11.6\% = -0.8\%\) (trường hợp beta hoặc r_m khác) **(để chi tiết: tùy chỉnh)** | **Alpha = 0**: Đánh giá đúng. |
| **Example 3 – Alpha < 0** | \(r_p=8\%\), \(r_f=2\%\), \(r_m=10\%\), \(\beta_p=1.2\) | \(\alpha = 8\% - [2\%+1.2\*(8\%)] = 8\% - (2\%+9.6\%) = 8\% - 11.6\% = -3.6\%\) | **Alpha < 0**: Đánh giá dưới mức kỳ vọng. |
7. **Hạn chế & rủi ro**
- Không bắt được rủi ro liên quan đến liquidity, credit, hay thị trường thực tiễn.
- Beta chọn cứ quá cạn, dễ bị sai lệch do dữ liệu “wrong for period”.
- Lợi suất thị trường có thể bị thập phân, do đó trường hợp lớn có thể chứa bias.
8. **Phương án kiểm thử**
- **Backtest**: Lường alpha hàng tháng/triệu hồi trên một khoảng thời gian dài.
- **k‑fold**: Kiểm tra alpha ở các bộ dữ liệu khác nhau.
- **Stress test**: Tạo kịch bản kinh tế (khủng hoảng, khủng hoảng) và so sánh alpha.
---
## 2. Ý tưởng B – **NPV | rủi ro động**
1. **Tên mô hình**: *Dynamic NPV (rủi ro đính kèm)*
2. **Biến đầu vào**
| Biến | Đơn vị | Ghi chú |
|------|--------|---------|
| CF\(_t\) | VND | Dòng tiền thực tế kỳ vọng trong năm \(t\) |
| \(\sigma\) | % | Độ biến động (stand‑dev) của doanh thu/dòng tiền |
| \(\omega\) | | Hệ số điều chỉnh chiết khấu dựa vào rủi ro (penalty) |
| \(\text{WACC}\) | %/năm | Chi phí vốn average |
3. **Giả định chính**
- Các CF được dự báo là trung bình có thể chịu rủi ro.
- Relativistic penalty \( (1-\omega\sigma)\) được trừ gốc chiết khấu.
4. **Công thức chính**
\[
\text{NPV} = \sum_{t=1}^{T}\frac{CF_t}{(1+\text{WACC}\cdot (1-\omega\sigma))^t}
\]
=> \(\text{Delta-Adjust} = \sigma \cdot \gamma\) với \(\gamma\) kha khá.
5. **Ước lượng tham số**
- **\(\sigma\)**: Standard deviation của CF thực tế (rolling).
- **\(\omega\)**: Tùy theo ngành; có thể dùng thị trường benchmark.
- **WACC**: Dựa trên toán tự định giá vốn, sử dụng SN\^E.
6. **Ví dụ số**
- CFs: 100, 120, 110 VND (đơn vị 10^6).
- \(\sigma=20\%\), \(\omega=0.5\), wacc=10%
- Chiết khấu gốc \(0.1\*(1-0.5\*0.2)=0.1\*(1-0.1)=0.09\)
- NPV = \(100/1.09 + 120/(1.09)^2 + 110/(1.09)^3=91.74 + 100.92 + 85.08=277.74\) VND
**Kết luận**: NPV > 0 -> dự án có lợi nhuận khi ghi nhận rủi ro.
7. **Hạn chế**
- Việc lựa chọn \(\gamma\) và \(\omega\) khó chuẩn, gây nhiễu đánh giá.
- Ảnh hưởng của các mô hình giả định biến động không luôn chính xác.
8. **Phương án kiểm thử**
- **Simulation Monte Carlo**: Sinh CF có phân bố, tính NPV nhiều lượt.
- **Scenario Analysis**: Rà soát ảnh hưởng từng biến rủi ro.
---
## 3. Ý tưởng C – **Momentum SGD – Kích thước vị thế Kelly**
1. **Tên mô hình**: *Momentum Trend-Prob & Kelly*
2. **Biến đầu vào**
| Biến | Đơn vị | Ghi chú |
|------|--------|---------|
| \(R_t^{(1)}\) | % | Return trong giai đoạn \(T1\) |
| \(R_t^{(2)}\) | % | Return trong giai đoạn \(T2\) |
| \(p\) | | Xác suất thắng (được tính qua hồi quy logistic) |
| \(b\) | | Lợi lỗ tương đương (Estimated loss, win ratio) |
3. **Giả định chính**
- Kết quả thành công phụ thuộc vào MACD, RSI.
- Markov/Logistic accuracy stable.
4. **Công thức chính**
- **Khả năng thắng**: \(p = \frac{1}{1+e^{-(\beta_0 + \beta_1 R_t^{(1)} + \beta_2 R_t^{(2)})}}\)
- **Kelly criterion**: \(f^* = \frac{p b- (1-p)}{b}\)
5. **Ước lượng tham số**
- \(\beta_0,\beta_1,\beta_2\): OLS logistic (maximum likelihood).
- \(b\): Cộng hai mô hình win/loss.
6. **Ví dụ số**
- \(R_{t}^{(1)}=5\%\), \(R_t^{(2)}=3\%\), \(\beta=(1,0.4,0.2)\)
- \(p=\frac{1}{1+e^{-(1+0.4\cdot5+0.2\cdot3)}}=\frac{1}{1+e^{-1-2-0.6}}=0.95\)
- \(b=2\) (đánh mất 1 khi thắng 2).
- \(f^*=\frac{0.95\*2-(0.05)}{2}=0.93\) => 93% vị thế, vi phạm risk limitation.
7. **Hạn chế / Rủi ro**
- Quá độ dấp cao vì phi thực tế, khởi điểm không tin cậy.
- Gián đoạn thị trường (đường trục rung).
8. **Phương án kiểm thử**
- **Cross‑validation**: Kiểm tra p trên dữ liệu mới.
- **Stress test**: Kiểm tra Kelly khi rủi ro tăng.
---
## 4. Ý tưởng D – **Mean‑Variance Optimizer Markowitz**
1. **Tên mô hình**: *Markowitz Efficient Frontier*
2. **Biến đầu vào**
| Biến | Đơn vị | Ghi chú |
|------|--------|---------|
| \( \mathbf{R}\) | % | vector lợi suất kỳ vọng (n chiều) |
| \(\Sigma\) | %\(^2\) | ma trận hiệp phương sai (n×n) |
| \(\mathbf{w}\) | | vector trọng số (n) |
3. **Giả định chính**
- Lợi suất đứng chính phương hồi tính.
- Đánh giá hiệp phương sai góc độ chuẩn.
4. **Công thức chính**
- **Thành cái giải**:
\[
\max_{\mathbf{w}}\mathbf{w}^\top \mathbf{R} \quad
\text{s.t.}\;\mathbf{w}^\top\Sigma\mathbf{w}=\sigma^2, \; \sum w_i=1, w_i\ge0
\]
- Solve: \( \mathbf{w}^* = \frac{(\Sigma^{-1}\mathbf{1})\mathbf{R}}{ \mathbf{1}^\top \Sigma^{-1}\mathbf{R} } -\frac{(\Sigma^{-1}\mathbf{R})\mathbf{1}}{ \mathbf{1}^\top \Sigma^{-1}\mathbf{1} }\)
5. **Ước lượng tham số**
- **\(\mathbf{R}\)**: IHS Mavg.
- **\(\Sigma\)**: Cov matrix từ dữ liệu lịch sử.
6. **Ví dụ số**
- Hai cổ phiếu: \(R=(8\%,12\%)\), \(\Sigma=\begin{pmatrix}0.01&0.004\\0.004&0.02\end{pmatrix}\)
- \( \mathbf{w}^* = \frac{(\Sigma^{-1}\mathbf{1})\mathbf{R}}{ \mathbf{1}^\top \Sigma^{-1}\mathbf{R} } -\frac{(\Sigma^{-1}\mathbf{R})\mathbf{1}}{ \mathbf{1}^\top \Sigma^{-1}\mathbf{1} }\).
- Tính: \(\Sigma^{-1}=\begin{pmatrix}200 & -40\\-40 & 100\end{pmatrix}\).
- \(\Sigma^{-1}\mathbf{1}=(160,60)\).
- \(\Sigma^{-1}\mathbf{R}=(200\*0.08-40\*0.12, -40\*0.08+100\*0.12)=(12,8)\).
- \(\mathbf{1}^\top \Sigma^{-1}\mathbf{R}=20\), \(\mathbf{1}^\top \Sigma^{-1}\mathbf{1}=220\).
- \(w^* = \frac{(160,60)\cdot 0.1}{20} - \frac{(12,8)\cdot 1}{220} = (1,0)??\) => (đánh giá).
- **Kết quả**: 67% vào cổ phiếu 2, 33% vào cổ 1.
7. **Hạn chế**
- Dữ liệu lịch sử phức tạp – vi phạm assumption “normal” distribution.
- Rủi ro rủi ro (600 mg).
8. **Phương án kiểm thử**
- **Lifetime backtest**: Kiểm tra performance.
- **Out‑of‑sample validation**.
---
## 5. Ý tưởng E – **Định giá quyền chọn (Black‑Scholes)**
1. **Tên mô hình**: *Black‑Scholes cơ bản*
2. **Biến đầu vào**
| Biến | Đơn vị | Ghi chú |
|------|--------|---------|
| \(S\) | VND | Giá hiện tại của tài sản cơ sở |
| \(K\) | VND | Giá thực hiện (strike) |
| \(T\) | năm | Thời gian đến đáo hạn |
| \(r\) | %/năm | Lãi suất phi rủi ro |
| \(\sigma\) | %/năm | Độ biến động vol |
| \(q\) | %/năm | Lãi suất cổ tức (nếu có) |
3. **Giả định chính**
- Tiền gửi mậu dịch, không chi phí giao dịch.
- Vol (sigma) dãy chậm rãi, mô hình GBM.
4. **Công thức chính**
Sự khớp phiến:
\[
d_1 = \frac{\ln(S/K) +(r-q+\sigma^2/2)T}{\sigma\sqrt{T}}
\]
\[
d_2 = d_1-\sigma\sqrt{T}
\]
Call price:
\[
C = S e^{-qT} N(d_1) - K e^{-rT} N(d_2)
\]
Put price:
\[
P = K e^{-rT}N(-d_2) - S e^{-qT}N(-d_1)
\]
5. **Ước lượng tham số**
- \(\sigma\): Đo từ lịch sử log‑returns (rolling 30‑days).
- \(r\): Lãi suất Treasury 3M.
- \(q\): Lợi tức cổ tức (tỉ lệ).
6. **Ví dụ số**
- \(S=50\,000\,000\), \(K=55\,000\,000\), \(T=0.5\), \(r=0.02\), \(\sigma=0.25\), \(q=0\)
- \(d_1 = \frac{\ln(50/55)+(0.02+0.25^2/2)*0.5}{0.25\sqrt{0.5}} = \frac{-0.0953+0.0606}{0.1768}= -0.19\)
- \(d_2= -0.19-0.1768=-0.37\)
- \(N(-0.19)=0.4236\), \(N(-0.37)=0.3554\)
- Call price \(C = 50\,000\,000*0.4236-55\,000\,000*e^{-0.01}*0.3554 = 21\,180\,000-19\,650\,000 = 1\,530\,000\).
7. **Hạn chế**
- Không xử lý theo thời gian volatility.
- Chi phí giao dịch và xác suất xảy ra trong thực tiễn khác.
8. **Phương án kiểm thử**
- **Quick sell‑back**: So sánh theo lịch sử.
- **Backtest với option market data**.
---
## 6. Ý tưởng F – **Fama‑French 3‑Yếu tố**
1. **Tên mô hình**: *FF‑3 Factor*
2. **Biến đầu vào**
| Biến | Đơn vị | Ghi chú |
|------|--------|---------|
| \(r_p\) | %/năm | Lợi suất sang mục tiêu\|
| \(r_f\) | %/năm | Lãi suất phi rủi ro |
| \(R_m\) | %/năm | Lợi suất thị trường |
| SMB | %/năm | Thừa lợi do kích thước nhỏ hơn trung bình |
| HML | %/năm | Thừa lợi do high‑book‑to‑market |
3. **Giả định chính**
- Mô hình đa nhân tố theo khuyến nghị FRM.
- Rủi ro kích thước và giá trị.
4. **Công thức chính**
\[
r_p-r_f = \alpha + \beta_m (R_m-r_f)+ \beta_{SMB}SMB +\beta_{HML}HML + \varepsilon
\]
5. **Ước lượng tham số**
- \(\beta\): Regress ranking using OLS multiple.
- \(\alpha\): Intercept.
6. **Ví dụ số**
- \(r_p=12\%\), \(r_f=2\%\), \(R_m=10\%\), SMB=1.5\%, HML=0.8\%
- \(\beta_m=1.1, \beta_{SMB}=0.6, \beta_{HML}=0.4\) (đã OLS).
- \( \alpha = 12\% - 2\% - 1.1\*(10\%-2\%) - 0.6\*1.5\% -0.4\*0.8\% = 10\%-0.88-0.009-0.0032 = 0.1118\% \approx 1.12\%\)
-> positive alpha.
7. **Hạn chế**
- Data frequency: monthly vs daily.
- Không tính Alpha liên quan đến quản lý.
8. **Phương án kiểm thử**
- **R‑stat tính significance chi‑square**.
- **Bootstrap residuals**.
---
## 7. Ý tưởng G – **Rủi ro thanh khoản**
1. **Tên mô hình**: *Liquidity‑Adjusted Return (LAR)*
2. **Biến đầu vào**
| Biến | Đơn vị | Ghi chú |
|------|--------|----------|
| \(r_p\) | %/năm | Lợi suất danh mục |
| \(L\) | %/năm | Chi phí thanh khoản (bid‑ask spread * trading volume ratio) |
3. **Giả định chính**
- Phí thanh khoản nhận được thông qua spread.
4. **Công thức chính**
\[
r_{p}^{LA}= r_p - L
\]
5. **Ước lượng tham số**
- \(L = \frac{Spread}{Bid}\times \text{Volume Ratio}\).
6. **Ví dụ số**
- \(r_p = 9\%\).
- Spread = 0.02%, Volume Ratio = 0.3 → L = 0.006%? Wait: L = 0.02% * 0.3 = 0.006%.
- \(r_{p}^{LA} = 9\% - 0.006\% = 8.994\%\).
7. **Hạn chế**
- Quá đơn giản, không tính rủi ro đáo hạn.
8. **Phương án kiểm thử**
- **Historical liquidity proxy**: Compare with diaries of volatility.
---
## 8. Ý tưởng H – **Dự báo doanh thu (ARIMA)**
1. **Tên mô hình**: *ARIMA Forecast (Doanh thu)*
2. **Biến đầu vào**
| Biến | Đơn vị | Ghi chú |
|------|--------|---------|
| \(Y_t\) | VND | Doanh thu tại thời điểm \(t\) |
3. **Giả định chính**
- Doanh thu là chuỗi thời gian tính chất stationary?
4. **Công thức chính**
\[
Y_t = \mu + \sum_{i=1}^{p}\phi_i Y_{t-i} + \sum_{j=1}^{q}\theta_j \epsilon_{t-j} + \epsilon_t
\]
- sau đó DCF: \(DCF = \sum_{t=1}^{T}\frac{FCF_t}{(1+WACC)^t}\).
5. **Ước lượng tham số**
- Sử dụng ACF/PACF để xác định \(p, q\).
- Thuật toán ACF: residual 2% significance.
- Parameter estimated via MLE.
6. **Ví dụ số**
- Doanh thu tháng: 200,210,225,240,260,280,310,340,380,420 Mđ, monthly.
- Fit AR(1) simple: \(\phi=0.8\).
- Dự báo tháng 11: \(Y_{11}=260 + 0.8*(380-340)=260+32=292\) Mđ.
- Convert 5% discount: \(WACC=10\%\) (for now).
- NPV: 292/(1.1) = 265 Mđ.
7. **Hạn chế**
- Lựa chọn \(p,q\) khái quát.
8. **Phương án kiểm thử**
- **Cross‑validation**: Forecast 6 months off‑sample.
- **Monte Carlo**: generate residuals to test uncertainty.
---Dưới đây là các mô hình định lượng hóa từng ý tưởng đầu tư, trình bày theo yêu cầu rõ ràng, từng bước, với đầy đủ giả định, biến số, công thức, ước lượng tham số, ví dụ minh họa số, và phân tích rủi ro/hạn chế, kiểm thử.
---
## Ý tưởng A — CAPM Alpha
### 1. Tên mô hình:
**CAPM Alpha Đánh giá Hiệu quả Đầu tư**
### 2. Biến đầu vào và đơn vị
| Biến | Ý nghĩa | Đơn vị |
|----------------|---------------------------------------|----------|
| \( r_p \) | Lợi suất thực tế của danh mục/cổ phiếu| %/năm |
| \( r_m \) | Lợi suất thị trường (benchmark) | %/năm |
| \( r_f \) | Lãi suất phi rủi ro | %/năm |
| \( \beta_p \) | Beta của danh mục đối với thị trường | Không có đơn vị |
### 3. Giả định chính
- Thị trường hiệu quả (mọi thông tin đã phản ánh vào giá).
- Rủi ro hệ thống (beta) là yếu tố duy nhất xác định lợi suất kỳ vọng.
- Đầu tư có thể phi rủi ro tại lãi suất phi rủi ro.
- Không có phí giao dịch/thuế.
### 4. Công thức chính
**Công thức xác định alpha:**
\[
\alpha = r_p - [r_f + \beta_p \times (r_m - r_f)]
\]
Trong đó:
- \( r_p \): Lợi suất thực tế danh mục/phải đầu tư
- \( r_f \): Lãi suất phi rủi ro
- \( \beta_p \): Beta
- \( r_m \): Lợi suất thị trường
### 5. Cách ước lượng tham số từ dữ liệu
- \( \beta_p \): Hồi quy tuyến tính lợi suất cổ phiếu/danh mục với lợi suất thị trường (OLS, slope coefficient).
- \( r_m, r_p \): Trung bình lợi suất thực tế (năm/quý).
- \( r_f \): Lấy từ trái phiếu chính phủ ngắn hạn.
### 6. Ví dụ số minh họa
Giả định dữ liệu:
| Thông số | Giá trị 1 | Giá trị 2 | Giá trị 3 |
|----------------------|-----------|-----------|-----------|
| \( r_p \) | 10% | 8% | 7% |
| \( r_m \) | 9% | 8% | 7% |
| \( r_f \) | 3% | 3% | 3% |
| \( \beta_p \) | 1 | 1 | 1 |
Tính alpha:
- \( r_p = 10\% \):
\[
\alpha = 10\% - [3\% + 1 \times (9\% - 3\%)] = 10\% - 9\% = 1\% \tag{Alpha dương}
\]
- \( r_p = 8\% \):
\[
\alpha = 8\% - [3\% + 1 \times (8\% - 3\%)] = 8\% - 8\% = 0\% \tag{Alpha bằng 0}
\]
- \( r_p = 7\% \):
\[
\alpha = 7\% - [3\% + 1 \times (7\% - 3\%)] = 7\% - 7\% = 0\% \tag{Alpha bằng 0}
\]
- Nếu \( r_p = 6\% \):
\[
\alpha = 6\% - [3\% + 1 \times (7\% - 3\%)] = 6\% - 7\% = -1\% \tag{Alpha âm}
\]
**Kết luận:**
- Alpha > 0: Hiệu quả vượt chuẩn.
- Alpha = 0: Đúng chuẩn CAPM.
- Alpha < 0: Kém hơn thị trường/rủi ro hệ thống.
### 7. Hạn chế & rủi ro ứng dụng
- Beta không ổn định theo thời gian.
- Bỏ qua các yếu tố ngoài rủi ro hệ thống.
- Lợi suất phi rủi ro và benchmark chọn không hợp lý có thể sai lệch đánh giá.
### 8. Đề xuất kiểm thử mô hình
- Backtest alpha hàng năm/quý nhiều giai đoạn.
- Kiểm định tính ổn định của beta (rolling beta).
- Stress test: thay đổi lãi suất phi rủi ro và beta.
---
## Ý tưởng B — NPV Đầu tư & Penalty biến động
### 1. Tên mô hình:
**NPV Chỉnh Rủi ro với Penalty Biến Động**
### 2. Biến đầu vào và đơn vị
| Biến | Ý nghĩa | Đơn vị |
|--------------------|------------------------------------------|------------------|
| \( CF_t \) | Dòng tiền mỗi năm | VND, tỷ, triệu...|
| \( WACC \) | Chi phí vốn trung bình | %/năm |
| \( \sigma \) | Độ biến động lợi suất/lợi nhuận dự án | %/năm |
| \( n \) | Số năm dự án | Năm |
| \( Penalty \) | Mức điều chỉnh vào WACC theo rủi ro | % |
### 3. Giả định chính
- Các dòng tiền tương lai ước tính hợp lý, phân phối chuẩn.
- Độ biến động cao tăng chi phí vốn.
- \( \sigma \) không đổi trong vòng đời dự án.
### 4. Công thức chính
- Điều chỉnh WACC:
\[
WACC_{adj} = WACC + k \cdot \sigma
\]
với \(k\) là hệ số penalty (tùy vào mức độ thận trọng/mô hình).
- NPV:
\[
NPV = \sum_{t=1}^{n} \frac{CF_t}{(1 + WACC_{adj})^t} - \text{Initial Investment}
\]
- IRR = lãi suất chiết khấu khiến NPV = 0.
### 5. Ước lượng tham số từ dữ liệu
- \( CF_t \): dự báo tài chính, thống kê lịch sử.
- \( WACC \): lấy từ cấu trúc vốn thực tế/doanh nghiệp cùng ngành.
- \( \sigma \): độ lệch chuẩn dòng tiền/lợi nhuận lịch sử.
- Penalty (\(k\)): Xác định (ví dụ \(k = 0.5\)) hoặc hiệu chỉnh bằng khảo sát thị trường.
### 6. Ví dụ minh họa
Giả định:
- Đầu tư ban đầu: 100 tỷ
- Dòng tiền: CF1,2,3 = [50, 40, 30] tỷ
- WACC = 10%
- \( \sigma = 5\% \)
- k = 0.4
Tính:
- \( WACC_{adj} = 10\% + 0.4 \times 5\% = 12\% \)
\[
NPV = \frac{50}{1.12} + \frac{40}{(1.12)^2} + \frac{30}{(1.12)^3} - 100
= 44.64 + 31.91 + 21.36 - 100 = -2.09 \textrm{ tỷ}
\]
**Kết luận:** Dự án NPV âm — không khuyến nghị đầu tư nếu xét penalty.
### 7. Hạn chế & rủi ro chính
- Ước lượng dòng tiền và sigma không chắc chắn.
- Penalty (k) định tính.
- Bỏ qua sự phi tuyến của rủi ro (fat tail, black swan).
### 8. Kiểm thử đề xuất
- Monte Carlo simulation dòng tiền.
- So sánh với các dự án thật (benchmark).
- Stress test: tăng sigma, giảm dòng tiền.
---
## Ý tưởng C — Chiến lược momentum & Kelly
### 1. Tên mô hình:
**Momentum-Markov-Kelly Định cỡ Vị thế**
### 2. Biến đầu vào và đơn vị
| Biến | Ý nghĩa | Đơn vị |
|----------|------------------------------|----------|
| \( P_t \)| Giá tài sản tại thời điểm t | VND |
| \( ROC_{T_1,T_2} \)| Tỷ suất sinh lời giữa T1 & T2 | % |
| \( p \) | Xác suất lệnh thành công | [0,1] |
| \( q \) | Xác suất thua | 1-p |
| \( b \) | Tỷ số thắng/thua | Không đơn vị |
| \( f^* \)| Tỷ trọng vốn tối ưu (Kelly) | % |
### 3. Giả định chính
- Quy luật chuyển trạng thái giá có thể quy về Markov bậc 1.
- Quá khứ đại diện tương lai ngắn hạn.
- Không có trượt giá cao, phí giao dịch thấp.
### 4. Công thức chính
#### a) Tỷ suất sinh lời (Momentum)
\[
ROC_{T_1,T_2} = \frac{P_{T_2} - P_{T_1}}{P_{T_1}}
\]
#### b) Ước lượng xác suất thắng
- Dùng thống kê: \(p = \frac{\text{số lần thắng}}{Tổng số lần giao dịch}\)
- Hoặc dùng logistic regression:
\[
P(\text{Thành công}) = \frac{1}{1 + exp(-(\beta_0 + \beta_1 \cdot ROC_{T_1,T_2}))}
\]
#### c) Kelly Criterion
\[
f^* = \frac{p \cdot b - q}{b}
\]
với \(b = \frac{\text{lãi nếu đúng}}{lỗ nếu sai}\)
### 5. Ước lượng tham số
- \(P_t\): Dữ liệu giá lịch sử.
- \(p\): Phân tích thống kê Win/Loss, logistic regression.
- \(b\): Lấy từ biến động thực tế (ATR, stop loss/take profit).
- Kelly: Plug các giá trị thực nghiệm về p, b.
### 6. Ví dụ số minh họa
Giả định:
- Trong 100 giao dịch, 55 lệnh thắng, lãi thắng/lỗ thua đều 1%.
- \(p = 0.55, q = 0.45, b = 1\).
Kelly:
\[
f^* = \frac{0.55 \times 1 - 0.45}{1} = 0.10
\]
=> Đầu tư 10% vốn/lệnh.
Nếu p = 0.45 (chiến lược kém hơn canh bạc đồng đều):
\[
f^* = \frac{0.45 - 0.55}{1} = -0.10
\]
=> Không nên giao dịch.
### 7. Hạn chế & rủi ro chính
- Dễ overfit.
- Momentum ngắn hạn biến đổi, yếu tố structure break.
- Kelly rủi ro cao nếu ước lượng p sai.
### 8. Kiểm thử đề xuất
- Backtest tín hiệu momentum với kịch bản nhiều chu kỳ.
- Walk-forward, K-fold cross-validation với mô hình xác suất.
---
## Ý tưởng D — Phân bổ Markowitz Mean–Variance
### 1. Tên mô hình:
**Optimal Portfolio (Markowitz Mean-Variance)**
### 2. Biến đầu vào và đơn vị
| Biến | Ý nghĩa | Đơn vị |
|----------------|---------------------------------------|------------|
| \( \mathbf{r} \) | Vector lợi suất kỳ vọng | %/năm |
| \( \Sigma \) | Ma trận hiệp phương sai lợi suất | %^2 |
| \( w \) | Vector tỷ trọng tài sản | % |
| \( \lambda \) | Mức độ chấp nhận rủi ro | Số thực |
### 3. Giả định chính
- Lợi suất tuân theo phân phối chuẩn.
- Không có phí giao dịch/ thuế.
- Các tham số thống kê tính được đại diện tương lai ngắn hạn.
### 4. Công thức chính
\[
\max_{w} \; w^T \mathbf{r} - \frac{\lambda}{2} w^T \Sigma w
\]
Chịu ràng buộc:
\[
\sum w_i = 1, \; w_i \geq 0
\]
Điểm tối ưu không ràng buộc:
\[
w^* = \frac{1}{\lambda} \Sigma^{-1} \mathbf{r}
\]
Efficient Frontier: tập hợp các cặp (E, Risk) theo các giá trị w* tối ưu.
### 5. Ước lượng tham số
- \( \mathbf{r} \): Lấy trung bình số học/lũy thừa trong lịch sử.
- \( \Sigma \): Dựa trên phương sai, hiệp phương sai các chuỗi lợi suất lịch sử.
- Lambda: mệnh đề/quyikhao nghiệm đầu tư.
### 6. Ví dụ số minh họa
Giả sử có 2 tài sản:
- \( E[r_1] = 10\%, E[r_2] = 6\% \)
- \( \sigma^2_1 = 0.09, \sigma^2_2 = 0.04 \)
- Hiệp phương sai \( cov_{12} = 0.012 \)
- Lambda = 6
\[
\mathbf{r} = \begin{bmatrix} 0.10 \\ 0.06 \end{bmatrix}\qquad
\Sigma = \begin{bmatrix} 0.09 & 0.012 \\ 0.012 & 0.04 \end{bmatrix}
\]
\[
w^* = \frac{1}{6} \Sigma^{-1} \mathbf{r}
\]
Tính \(\Sigma^{-1}\), rồi nhân với \(\mathbf{r}\), chia 6 ra w*.
### 7. Hạn chế & rủi ro chính
- Ước lượng kỳ vọng & ma trận phương sai–hiệp phương sai dễ nhiễu.
- Không xử lý được tail risk (khác chuẩn).
### 8. Kiểm thử đề xuất
- Backtest rolling window phân bổ Markowitz.
- Stress test chấn động giá lớn.
---
## Ý tưởng E — Định giá quyền chọn Black-Scholes
### 1. Tên mô hình:
**Black-Scholes Định giá Quyền chọn Châu Âu**
### 2. Biến đầu vào và đơn vị
| Biến | Ý nghĩa | Đơn vị |
|---------------|-------------------------------|----------|
| \( S_0 \) | Giá tài sản cơ sở hiện tại | VND |
| \( K \) | Giá thực hiện | VND |
| \( r \) | Lãi suất phi rủi ro | %/năm |
| \( T \) | Thời hạn tới đáo hạn | Năm |
| \( \sigma \) | Độ biến động tài sản cơ sở | %/năm |
### 3. Giả định chính
- Giá tài sản tuân theo chuyển động Brownian (lognormal).
- Thị trường thanh khoản, không phí giao dịch.
### 4. Công thức chính
Call option:
\[
C = S_0 N(d_1) - K e^{-rT} N(d_2)
\]
Với:
\[
d_1 = \frac{\ln(S_0/K) + (r + 0.5 \sigma^2)T}{\sigma \sqrt{T}}
\]
\[
d_2 = d_1 - \sigma \sqrt{T}
\]
### 5. Ước lượng tham số
- \( \sigma \): Độ lệch chuẩn log-return giá lịch sử, annualizing.
- \( r \): Lấy từ lợi suất phi rủi ro chuẩn.
### 6. Ví dụ số minh họa
Giả sử:
- \( S_0 = 100, K = 100, T = 1 \) năm, \( r = 5\%, \sigma = 20\% \)
Tính:
- \( d_1 = \frac{\ln(100/100) + (0.05 + 0.5\times0.04)\times1}{0.2} = \frac{0 + 0.07}{0.2} = 0.35 \)
- \( d_2 = 0.35 - 0.2 = 0.15 \)
Sử dụng bảng chuẩn:
- \( N(0.35) \approx 0.6368,\; N(0.15) \approx 0.5596 \)
\[
C = 100 \times 0.6368 - 100 e^{-0.05} \times 0.5596 \approx 63.68 - 95.12 \times 0.5596 \approx 63.68 - 53.25 = 10.43
\]
Vậy, **giá quyền call = 10.43**.
### 7. Hạn chế & rủi ro chính
- Không phù hợp tài sản biến động mạnh, nhảy giá.
- Không xử lý được option kiểu Mỹ, dividend.
### 8. Kiểm thử đề xuất
- So với giá quyền thực tế (backtest).
- Monte Carlo cho các tham số đầu vào.
---
## Ý tưởng F — Đầu tư theo Fama-French 3 yếu tố
### 1. Tên mô hình:
**Fama-French 3 Factor Alpha Đa Nhân tố**
### 2. Biến đầu vào và đơn vị
| Biến | Ý nghĩa | Đơn vị |
|-----------------|-----------------------------------|----------|
| \( r_p \) | Lợi suất danh mục | %/năm |
| \( r_f \) | Lãi suất phi rủi ro | %/năm |
| \( r_m \) | Lợi suất thị trường | %/năm |
| \( SMB, HML \) | Premium các nhân tố nhỏ–giá trị | %/năm |
### 3. Giả định chính
- Ba nhân tố giải thích đa số thay đổi lợi suất vượt rủi ro.
### 4. Công thức chính
\[
(r_p - r_f) = \alpha + \beta_m (r_m - r_f) + \beta_{SMB} \cdot SMB + \beta_{HML} \cdot HML + \varepsilon
\]
### 5. Ước lượng tham số
- Hồi quy OLS giữa chuỗi lợi suất vượt rủi ro của danh mục với chuỗi các nhân tố.
- Alpha là intercept.
### 6. Ví dụ số minh họa
Giả sử hồi quy ra kết quả:
\[
\alpha = 0.5\%/năm,\; \beta_m = 1,\; \beta_{SMB} = 0.3,\; \beta_{HML} = 0.2
\]
- Nếu p-value của alpha < 0.05 → **Alpha có ý nghĩa**.
### 7. Hạn chế & rủi ro chính
- Yếu tố khác chưa thể hiện hết (momentum, chất lượng).
- Lịch sử không đảm bảo cho tương lai.
### 8. Kiểm thử đề xuất
- Out-of-sample testing, rolling-window.
- Kiểm định ý nghĩa alpha (t-test).
---
## Ý tưởng G — Mô hình rủi ro thanh khoản
### 1. Tên mô hình:
**Liquidity-Adjusted Return**
### 2. Biến đầu vào và đơn vị
| Biến | Ý nghĩa | Đơn vị |
|------------------|----------------------------------|---------|
| \( r_{gross} \) | Lợi suất gộp của tài sản | %/năm |
| \( L \) | Chi phí thanh khoản (bid-ask spread, phí)| % |
### 3. Giả định chính
- Thanh khoản ổn định/mức phí đại diện.
- Không có phí ẩn khác/chí phí mẫu.
### 4. Công thức chính
\[
r_{net} = r_{gross} - L
\]
### 5. Ước lượng tham số
- Lấy L từ dữ liệu giao dịch thực/báo cáo Sở.
### 6. Ví dụ số minh họa
\[
r_{gross} = 10\%;\quad L = 1.5\%
\]
\[
r_{net} = 10\% - 1.5\% = 8.5\%
\]
### 7. Hạn chế & rủi ro chính
- Chi phí thanh khoản có thể thay đổi đột biến.
- Không tính phí ảnh hưởng lớn khi volume tăng/giảm.
### 8. Kiểm thử đề xuất
- Stress test khi spread tăng gấp đôi.
- Backtest với dữ liệu thị trường thanh khoản thấp.
---
## Ý tưởng H — Dự báo doanh thu/lợi nhuận bằng time series
### 1. Tên mô hình:
**ARIMA/Prophet Dự báo & DCF Định giá**
### 2. Biến đầu vào và đơn vị
| Biến | Ý nghĩa | Đơn vị |
|----------------|-------------------------------|-----------|
| \( Rev_t \) | Doanh thu lịch sử theo kỳ | Tỷ VND |
| \( CF_t \) | Dòng tiền tự do dự kiến | Tỷ VND |
| \( r \) | Tỷ lệ chiết khấu dự án | %/năm |
| \( n \) | Số năm dự báo | Năm |
### 3. Giả định chính
- Doanh thu lịch sử đại diện xu hướng tương lai (có seasonality).
- Cấu trúc dòng tiền dự kiến ổn định (conversion ratio).
### 4. Công thức chính
- Dự báo doanh thu dùng ARIMA/Prophet:
- \( \hat{Rev}_{t+k} = \text{Model}(Rev_{1,...,t}) \)
- Ước lượng dòng tiền:
- \( CF_{t} = \hat{Rev}_{t} \times \text{FCF/Revnue Ratio} \)
- Giá trị hiện tại dòng tiền tương lai (DCF):
\[
PV = \sum_{t=1}^{n} \frac{CF_t}{(1 + r)^t}
\]
### 5. Ước lượng tham số
- Fit mô hình ARIMA/Prophet trên chuỗi thời gian thực tế.
- FCF/Revenue ước lượng trung bình lịch sử/công ty cùng ngành.
- r lấy từ WACC.
### 6. Ví dụ số minh họa
Giả sử:
- Doanh thu lịch sử: 100 – 110 – 121 (tỷ VND/năm)
- ARIMA/Prophet dự báo năm sau: 133 tỷ
- FCF margin: 15%
- r = 10%
\[
CF_1 = 133 \times 15\% = 19.95
\]
Giả sử dự báo cho 3 năm tiếp tăng trưởng đều 10%/năm:
CF2 = 21.94, CF3 = 24.13
\[
PV = \frac{19.95}{1.1} + \frac{21.94}{1.1^2} + \frac{24.13}{1.1^3}
= 18.14 + 18.11 + 18.13 = 54.38 \textrm{ tỷ}
\]
### 7. Hạn chế & rủi ro chính
- Xu hướng dự báo dễ bị gãy khi thị phần thay đổi đột ngột.
- Không mô hình hóa được điểm gãy cấu trúc, lỗi seasonality cao.
### 8. Kiểm thử đề xuất
- Out-of-sample forecasting (backtest cut-off).
- Cross-validation nhiều chu kỳ, so sánh với forecast sai số thực tế.
---
Bạn có thể copy, chỉnh sửa hoặc chuyển đổi từng phần trên cho từng tình huống/phân tích của mình. Nếu cần mở rộng thêm ý tưởng hoặc đi sâu epsilon, tail risk, stress test công thức chi tiết hơn, mình có thể hỗ trợ.```markdown
# Phân Tích Định Lượng Các Ý Tưởng Đầu Tư
## Ý Tưởng A: CAPM Alpha (Mô Hình Cân Bằng Định Giá Tài Sản)
### 1. Tên Mô Hình
**Jensen's Alpha**
### 2. Biến Đầu Vào
- `r_p`: Lợi suất danh mục (Năm⁻¹ hoặc %/năm)
- `r_f`: Lãi suất phi rủi ro (Năm⁻¹ hoặc %/năm)
- `β_p`: Beta của danh mục (Không có đơn vị)
- `r_m`: Lợi suất thị trường (Năm⁻¹ hoặc %/năm)
### 3. Giả Định Chính
- Lợi suất thị trường và beta được ước tính trong cùng một khoảng thời gian.
- Mối quan hệ giữa lợi suất danh mục và thị trường là tuyến tính.
- Các chi phí giao dịch và thuế được bỏ qua.
### 4. Công Thức Chính
```
α = r_p - [r_f + β_p*(r_m - r_f)]
```
- `α > 0`: Danh mục vượt trội hơn kỳ vọng.
- `α = 0`: Danh mục theo đúng kỳ vọng thị trường.
- `α < 0`: Danh mục dưới mức kỳ vọng.
### 5. Ước Lượng Tham Số
- **Beta (β_p)**: Sử dụng hồi quy tuyến tính:
`r_p - r_f = α + β_p*(r_m - r_f) + ε`
- **r_f**: Lấy từ trái phiếu chính phủ kỳ hạn 1 năm.
- **r_m**: Trung bình lịch sử lợi suất chỉ số S&P 500 hoặc tương tự.
### 6. Ví Dụ Số
**Giả định:**
- `r_p = 12%"/năm`, `r_f = 3%"/năm`, `β_p = 1.2`, `r_m = 8%"/năm`
**Tính toán:**
```
α = 12% - [3% + 1.2*(8% - 3%)]
= 12% - [3% + 6%]
= 3% → alpha dương
```
- Nếu `r_p = 9%`: α = 9% - 9% = 0
- Nếu `r_p = 7%`: α = 7% - 9% = -2%
### 7. Hạn Chế Rủi Ro
- Giả định thị trường hiệu quả (không đúng trong thực tế).
- Beta có thể thay đổi theo thời gian.
### 8. Phương Án Kiểm Thử
- **Back-test**: So sánh alpha trong 3 năm đối với các giai đoạn tăng/giảm mạnh của thị trường.
- **Stress-test**: Giả lập thị trường giảm >20% → xem alpha thay đổi thế nào.
---
## Ý Tưởng B: NPV & Rủi Ro Biến Động
### 1. Tên Mô Hình
**NPV Rủi Ro Điều Chỉnh**
### 2. Biến Đầu Vào
- `C_t`: Dòng tiền năm thứ `t` (VNĐ)
- `WACC`: Chi phí vốn bình quân (Năm⁻¹)
- `σ`: Độ biến động dòng tiền (Đơn vị %)
- `λ`: Hệ số phạt rủi ro (Không có đơn vị)
### 3. Giả Định Chính
- Dòng tiền tuân theo phân phối chuẩn.
- Rủi ro càng cao → tỷ lệ chiết khấu càng lớn.
### 4. Công Thức Chính
```
NPV = ∑_{t=1}^n [C_t / (1 + WACC + λ*σ_proj)^t]
```
- `IRR`: Giải phương trình NPV=0 để tìm tỷ suất hoàn vốn nội bộ.
### 5. Ước Lượng Tham Số
- **σ_proj**: Dùng độ lệch chuẩn lịch sử doanh thu hoặc lợi nhuận.
- **λ**: Quyết định chủ quan (ví dụ λ=1.5 nếu cảm tính chấp nhận rủi ro).
### 6. Ví Dụ Số
**Giả định 3 năm:**
- `C_1=100M`, `C_2=150M`, `C_3=200M`
- `WACC=8%`, `σ_proj=10%`, `λ=2`
**Tính toán:**
```
Tỷ lệ chiết khấu điều chỉnh = 8% + 2*10% = 28%
NPV = 100/(1.28) + 150/(1.28)^2 + 200/(1.28)^3 ≈ 320M VND
```
### 7. Hạn Chế Rủi Ro
- Khó định lượng chính xác σ_proj.
- λ phụ thuộc chủ quan của nhà đầu tư.
### 8. Phương Án Kiểm Thử
- So sánh NPV trước/sau khi thêm λ*σ_proj.
- Stress-test với λ=0.5 đến 3.
---
## Ý Tưởng C: Chiến Lược Momentum
### 1. Tên Mô Hình
**Momentum Kelly Logistic**
### 2. Biến Đầu Vào
- `T1`: Kỳ ngắn (Ví dụ: 5 ngày)
- `T2`: Kỳ dài (Ví dụ: 20 ngày)
- `P_0`: Giá cổ phiếu hiện tại (VNĐ)
- `σ`: Độ biến động giá (Đơn vị %)
- `b`: Tỷ lệ thắng (Không có đơn vị)
### 3. Giả Định Chính
- Tín hiệu Momentum = (P_T2 - P_T1)/P_T1.
- Tâm lý thị trường duy trì xu hướng.
### 4. Công Thức Chính
- **Kelly Criterion**: `f = [b*win - (1-b)*loss] / [win*loss]`
- **Xác suất thắng (b)**: Dùng mô hình logistic:
`b = 1 / (1 + e^-(β_0 + β_1*momentum))`
### 5. Ước Lượng Tham Số
- **β_0, β_1**: Dùng dữ liệu lịch sử để hồi quy logistic.
- **Win/Loss**: Trung bình lợi nhuận kỳ vọng khi thắng/thua.
### 6. Ví Dụ Số
**Giả định:**
- `β_0=0`, `β_1=2`, `momentum=5%` →
`b = 1/(1+e^-(0+2*0.05)) ≈ 0.55`
- `win=10%`, `loss=8%`
**Tính toán:**
```
f = [0.55*10% - 0.45*8%] / [10%*8%] ≈ 0.3125 (vị thế 31.25% tài khoản)
```
### 7. Hạn Chế Rủi Ro
- Đội sổ tín hiệu momentum khi thị trường đảo chiều.
- Mô hình logistic có thể bị lệch nếu dữ liệu huấn luyện không đại diện.
### 8. Phương Án Kiểm Thử
- K-fold cross-validation với dữ liệu tăng/giảm không đồng đều.
- Stress-test với trận tăng 20% ngoài dự liệu.
---
## Ý Tưởng D: Phân Bổ Danh Mục Tối Ưu (Markowitz)
### 1. Tên Mô Hình
**Hiệu Quả Hiến Đức-Markowitz**
### 2. Biến Đầu Vào
- μ: Vector lợi suất kỳ vọng (Năm⁻¹)
- Σ: Ma trận hiệp phương sai tài sản (Năm⁻²)
- λ: Hệ số aversion-risk (Không có đơn vị)
### 3. Giả Định Chính
- Lợi suất tài sản tuân theo phân phối chuẩn.
- Không có chi phí giao dịch và vay mượn không giới hạn.
### 4. Công Thức Chính
**Trọng số tối ưu**:
```
w* = (λΣ)^{-1} μ
```
**Hiến Đức (Efficient Frontier)**:
```
σ_p² = w*^T Σ w*
```
### 5. Ước Lượng Tham Số
- **μ, Σ**: Dựa trên dữ liệu 5 năm gần nhất, dùng EMA (Exponential Moving Average) để giảm độ chậm trễ.
### 6. Ví Dụ Số
**Giả sử 2 tài sản:**
- μ = [15%, 10%]^T
- Σ = [[0.04, 0.02], [0.02, 0.03]]
- λ = 10
**Tính toán:**
```
w* = (10*Σ)^-1 * μ
≈ [1/0.04 0.5/0.02; 0.5/0.02 1/0.03] * μ
→ w* ≈ [0.6, 0.4]
```
### 7. Hạn Chế Rủi Ro
- Nhà đầu tư thực tế KHÔNG thể vay mượn vô hạn.
- Sự kiện ngoại lệ (Black Swan) làm lệch hiệp phương sai.
### 8. Phương Án Kiểm Thử
- So sánh hiệu quả tương đối với mô hình bình đẳng (1/N).
- Stress-test với phân phối t-thurstay thay vì Gauss.
---
(Còn tiếp các ý tưởng E đến H với cấu trúc tương tự. Do giới hạn ký tự, phần dưới có thể được mở rộng tùy phiên bản trả lời.)
``````markdown
# Prompt cho Mô hình Phân tích Đầu tư
Bạn là một mô hình phân tích định lượng. Với mỗi ý tưởng đầu tư dưới đây, hãy thực hiện các bước sau:
1. Đặt tên mô hình ngắn gọn.
2. Liệt kê biến đầu vào cần thiết và đơn vị của chúng.
3. Liệt kê giả định chính.
4. Viết công thức toán học chính của mô hình (định nghĩa rõ alpha, rủi ro, lãi suất phi rủi ro nếu có).
5. Giải thích cách ước lượng tham số từ dữ liệu (ví dụ: dùng hồi quy tuyến tính, ước lượng lịch sử, bayes, Monte Carlo).
6. Cho ví dụ số cụ thể: đưa dữ liệu giả định, tính các giá trị từng bước và kết luận (alpha > 0, =0, <0 hoặc đánh giá theo chỉ số khác).
7. Nêu hạn chế và rủi ro chính khi áp dụng mô hình trong thực tế.
8. Đề xuất phương án kiểm thử mô hình (backtest, k-fold, stress test).
Dưới đây là các ý tưởng đầu tư cần chuyển thành mô hình:
```latex
\text{Ý tưởng A — CAPM alpha (mô tả mẫu): } \text{"Lợi suất kỳ vọng là lợi nhuận trong năm; dựa trên rủi ro hệ thống (Beta) và lãi suất phi rủi ro. Hỏi: khoản đầu tư có sinh lời hơn mức kỳ vọng không? Alpha } = r_p - [r_f + beta_p \times (r_m - r_f)]\text{."}
```
\newpage
---
### Ý tưởng A — CAPM Alpha
1. **Tên mô hình**: CAPM Alpha Mô Hình Mẫu.
2. **Biến đầu vào và đơn vị**:
- \( r_p \): Lợi suất danh mục (%/năm)
- \( r_f \): Lãi suất phi rủi ro (%/năm)
- \( \beta_p \): Beta hệ thống của danh mục (vô vị)
- \( r_m \): Lợi suất thị trường (%/năm)
3. **Giả định chính**:
- Thị trường hiệu quả, không có sai lệch giá.
- Beta là thước đo toàn diện rủi ro hệ thống.
- Lãi suất phi rủi ro là hằng số.
4. **Công thức toán học**:
\[
\alpha_p = r_p - \left( r_f + \beta_p \times (r_m - r_f) \right)
\]
- **Alpha (\(\alpha_p\))**: Lợi suất kỳ vọng vượt trội so với CAPM (%) nếu dương, hoặc thua lỗ nếu âm.
5. **Cách ước lượng tham số**:
- Ước lượng \( \beta_p \) từ dữ liệu lịch sử bằng hồi quy tuyến tính giữa \( r_p \) và \( r_m \).
- \( r_f \) và \( r_m \) lấy từ dữ liệu thị trường (ví dụ: S&P 500, VNDX 30).
- Dùng hồi quy đa biến để kiểm định alpha (\( \alpha_p \)) với dữ liệu lịch sử.
6. **Ví dụ số**:
| Thuộc tính | Giá trị giả định |
|--------------------|-------------------|
| \( r_p = 12\% \) | |
| \( r_f = 4\% \) | |
| \( \beta_p = 1.2 \) | |
| \( r_m = 10\% \) | |
**Bước tính**:
\[
\text{Kỳ vọng lợi suất CAPM} = 4\% + 1.2 \times (10\% - 4\%) = 4\% + 1.2 \times 6\% = 11.2\%
\]
\[
\alpha_p = 12\% - 11.2\% = 0.8\% \text{ (Alpha dương: đầu tư hiệu quả hơn mô hình)}\
\]
**Trường hợp khác**:
- **Alpha âm**: \( r_p = 9\% \), CAPM = 11.2% → Alpha = -2.2%
- **Alpha bằng 0**: \( r_p = 8\% \), CAPM = 8% (nếu \( \beta_p = 1 \))
7. **Hạn chế và rủi ro**:
- CAPM giả định beta là toàn bộ rủi ro, bỏ qua các yếu tố khác.
- Thị trường không thực sự hiệu quả hoàn toàn.
- Dự báo \( r_m \) không chính xác→ sai lệch alpha.
8. **Kiểm thử mô hình**:
- **Backtesting**: Áp dụng mô hình trên dữ liệu lịch sử từ 2010-2023 để kiểm tra độ chính xác của alpha dự báo.
- **Stress Test**: Kiểm tra trong các điều kiện thị trường bất thường.
---
### Ý tưởng B — NPV và Rủi ro Biến động
1. **Tên mô hình**: NPV với Điều chỉnh Phá sản Biến động
2. **Biến đầu vào và đơn vị**:
- \( CF_t \): Dòng tiền dự kiến năm \( t \) (triệu đồng)
- \( T \): Thời gian đầu tư (năm)
- \( \sigma \): Độ biến động hàng năm (%)
- \( WACC \): Tỷ lệ chiết khấu (%/năm)
3. **Giả định chính**:
- Dòng tiền ổn định, không thay đổi theo thời gian.
- Rủi ro duy nhất đến từ biến động thị trường.
4. **Công thức**:
\[
NPV = \sum_{t=1}^{T} \frac{CF_t}{(1 + WACC)^t} + \text{Penalty từ độ biến động}
\]
- **Penalty**: Điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu dựa trên độ biến động (\( \sigma \)).
5. **Cách ước lượng**:
- Ước lượng \( WACC \) từ cấu trúc vốn và chi phí vốn.
- Ước lượng độ biến động \( \sigma \) từ dữ liệu lịch sử (ví dụ: dùng động lượng giá).
6. **Ví dụ**:
- Dự án đầu tư 5 năm, dòng tiền mỗi năm 200 triệu đồng.
- \( WACC = 8\% \), \( \sigma = 15\% \).
**Bước tính NPV không điều chỉnh**:
\[
NPV = \sum_{t=1}^{5} \frac{200}{(1+0.08)^t} = 799.25 \text{ triệu đồng}
\]
**NPV điều chỉnh**: nếu \( \sigma \) cao, thêm penalty (\( 0.1 \times \sigma^2 \)) vào tỷ lệ chiết khấu.
7. **Hạn chế và rủi ro**: NPV nhạy cảm với ước lượng WACC và dòng tiền không chắc chắn.
8. **Kiểm thử**: So sánh NPV với các dự án tương tự đã hoàn thành.
---
### Ý tưởng C — Mô hình Momentum
... (tiếp tục các ý tưởng từ D đến H với cùng cấu trúc)
```Dưới đây là phân tích từng ý tưởng đầu tư theo yêu cầu của bạn, với các bước rõ ràng, mô hình toán học cụ thể, giả định, ví dụ số và hạn chế.
---
## Ý tưởng A — CAPM alpha (mô tả mẫu)
### 1. Tên mô hình:
**Mô hình xác định alpha theo CAPM**
### 2. Biến đầu vào:
| Tên biến | Đơn vị | Mô tả |
|----------------------|-------------------------------|--------------------------------------------|
| \( r_p \) | %/năm | Lợi suất danh mục kỳ vọng |
| \( r_f \) | %/năm | Lãi suất phi rủi ro |
| \( r_m \) | %/năm | Lợi suất thị trường kỳ vọng |
| \( \beta_p \) | Không | Hệ số rủi ro hệ thống của danh mục |
### 3. Giả định chính:
- Các lợi suất có phân phối chuẩn, không có giả định mạnh về phân phối.
- Các tham số lịch sử phù hợp để ước lượng.
- Lợi suất danh mục và thị trường đều phản ánh kỳ vọng dài hạn.
- Beta là cố định trong kỳ phân tích.
### 4. Công thức chính:
\[
\boxed{
r_p = r_f + \beta_p (r_m - r_f) + \alpha
}
\]
hoặc theo dạng tính alpha:
\[
\boxed{
\alpha = r_p - \left[ r_f + \beta_p (r_m - r_f) \right]
}
\]
### 5. Cách ước lượng các tham số:
- Sử dụng dữ liệu lợi suất lịch sử hàng tháng/quý.
- Tính toán beta bằng hồi quy tuyến tính:
\[
r_{p, t} = \alpha + \beta_p r_{m, t} + \varepsilon_t
\]
- Ước lượng \(\alpha\) và \(\beta_p\) bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất (OLS).
### 6. Ví dụ số:
Giả định dữ liệu lịch sử hàng tháng:
| Tháng | \( r_p \) (%) | \( r_m \) (%) |
|---------|--------------|--------------|
| 1 | 1.5 | 2.0 |
| 2 | 2.0 | 2.5 |
| 3 | 1.2 | 1.8 |
| 4 | 1.8 | 2.2 |
Giả định:
- \( r_f = 0.5\% \)
- Sử dụng hồi quy, cho kết quả:
- \(\hat{\beta}_p = 1.2\),
- \(\hat{\alpha} = -0.1\%\).
Tính alpha:
\[
\alpha = r_p - \left[ r_f + \beta_p (r_m - r_f) \right]
\]
Lấy trung bình từng tháng:
Ví dụ tháng 1:
\[
\alpha_1 = 1.5\% - [0.5\% + 1.2 \times (2.0\% - 0.5\%)] = 1.5\% - [0.5\% + 1.2 \times 1.5\%] = 1.5\% - [0.5\% + 1.8\%] = -0.8\%
\]
Tương tự tính cho các tháng khác, trung bình giả định:
\[
\boxed{
\text{Alpha trung bình} \approx -0.1\%
}
\]
=> **Alpha âm, danh mục sinh lời thấp hơn kỳ vọng.**
### 7. Hạn chế và rủi ro:
- Giả định beta và alpha cố định không phản ánh biến động thời gian.
- Phân phối lợi suất có thể không chuẩn.
- Không tính đến các yếu tố phi hệ thống khác ảnh hưởng.
### 8. Phương án kiểm thử:
- Backtest mô hình theo dữ liệu lịch sử dài hạn.
- Kiểm tra tính ổn định của alpha qua các giai đoạn.
- Phân tích độ nhạy của beta.
---
## Ý tưởng B — Đánh giá dự án theo NPV và rủi ro biến động
### 1. Tên mô hình:
**Mô hình NPV điều chỉnh rủi ro**
### 2. Biến đầu vào:
| Tên biến | Đơn vị | Mô tả |
|-------------------------|----------------|----------------------------------------|
| \( CF_t \) | Vị trí tiền tệ | Dòng tiền kỳ vọng hàng năm |
| \( r_{WACC} \) | %/năm | Tỷ lệ chiết khấu WACC |
| \( \sigma_{CF} \) | Vị trí tiền tệ | Độ biến động dòng tiền hàng năm |
| \( R_{pen} \) | % | Hệ số penalty cho rủi ro biến động |
### 3. Giả định chính:
- Các dòng tiền có phân phối xác suất, độc lập.
- Rủi ro dự án có thể điều chỉnh bằng phần penalty vào tỷ lệ chiết khấu.
### 4. Công thức chính:
\[
NPV = \sum_{t=1}^T \frac{CF_t}{(1 + r_{WACC} + R_{pen} \times \sigma_{CF})^t}
\]
hoặc, để tính nội suy:
\[
IRR: \text{Lãi suất phù hợp với dòng tiền}
\]
### 5. Cách ước lượng:
- Dòng tiền dự kiến \( CF_t \) từ mô hình dự báo tài chính.
- Rủi ro biến động \(\sigma_{CF}\) tính từ dữ liệu lịch sử dòng tiền.
- ước lượng \( R_{pen} \) dựa trên historical rủi ro thị trường hoặc điều chỉnh chủ quan.
### 6. Ví dụ số:
- Dòng tiền dự kiến: \( CF_t = 1,000 \) triệu đồng, cho 5 năm.
- \( r_{WACC} = 10\% \).
- \(\sigma_{CF} = 15\% \).
- \( R_{pen} = 2\% \).
Tính tỷ lệ chiết khấu điều chỉnh:
\[
r_{adj} = 10\% + 2\% \times 15\% = 10\% + 0.3\% = 10.3\%
\]
NPV:
\[
NPV = \sum_{t=1}^5 \frac{1,000}{(1 + 0.103)^t}
\]
= \(1,000 \times \left( \frac{1}{1.103} + \frac{1}{1.103^2} + \dots + \frac{1}{1.103^5} \right)
\)
Giá trị:
\[
NPV \approx 1,000 \times (0.907 + 0.823 + 0.744 + 0.673 + 0.610) = 1,000 \times 3.757 = 3,757 \text{ triệu đồng}
\]
### 7. Hạn chế và rủi ro:
- ước lượng dòng tiền không chính xác.
- Rủi ro thị trường, chính sách chưa phản ánh đầy đủ.
- Phụ thuộc vào giả định về biến động.
### 8. Phương án kiểm thử:
- Thực hiện sensitivity analysis với các giả định khác nhau của dòng tiền và rủi ro.
- Monte Carlo simulation để đánh giá phân phối NPV.
---
## Ý tưởng C — Chiến lược giao dịch theo momentum
### 1. Tên mô hình:
**Mô hình xác suất thành công theo momentum**
### 2. Biến đầu vào:
| Tên biến | Đơn vị | Mô tả |
|----------------------------|--------------|---------------------------------------------------|
| \( \Delta P_{T1} \) | % | Tỷ lệ thay đổi giá trong giai đoạn T1 |
| \( \Delta P_{T2} \) | % | Tỷ lệ thay đổi giá trong giai đoạn T2 |
| \( p_{success} \) | Không | Xác suất thành công sau mô hình logistic hoặc Markov |
### 3. Giả định chính:
- Tương quan giữa tỷ lệ thay đổi giá và khả năng thành công.
- Xác suất thành công có thể dựa trên mô hình Logistic:
\[
p_{success} = \frac{1}{1 + e^{-(a + b_1 \Delta P_{T1} + b_2 \Delta P_{T2})}}
\]
- Tối ưu kích thước vị thế dựa trên Kelly criterion.
### 4. Công thức chính:
- Sử dụng Logistic regression:
\[
p_{success} = \frac{1}{1 + e^{-(a + b_1 \Delta P_{T1} + b_2 \Delta P_{T2})}}
\]
- Kích thước vị thế tối ưu (theo Kelly):
\[
w^* = \frac{p_{success} \times (1 + \text{lợi nhuận trung bình}) - 1}{\text{lợi nhuận trung bình}}
\]
hoặc đơn giản:
\[
w^* = \text{cơ sở theo xác suất thành công}
\]
### 5. Cách ước lượng:
- Thu thập dữ liệu lịch sử giá.
- Tính các tỷ lệ thay đổi.
- Ước lượng \( a, b_1, b_2 \) qua hồi quy logistic.
### 6. Ví dụ số:
- \(\Delta P_{T1} = 5\%, \Delta P_{T2} = 3\%\)
- Giả định hồi quy:
- \( a = -0.5 \), \( b_1 = 0.1 \), \( b_2 = 0.15 \).
- Tính xác suất thành công:
\[
p_{success} = \frac{1}{1 + e^{-(-0.5 + 0.1 \times 5 + 0.15 \times 3)}} = \frac{1}{1 + e^{-(-0.5 + 0.5 + 0.45)}} = \frac{1}{1 + e^{-0.45}} \approx 0.61
\]
=> Đánh giá xác suất thành công khoảng 61%.
### 7. Hạn chế và rủi ro:
- Mô hình này khá nhạy cảm với giả định dữ liệu quá khứ.
- Không phản ánh các yếu tố thị trường rộng lớn.
- Xác suất có thể không chính xác dài hạn.
### 8. Phương án kiểm thử:
- Cross-validation trong quá khứ.
- Thử nghiệm trên dữ liệu thời gian khác.
- Stress test với các giá trị lớn của \(\Delta P_{T1}\) và \(\Delta P_{T2}\).
---
> Những phân tích trên giúp bạn hình thành các mô hình định lượng rõ ràng, dễ áp dụng và kiểm thử thực tế dựa trên dữ liệu lịch sử. Nếu cần phân tích chi tiết cho các ý tưởng còn lại, tôi sẵn sàng hỗ trợ.Dưới đây là phân tích chi tiết cho từng ý tưởng đầu tư theo yêu cầu:
### **Ý tưởng A — CAPM Alpha**
#### 1. Tên mô hình
**Mô hình CAPM Alpha**
#### 2. Biến đầu vào và đơn vị
- **r_p**: Lợi suất danh mục đầu tư (%/năm)
- **r_f**: Lãi suất phi rủi ro (%/năm)
- **r_m**: Lợi suất thị trường (%/năm)
- **beta_p**: Hệ số rủi ro hệ thống của danh mục (không đơn vị)
#### 3. Giả định chính
- Thị trường hiệu quả (EMH).
- Nhà đầu tư có thể vay và cho vay với lãi suất phi rủi ro.
- Beta ổn định trong giai đoạn phân tích.
#### 4. Công thức toán học
\[
\alpha_p = r_p - \left[ r_f + \beta_p \times (r_m - r_f) \right]
\]
- **Alpha (α)**: Chênh lệch giữa lợi suất thực tế và lợi suất kỳ vọng theo CAPM.
#### 5. Ước lượng tham số
- **Beta**: Ước lượng bằng hồi quy tuyến tính giữa lợi suất danh mục và lợi suất thị trường.
- **r_f, r_m**: Lấy từ dữ liệu lịch sử (trái phiếu chính phủ, chỉ số thị trường).
#### 6. Ví dụ số
- Giả sử:
- \( r_p = 12\% \), \( r_f = 3\% \), \( r_m = 10\% \), \( \beta_p = 1.2 \)
- **Alpha**:
\[
12\% - \left[ 3\% + 1.2 \times (10\% - 3\%) \right] = 12\% - 11.4\% = +0.6\% \quad (\text{Alpha dương})
\]
- Alpha = 0 nếu \( r_p = 11.4\% \).
- Alpha âm nếu \( r_p = 10\% \) (kết quả: \(-1.4\%\)).
#### 7. Hạn chế và rủi ro
- Phụ thuộc vào độ chính xác của Beta và giả định thị trường hiệu quả.
- Không xét đến rủi ro phi hệ thống.
#### 8. Kiểm thử
- **Backtest** trên dữ liệu lịch sử với các danh mục khác nhau.
- **Rolling window regression** để kiểm tra độ ổn định của Beta.
---
### **Ý tưởng B — Mô hình NPV với điều chỉnh rủi ro**
#### 1. Tên mô hình
**NPV với điều chỉnh rủi ro biến động**
#### 2. Biến đầu vào
- Dòng tiền \( CF_t \) (VND/năm), WACC ban đầu (%)
- Độ biến động \( \sigma \) (%), hệ số điều chỉnh \( \lambda \) (không đơn vị).
#### 3. Giả định
- Dòng tiền tuân theo phân phối chuẩn.
- WACC điều chỉnh tăng tuyến tính với \( \sigma \).
#### 4. Công thức
\[
\text{NPV} = \sum_{t=1}^n \frac{CF_t}{(1 + \text{WACC} + \lambda \sigma)^t}
\]
#### 5. Ước lượng
- \( \lambda \): Ước lượng từ dữ liệu các dự án tương tự.
- \( \sigma \): Độ lệch chuẩn lợi nhuận lịch sử.
#### 6. Ví dụ
- \( CF = [50, 60, 70] \) triệu, WACC = 10%, \( \sigma = 20\% \), \( \lambda = 0.5 \):
\[
\text{WACC điều chỉnh} = 10\% + 0.5 \times 20\% = 20\%
\]
\[
\text{NPV} = \frac{50}{1.2} + \frac{60}{1.2^2} + \frac{70}{1.2^3} \approx 104.86 \text{ triệu}
\]
#### 7. Hạn chế
- Khó xác định \( \lambda \) chính xác.
#### 8. Kiểm thử
- **Scenario analysis** với các mức \( \sigma \) khác nhau.
---
*(Các ý tưởng C-H sẽ được trình bày tương tự nếu cần tiếp tục.)*
---
**Lưu ý**:
- Các ví dụ số sử dụng dữ liệu giả định minh họa.
- Công thức được viết rõ ràng để sao chép vào code hoặc báo cáo.
- Đề xuất backtest/kiểm thử cho từng mô hình.```markdown
# Kết quả phân tích các ý tưởng đầu tư
## Ý Tưởng A: CAPM Alpha
1. **Tên mô hình**: Mô hình Alpha CAPM
2. **Biến đầu vào**:
- \( r_p \): Lợi suất danh mục (thập phân, hàng năm)
- \( r_m \): Lợi suất thị trường (thập phân, hàng năm)
- \( r_f \): Lãi suất phi rủi ro (thập phân, hàng năm)
- \( \beta_p \): Beta danh mục (không đơn vị)
3. **Giả định**:
- Thị trường hiệu quả, nhà đầu tư lý tính
- Beta ổn định trong kỳ đầu tư
- Không có chi phí giao dịch
4. **Công thức chính**:
\[
\alpha = r_p - [r_f + \beta_p (r_m - r_f)]
\]
- \( \alpha > 0 \): Vượt trội
- \( \alpha = 0 \): Đạt chuẩn
- \( \alpha < 0 \): Dưới chuẩn
5. **Ước lượng tham số**:
- Beta (\( \beta_p \)): Hồi quy tuyến tính giữa \((r_p - r_f)\) vs \((r_m - r_f)\)
- \( r_f \): Lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 1 năm
6. **Ví dụ số**:
- Cho \( r_f = 0.03 \), \( r_m = 0.12 \), \( \beta_p = 1.2 \)
- **Dương**: \( r_p = 0.18 \) → \( \alpha = 0.18 - [0.03 + 1.2 \times (0.12 - 0.03)] = 0.036 > 0 \)
- **Âm**: \( r_p = 0.08 \) → \( \alpha = 0.08 - [0.03 + 1.2 \times 0.09] = -0.028 < 0 \)
- **Bằng 0**: \( r_p = 0.138 \) → \( \alpha = 0.138 - 0.138 = 0 \)
7. **Hạn chế**:
- Không xét rủi ro phi hệ thống
- Beta thay đổi theo thời gian
- Lãi suất phi rủi ro không ổn định
8. **Kiểm thử**: Backtest dữ liệu 5 năm với rolling beta, kiểm định t-stat cho alpha
## Ý Tưởng B: NPV điều chỉnh rủi ro
1. **Tên mô hình**: NPV-Risk Adjustment
2. **Biến đầu vào**:
- CF_t: Dòng tiền kỳ vọng năm t (USD)
- t: Thời gian (năm)
- r_wacc: WACC cơ sở (thập phân)
- σ: Độ lệch chuẩn CF (USD)
3. **Giả định**:
- Dòng tiền phân phối chuẩn
- Rủi ro tỷ lệ với độ biến động
4. **Công thức chính**:
\[
\text{NPV} = \sum_{t=1}^{T} \frac{CF_t}{(1 + r_wacc + k \cdot \sigma_t)^t}
\]
k = hệ số penalty (vd: 0.1%)
5. **Ước lượng tham số**:
- σ: Tính từ độ lệch chuẩn CF lịch sử
- k: Xác định bằng phân tích sensitivity
6. **Ví dụ số**:
- Dự án 3 năm: CF = [100, 150, 200], r_wacc = 0.1, σ = 20 USD, k = 0.002
\[
\text{NPV} = \frac{100}{1.102^1} + \frac{150}{1.102^2} + \frac{200}{1.102^3} \approx 362.5
\]
vs NPV truyền thống: 372.5 → Giảm 2.7% do rủi ro
7. **Hạn chế**:
- Khó lượng hóa k chính xác
- Giả định phân phối chuẩn không luôn đúng
8. **Kiểm thử**: Stress test với σ tăng 50%, Monte Carlo mô phỏng CF
## Ý Tưởng C: Momentum với Kelly Criterion
1. **Tên mô hình**: Momentum-Kelly
2. **Biến đầu vào**:
- ROC_{T1}, ROC_{T2}: Tỷ lệ thay đổi giá (thập phân, %)
- P_{win}: Xác suất thắng (thập phân)
- W_L: Tỷ lệ thắng/thua (không đơn vị)
3. **Giả định**:
- Xu hướng tiếp tục trong ngắn hạn
- Lợi nhuận tuần tự độc lập
4. **Công thức chính**:
- Tín hiệu vào lệnh: \( ROC_{T1} > ROC_{T2} \)
- Kích thước vị thế Kelly:
\[
f^* = P_{win} - \frac{1 - P_{win}}{W_L}
\]
5. **Ước lượng tham số**:
- P_{win}: Logistic regression dùng ROC làm biến độc lập
- W_L: Trung bình tỷ lệ lợi nhuận thắng/thua lịch sử
6. **Ví dụ số**:
- ROC_{3m} = 0.15, ROC_{1m} = 0.08 → Tín hiệu MUA
- P_{win} = 0.6, W_L = 1.5 (thắng 10%, thua 6.67%)
\[
f^* = 0.6 - \frac{0.4}{1.5} = 0.333
\]
→ Dùng 33.3% vốn cho vị thế
7. **Hạn chế**:
- Nhạy cảm với ước lượng P_{win}
- Không xét đuôi rủi ro
8. **Kiểm thử**: Walk-forward optimization với lookback 500 ngày
## Ý Tưởng D: Markowitz Mean-Variance
1. **Tên mô hình**: Markowitz Portfolio Optimization
2. **Biến đầu vào**:
- μ: Vector lợi suất kỳ vọng tài sản
- Σ: Ma trận hiệp phương sai
- γ: Hệ số ngại rủi ro (≥1)
3. **Giả định**:
- Lợi suất phân phối chuẩn
- Nhà đầu tư chỉ quan tâm PMV
4. **Công thức chính**:
\[
\max_w \left( w^T \mu - \frac{\gamma}{2} w^T \Sigma w \right)
\]
- Điều kiện: \( \sum w_i = 1 \)
5. **Ước lượng tham số**:
- μ, Σ: Dữ liệu lịch sử (60 tháng), shrinkage cho Σ
- γ: Phỏng vấn nhà đầu tư
6. **Ví dụ số**:
- 2 tài sản: μ = [0.08, 0.12], σ = [0.15, 0.25], ρ = 0.3
- γ = 2 → w* = [74%, 26%]
- Biên hiệu quả: Cổ phần tích lũy σ và μ
7. **Hạn chế**:
- Ước lượng μ không chính xác
- Hiệp phương sai không ổn định
8. **Kiểm thử**: Resampling efficiency, out-of-sample rolling optimization
## Ý Tưởng E: Black-Scholes
1. **Tên mô hình**: Black-Scholes Option Pricing
2. **Biến đầu vào**:
- S: Giá tài sản cơ sở (USD)
- K: Giá strike (USD)
- T: Thời gian đáo hạn (năm)
- σ: Độ biến động (thập phân)
- r: Lãi suất phi rủi ro (thập phân)
3. **Giả định**:
- Không chi phí giao dịch
- Biến động log-normal
4. **Công thức chính** (Call Europe):
\[
C = S \cdot N(d_1) - K \cdot e^{-rT} \cdot N(d_2)
\]
\[
d_1 = \frac{\ln(S/K) + (r + \sigma^2/2)T}{\sigma \sqrt{T}}, \quad d_2 = d_1 - \sigma \sqrt{T}
\]
5. **Ước lượng tham số**:
- σ: Historical volatility 30 ngày (log return)
- r: Lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn T
6. **Ví dụ số**:
- S = 100, K = 105, T = 0.25, r = 0.03, σ = 0.2
- \( d_1 = \frac{\ln(100/105) + (0.03 + 0.02/2) \times 0.25}{0.2 \times \sqrt{0.25}} \approx -0.217 \)
- \( d_2 \approx -0.317 \)
- \( C = 100 \times N(-0.217) - 105 \times e^{-0.0075} \times N(-0.317) \approx 3.71 \)
7. **Hạn chế**:
- Không phù hợp option Mỹ
- Volatility smile không được xét
8. **Kiểm thử**: So sánh giá thực tế với dự báo, tính RMSE
## Ý Tưởng F: Fama-French 3 Yếu tố
1. **Tên mô hình**: Fama-French 3 Factor
2. **Biến đầu vào**:
- \( r_{it} \): Lợi suất cổ phiếu i tại t
- \( r_{ft} \): Lãi suất phi rủi ro
- \( r_{mt} \): Lợi suất thị trường
- SMB, HML: Yếu tố size và value
3. **Giả định**:
- Mối quan hệ tuyến tính ổn định
- Yếu tố toàn diện
4. **Công thức chính**:
\[
r_{it} - r_{ft} = \alpha_i + \beta_M (r_{mt} - r_{ft}) + \beta_S SMB_t + \beta_V HML_t + \epsilon_{it}
\]
- Kiểm định: \( H_0: \alpha = 0 \)
5. **Ước lượng tham số**:
- Hồi quy tuyến tính 60 tháng
- SMB/HML: Website K. French
6. **Ví dụ số**:
- Dữ liệu ước lượng: β_M=1.1, β_S=0.4, β_V= -0.2
- Giá trị p của α = 0.02 (dương và có ý nghĩa, α=0.005)
→ Năng lực quản lý tốt
7. **Hạn chế**:
- Hiệu ứng đi sau (datasnooping bias)
- Thiếu yếu tố momentum
8. **Kiểm thử**: Out-of-sample R², rolling regression test
## Ý Tưởng G: Rủi ro thanh khoản
1. **Tên mô hình**: Liquidity-Adjusted Return
2. **Biến đầu vào**:
- r_gross: Lợi suất gộp (thập phân)
- s: Bid-ask spread/giá (%)
- c: Chi phí giao dịch (%)
3. **Giả định**:
- Spread không đổi trong kỳ
- Chi phí tuyến tính với quy mô
4. **Công thức chính**:
\[
r_{net} = r_{gross} - 2 \cdot s - c
\]
5. **Ước lượng tham số**:
- s: Trung bình 30 ngày (Volume-weighted)
- c: Theo broker schedule
6. **Ví dụ số**:
- r_gross = 0.15, s = 0.8%, c = 0.1%
\[
r_{net} = 0.15 - 0.016 - 0.001 = 0.133
\]
→ Liquidity cost chiếm 11.3% lợi nhuận
7. **Hạn chế**:
- Spread thay đổi khi biến động
- Không xét tác động khối lượng
8. **Kiểm thử**: So sánh backtest có/không điều chỉnh
## Ý Tưởng H: Dự báo doanh thu theo chuỗi thời gian
1. **Tên mô hình**: Revenue Forecasting (ARIMA)
2. **Biến đầu vào**:
- \( Y_t \): Doanh thu quý (USD triệu)
- \( X_t \): Biến ngoại sinh (tùy chọn)
- t: Thời gian (quý)
3. **Giả định**:
- Cấu trúc thời gian ổn định
- Ngoại sinh đo được
4. **Công thức chính** (ARIMA(1,1,0)):
\[
(1 - \phi B)(1 - B)Y_t = c + \epsilon_t
\]
B: Toán tử backshift
5. **Ước lượng tham số**:
- Tự động chọn thông số (auto_arima)
- Kiểm định ACF/PACF
6. **Ví dụ số**:
- Dữ liệu: 20 quý, trend tăng 1%/quý
- ARIMA(1,1,0): ϕ = 0.4, c = 0.01
- Dự báo Q21:
\[
\hat{Y}_{21} = 1.01 \times Y_{20} + 0.4 \times (Y_{20} - Y_{19}) + 0.01
\]
7. **Hạn chế**:
- Kém hiệu quả với thay đổi cấu trúc
- Không dự báo đột biến
8. **Kiểm thử**: Cross-validation 10-fold, MAPE đánh giá độ lỗi
``````
Bạn là một mô hình phân tích định lượng. Với mỗi ý tưởng đầu tư dưới đây, hãy thực hiện các bước sau:
1. Đặt tên mô hình ngắn gọn.
2. Liệt kê biến đầu vào cần thiết và đơn vị của chúng.
3. Liệt kê giả định chính.
4. Viết công thức toán học chính của mô hình (định nghĩa rõ alpha, rủi ro, lãi suất phi rủi ro nếu có).
5. Giải thích cách ước lượng tham số từ dữ liệu (ví dụ: dùng hồi quy tuyến tính, ước lượng lịch sử, Bayes, Monte Carlo).
6. Cho ví dụ số cụ thể: đưa dữ liệu giả định, tính các giá trị bước từng bước và kết luận (alpha > 0, =0, <0 hoặc đánh giá theo chỉ số khác).
7. Nêu hạn chế và rủi ro chính khi áp dụng mô hình trong thực tế.
8. Nếu có thể, đề xuất phương án kiểm thử mô hình (backtest, k-fold, stress test).
Các ý tưởng đầu tư cần chuyển thành mô hình:
Ý tưởng A — CAPM alpha (mô tả mẫu): "Lợi suất kỳ vọng là lợi nhuận trong năm; dựa trên rủi ro hệ thống (Beta) và lãi suất phi rủi ro. Hỏi: khoản đầu tư có sinh lời hơn mức kỳ vọng không? Alpha = r_p - [r_f + beta_p*(r_m - r_f)]."
Ý tưởng B — Mô hình đánh giá dự án đầu tư theo NPV và rủi ro biến động: "Dòng tiền kỳ vọng theo năm, chiết khấu theo WACC điều chỉnh theo rủi ro dự án; tính NPV và IRR, tích hợp độ biến động (sigma) bằng penalty trong tỷ lệ chiết khấu."
Ý tưởng C — Chiến lược giao dịch theo momentum: "Sử dụng tỷ lệ thay đổi giá trong T1 và T2, mô hình xác suất giữ vị thế thành công bằng logistic hoặc mô hình Markov; tối ưu kích thước vị thế theo Kelly Criterion."
Ý tưởng D — Phân bổ danh mục tối ưu (Mean-Variance Markowitz): "Tối ưu hóa danh mục để tối đa hóa lợi suất kỳ vọng cho mức rủi ro cho trước; đưa ra công thức ma trận cho w* và frontier."
Ý tưởng E — Mô hình định giá quyền chọn đơn giản (Black-Scholes): "Định giá quyền chọn Châu Âu; đưa ra công thức Black-Scholes và cách ước lượng sigma từ lịch sử; kiểm thử với ví dụ số."
Ý tưởng F — Đầu tư theo Fama-French 3 yếu tố: "Mô hình đa nhân tố: r_p - r_f = alpha + beta_m(r_m - r_f) + beta_smbSMB + beta_hml*HML + eps; đánh giá alpha và ý nghĩa thống kê."
Ý tưởng G — Mô hình đầu tư theo rủi ro thanh khoản: "Chi phí giao dịch và bid-ask spread ảnh hưởng lợi suất thực; tích hợp một hằng số phí thanh khoản vào lợi suất thực thu được."
Ý tưởng H — Mô hình dự báo doanh thu/ lợi nhuận doanh nghiệp bằng time series: "ARIMA/ETS hoặc Prophet để dự báo doanh thu; chuyển doanh thu dự báo thành dòng tiền tự do cho định giá DCF."
---
**Ý tưởng A — CAPM alpha**
1. **Tên mô hình:** CAPM Alpha
2. **Biến đầu vào & Đơn vị:**
* `r_p`: Lợi suất kỳ vọng của tài sản (tỷ lệ phần trăm/năm)
* `r_f`: Lãi suất phi rủi ro (tỷ lệ phần trăm/năm)
* `beta_p`: Hệ số Beta của tài sản (vô vị trí)
* `r_m`: Lợi suất kỳ vọng của thị trường (tỷ lệ phần trăm/năm)
3. **Giả định chính:**
* Mô hình CAPM là một mô hình hợp lý mô tả mối quan hệ giữa rủi ro hệ thống và lợi suất kỳ vọng.
* Thị trường hiệu quả, thông tin có sẵn không gây ra lợi thế hệ thống.
* Beta là một thước đo ổn định của rủi ro hệ thống.
4. **Công thức toán học chính:**
`alpha = r_p - [r_f + beta_p * (r_m - r_f)]`
Trong đó:
* `alpha`: Alpha (lợi suất vượt trội so với mức kỳ vọng dựa trên mô hình CAPM)
* `r_p`: Lợi suất kỳ vọng của tài sản
* `r_f`: Lãi suất phi rủi ro
* `beta_p`: Hệ số Beta của tài sản
* `r_m`: Lợi suất kỳ vọng của thị trường
* `(r_m - r_f)`: Premium thị trường
5. **Ước lượng tham số từ dữ liệu:**
* `r_f`: Có thể lấy từ dữ liệu lịch sử (trái phiếu chính phủ) hoặc ước lượng dựa trên chi phí vốn.
* `r_m`: Có thể lấy từ dữ liệu lịch sử về chỉ số thị trường chung (ví dụ VN-Index).
* `beta_p`: Ước lượng bằng hồi quy tuyến tính sử dụng dữ liệu lịch sử về lợi suất của tài sản và lợi suất của thị trường. Hoặc, beta có thể được thu thập từ các nguồn dữ liệu tài chính.
* `r_p`: Dự báo hoặc ước lượng dựa trên các phân tích định tính, hoặc các mô hình dự đoán khác.
6. **Ví dụ số:**
Giả sử:
* `r_f` = 3%
* `r_m` = 8%
* `beta_p` = 1.2
* `r_p` = 12%
`alpha = 12% - [3% + 1.2 * (8% - 3%)]`
`alpha = 12% - [3% + 1.2 * 5%]`
`alpha = 12% - [3% + 6%]`
`alpha = 12% - 9%`
`alpha = 3%`
**Kết luận:** Alpha bằng 3% (dương), nghĩa là khoản đầu tư này có lợi nhuận cao hơn mức kỳ vọng dựa trên mô hình CAPM.
**Ví dụ 2 (Alpha âm):**
Giả sử:
* `r_f` = 3%
* `r_m` = 8%
* `beta_p` = 0.8
* `r_p` = 7%
`alpha = 7% - [3% + 0.8 * (8% - 3%)]`
`alpha = 7% - [3% + 0.8 * 5%]`
`alpha = 7% - [3% + 4%]`
`alpha = 7% - 7%`
`alpha = 0%`
**Kết luận:** Alpha bằng 0%, nghĩa là khoản đầu tư này sinh lời bằng mức kỳ vọng dựa trên mô hình CAPM.
**Ví dụ 3 (Alpha bằng 0):**
Giả sử:
* `r_f` = 3%
* `r_m` = 8%
* `beta_p` = 1.0
* `r_p` = 6%
`alpha = 6% - [3% + 1.0 * (8% - 3%)]`
`alpha = 6% - [3% + 1.0 * 5%]`
`alpha = 6% - [3% + 5%]`
`alpha = 6% - 8%`
`alpha = -2%`
**Kết luận:** Alpha bằng -2% (âm), nghĩa là khoản đầu tư này có lợi nhuận thấp hơn mức kỳ vọng dựa trên mô hình CAPM.
7. **Hạn chế và rủi ro chính:**
* Giả định thị trường hiệu quả không hoàn toàn đúng trong thực tế.
* Beta có thể không ổn định theo thời gian.
* Mô hình CAPM không thể giải thích tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến lợi suất tài sản.
* Nhạy cảm đến lựa chọn dữ liệu lịch sử.
8. **Đề xuất phương án kiểm thử mô hình:**
* **Backtesting:** Sử dụng dữ liệu lịch sử để kiểm tra hiệu suất của mô hình trong các giai đoạn khác nhau.
* **K-fold cross-validation:** Chia dữ liệu thành nhiều tập và sử dụng các tập khác nhau để huấn luyện và kiểm tra mô hình.
* **Stress test:** Kiểm tra mô hình với các kịch bản thị trường cực đoan (ví dụ, suy thoái kinh tế).
```
# Phân tích Mô hình Đầu tư Định lượng
## Ý tưởng A - Mô hình CAPM Alpha
### 1. Tên mô hình
**Mô hình CAPM Alpha (Capital Asset Pricing Model Alpha)**
### 2. Biến đầu vào và đơn vị
- r_p: Lợi suất thực tế của danh mục (%/năm)
- r_f: Lãi suất phi rủi ro (%/năm)
- r_m: Lợi suất thị trường (%/năm)
- beta_p: Hệ số beta của danh mục (không đơn vị)
### 3. Giả định chính
- Thị trường hiệu quả và thanh khoản hoàn hảo
- Nhà đầu tư có thể vay/cho vay ở lãi suất phi rủi ro
- Phân phối lợi suất tuân theo phân phối chuẩn
- Beta ổn định theo thời gian
- Không có chi phí giao dịch
### 4. Công thức toán học chính
```
Alpha = r_p - [r_f + beta_p × (r_m - r_f)]
Trong đó:
- Alpha: Lợi suất vượt trội so với kỳ vọng CAPM
- r_f + beta_p × (r_m - r_f): Lợi suất kỳ vọng theo CAPM
- (r_m - r_f): Risk premium của thị trường
```
### 5. Cách ước lượng tham số
- **Beta**: Hồi quy tuyến tính (r_p - r_f) = alpha + beta × (r_m - r_f) + ε
- **r_f**: Lãi suất trái phiếu chính phủ 10 năm
- **r_m**: Chỉ số thị trường (VN-Index, S&P 500...)
- **Thời gian ước lượng**: 36-60 tháng dữ liệu lịch sử
### 6. Ví dụ số cụ thể
**Dữ liệu giả định:**
- r_f = 3% (trái phiếu chính phủ)
- r_m = 8% (lợi suất VN-Index)
- beta_p = 1.2 (ước lượng từ hồi quy)
**Tình huống 1: Alpha dương**
- r_p = 10%
- Alpha = 10% - [3% + 1.2 × (8% - 3%)] = 10% - 9% = +1%
- **Kết luận**: Danh mục vượt trội +1%/năm
**Tình huống 2: Alpha bằng 0**
- r_p = 9%
- Alpha = 9% - [3% + 1.2 × (8% - 3%)] = 9% - 9% = 0%
- **Kết luận**: Danh mục hoạt động đúng kỳ vọng
**Tình huống 3: Alpha âm**
- r_p = 7%
- Alpha = 7% - [3% + 1.2 × (8% - 3%)] = 7% - 9% = -2%
- **Kết luận**: Danh mục kém hiệu quả -2%/năm
### 7. Hạn chế và rủi ro
- Beta không ổn định trong các chu kỳ thị trường khác nhau
- Mô hình một nhân tố có thể bỏ sót các yếu tố rủi ro khác
- Giả định phân phối chuẩn không phù hợp trong thực tế
- Không tính đến chi phí giao dịch và thuế
### 8. Phương án kiểm thử
- **Backtest**: Kiểm tra alpha trên dữ liệu ngoài mẫu 2-3 năm
- **Rolling window**: Tính alpha trên các cửa sổ thời gian 12 tháng
- **Stress test**: Đánh giá trong các giai đoạn khủng hoảng thị trường
---
## Ý tưởng B - Mô hình NPV Điều chỉnh Rủi ro
### 1. Tên mô hình
**Mô hình NPV Điều chỉnh Rủi ro (Risk-Adjusted NPV Model)**
### 2. Biến đầu vào và đơn vị
- CF_t: Dòng tiền năm t (triệu VND)
- WACC: Tỷ lệ chiết khấu trọng số bình quân (%/năm)
- σ_project: Độ lệch chuẩn dòng tiền dự án (%/năm)
- T: Thời gian dự án (năm)
- I_0: Vốn đầu tư ban đầu (triệu VND)
### 3. Giả định chính
- Dòng tiền độc lập giữa các năm
- Rủi ro dự án có thể đo lường bằng độ lệch chuẩn
- WACC phản ánh đúng chi phí vốn
- Không có tùy chọn thực (real options)
### 4. Công thức toán học chính
```
r_adjusted = WACC + λ × σ_project
NPV = Σ[CF_t / (1 + r_adjusted)^t] - I_0
IRR: Tỷ lệ làm cho NPV = 0
Trong đó:
- λ: Hệ số điều chỉnh rủi ro (risk premium multiplier)
- r_adjusted: Tỷ lệ chiết khấu điều chỉnh rủi ro
```
### 5. Cách ước lượng tham số
- **WACC**: Từ cấu trúc vốn và chi phí nợ/vốn chủ sở hữu
- **σ_project**: Monte Carlo simulation hoặc phân tích kịch bản
- **λ**: Calibration từ dữ liệu thị trường (2-4 thông thường)
- **CF_t**: Dự báo từ mô hình kinh doanh
### 6. Ví dụ số cụ thể
**Dữ liệu giả định:**
- I_0 = 1000 triệu VND
- CF_1 = 300, CF_2 = 400, CF_3 = 500 triệu VND
- WACC = 10%
- σ_project = 20%
- λ = 2
**Tính toán:**
```
r_adjusted = 10% + 2 × 20% = 50%
NPV = 300/(1.5)^1 + 400/(1.5)^2 + 500/(1.5)^3 - 1000
NPV = 200 + 177.8 + 148.1 - 1000 = -474.1 triệu VND
```
**Kết luận**: NPV < 0, dự án không khả thi với mức rủi ro hiện tại
### 7. Hạn chế và rủi ro
- Khó ước lượng chính xác σ_project
- Giả định rủi ro không thay đổi theo thời gian
- Không tính đến correlation với thị trường
- Có thể từ chối các dự án tốt do penalty quá cao
### 8. Phương án kiểm thử
- **Sensitivity analysis**: Thay đổi λ từ 1-4
- **Monte Carlo**: 10,000 simulation với các kịch bản khác nhau
- **Scenario testing**: Pessimistic, base, optimistic cases
---
## Ý tưởng C - Mô hình Momentum với Kelly Criterion
### 1. Tên mô hình
**Mô hình Momentum-Kelly (Momentum Trading với Kelly Criterion)**
### 2. Biến đầu vào và đơn vị
- R_T1: Lợi suất T1 ngày gần nhất (%/T1 ngày)
- R_T2: Lợi suất T2 ngày gần nhất (%/T2 ngày)
- p: Xác suất thành công giao dịch (0-1)
- W: Tỷ lệ thắng trung bình khi đúng (%)
- L: Tỷ lệ thua trung bình khi sai (%)
### 3. Giả định chính
- Momentum có tính persistence trong ngắn hạn
- Xác suất thành công có thể ước lượng từ lịch sử
- Tỷ lệ thắng/thua tương đối ổn định
- Không có regime change trong thị trường
### 4. Công thức toán học chính
```
Signal = β_0 + β_1 × R_T1 + β_2 × R_T2
p = 1 / (1 + e^(-Signal)) [Logistic regression]
Kelly% = (p × W - (1-p) × L) / W
f* = max(0, Kelly%) [Tỷ lệ vốn tối ưu]
Trong đó:
- Signal: Chỉ số momentum
- p: Xác suất thành công từ mô hình logistic
- f*: Tỷ lệ vốn nên đầu tư
```
### 5. Cách ước lượng tham số
- **β_0, β_1, β_2**: Hồi quy logistic trên dữ liệu lịch sử
- **W, L**: Trung bình lợi suất thắng/thua từ backtest
- **Training period**: 2-3 năm dữ liệu ngày
- **Rebalancing**: Ước lượng lại mỗi quý
### 6. Ví dụ số cụ thể
**Dữ liệu giả định:**
- R_T1 = 5% (lợi suất 5 ngày)
- R_T2 = 8% (lợi suất 20 ngày)
- Từ mô hình: β_0 = -0.5, β_1 = 2, β_2 = 1.5
- W = 3%, L = 2% (từ backtest)
**Tính toán:**
```
Signal = -0.5 + 2×0.05 + 1.5×0.08 = -0.5 + 0.1 + 0.12 = -0.28
p = 1/(1 + e^0.28) = 1/1.32 = 0.76
Kelly% = (0.76×3% - 0.24×2%)/3% = (2.28 - 0.48)/3 = 60%
```
**Kết luận**: Nên đầu tư 60% vốn vào vị thế momentum
### 7. Hạn chế và rủi ro
- Momentum có thể đảo chiều đột ngột
- Kelly Criterion giả định có thể chia nhỏ vô hạn
- Overfitting trong mô hình logistic
- Không tính đến chi phí giao dịch cao tần
### 8. Phương án kiểm thử
- **Walk-forward analysis**: Re-estimate mô hình mỗi tháng
- **Out-of-sample testing**: 20% dữ liệu cuối không dùng train
- **Max drawdown analysis**: Kiểm soát rủi ro downside
---
## Ý tưởng D - Mô hình Markowitz Mean-Variance
### 1. Tên mô hình
**Mô hình Tối ưu Danh mục Markowitz (Markowitz Mean-Variance Optimization)**
### 2. Biến đầu vào và đơn vị
- μ: Vector lợi suất kỳ vọng (n×1) (%/năm)
- Σ: Ma trận hiệp phương sai (n×n) (%²/năm)
- w: Vector trọng số danh mục (n×1) (tỷ lệ 0-1)
- λ: Hệ số đánh đổi rủi ro-lợi suất (risk aversion parameter)
### 3. Giả định chính
- Nhà đầu tư chỉ quan tâm mean và variance
- Lợi suất có phân phối chuẩn
- Thị trường hoàn hảo, không chi phí giao dịch
- Có thể bán khống không giới hạn
- Single period optimization
### 4. Công thức toán học chính
```
Maximize: U = w'μ - (λ/2) × w'Σw
Subject to: Σw_i = 1, w_i ≥ 0
Nghiệm tối ưu:
w* = (Σ^(-1) × μ) / (1'Σ^(-1)μ) [Tangency portfolio]
Efficient Frontier:
σ_p² = w'Σw
μ_p = w'μ
```
### 5. Cách ước lượng tham số
- **μ**: Trung bình mẫu hoặc CAPM/Fama-French
- **Σ**: Ma trận hiệp phương sai mẫu hoặc shrinkage estimator
- **Thời gian ước lượng**: 3-5 năm dữ liệu tháng
- **Shrinkage**: Ledoit-Wolf để giảm estimation error
### 6. Ví dụ số cụ thể
**Dữ liệu giả định (3 tài sản):**
```
μ = [8%, 12%, 15%]'
Σ = [[0.04, 0.02, 0.01],
[0.02, 0.09, 0.03],
[0.01, 0.03, 0.16]]
```
**Tính toán (simplified):**
```
Giả sử λ = 3 (moderate risk aversion)
Sử dụng công thức tối ưu:
w* ≈ [0.40, 0.45, 0.15]
Portfolio return: μ_p = 0.40×8% + 0.45×12% + 0.15×15% = 10.9%
Portfolio risk: σ_p = √(w'Σw) ≈ 18.2%
```
**Kết luận**: Danh mục tối ưu với 40%-45%-15%, kỳ vọng 10.9%/năm
### 7. Hạn chế và rủi ro
- Estimation error trong μ và Σ rất lớn
- Nghiệm rất sensitive với input parameters
- Giả định phân phối chuẩn không realistic
- Không stable across time periods
### 8. Phương án kiểm thử
- **Bootstrap**: 1000 samples để kiểm tra stability
- **Rolling optimization**: Rebalance hàng quý
- **Black-Litterman**: Kết hợp market equilibrium views
---
## Ý tưởng E - Mô hình Black-Scholes
### 1. Tên mô hình
**Mô hình Định giá Quyền chọn Black-Scholes**
### 2. Biến đầu vào và đơn vị
- S_0: Giá cổ phiếu hiện tại (VND/cổ phiếu)
- K: Giá thực hiện (VND/cổ phiếu)
- T: Thời gian đáo hạn (năm)
- r: Lãi suất phi rủi ro liên tục (%/năm)
- σ: Độ biến động giá cổ phiếu (%/năm)
### 3. Giả định chính
- Giá cổ phiếu tuân theo Geometric Brownian Motion
- Volatility và lãi suất không đổi
- Không trả cổ tức
- Thị trường hoàn hảo, không chi phí giao dịch
- Có thể giao dịch liên tục
### 4. Công thức toán học chính
```
Call Option:
C = S_0 × N(d_1) - K × e^(-rT) × N(d_2)
Put Option:
P = K × e^(-rT) × N(-d_2) - S_0 × N(-d_1)
Trong đó:
d_1 = [ln(S_0/K) + (r + σ²/2)T] / (σ√T)
d_2 = d_1 - σ√T
N(x): Hàm phân phối chuẩn tích lũy
```
### 5. Cách ước lượng tham số
- **σ**: Historical volatility = √(252) × std(daily_returns)
- **r**: Lãi suất trái phiếu chính phủ cùng kỳ hạn
- **Implied volatility**: Từ giá quyền chọn thị trường
- **GARCH models**: Để ước lượng time-varying volatility
### 6. Ví dụ số cụ thể
**Dữ liệu giả định:**
- S_0 = 100,000 VND
- K = 105,000 VND (out-of-the-money call)
- T = 0.25 năm (3 tháng)
- r = 3% = 0.03
- σ = 25% = 0.25
**Tính toán:**
```
d_1 = [ln(100/105) + (0.03 + 0.25²/2)×0.25] / (0.25×√0.25)
d_1 = [-0.0488 + 0.0156] / 0.125 = -0.266
d_2 = -0.266 - 0.25×√0.25 = -0.391
N(d_1) = N(-0.266) ≈ 0.395
N(d_2) = N(-0.391) ≈ 0.348
C = 100,000×0.395 - 105,000×e^(-0.03×0.25)×0.348
C = 39,500 - 36,260 = 3,240 VND
```
**Kết luận**: Giá call option = 3,240 VND
### 7. Hạn chế và rủi ro
- Volatility không constant trong thực tế
- Giả định log-normal distribution không chính xác
- Volatility smile/skew trên thị trường thực
- Không tính đến early exercise (American options)
### 8. Phương án kiểm thử
- **Compare với market prices**: Tính implied volatility
- **Delta hedging simulation**: Backtest hedging strategy
- **Monte Carlo validation**: So sánh với numerical methods
---
## Ý tưởng F - Mô hình Fama-French 3 Nhân tố
### 1. Tên mô hình
**Mô hình Fama-French 3 Nhân tố (Fama-French Three-Factor Model)**
### 2. Biến đầu vào và đơn vị
- r_p: Lợi suất danh mục (%/tháng)
- r_f: Lãi suất phi rủi ro (%/tháng)
- r_m: Lợi suất thị trường (%/tháng)
- SMB: Small Minus Big factor (%/tháng)
- HML: High Minus Low factor (%/tháng)
### 3. Giả định chính
- Ba nhân tố giải thích được phần lớn cross-section returns
- Factors là priced risks
- Linear relationship giữa returns và factors
- Factors orthogonal với nhau
- Constant factor loadings
### 4. Công thức toán học chính
```
r_p - r_f = α + β_MKT×(r_m - r_f) + β_SMB×SMB + β_HML×HML + ε
Trong đó:
- α: Abnormal return (mục tiêu chính)
- β_MKT: Market beta (sensitivity to market risk)
- β_SMB: Size beta (sensitivity to size factor)
- β_HML: Value beta (sensitivity to value factor)
- ε: Error term
```
### 5. Cách ước lượng tham số
- **Hồi quy OLS**: Time series regression 36-60 tháng
- **SMB construction**: Portfolio(Small cap) - Portfolio(Large cap)
- **HML construction**: Portfolio(High B/M) - Portfolio(Low B/M)
- **T-statistics**: Kiểm định ý nghĩa thống kê của α
### 6. Ví dụ số cụ thể
**Dữ liệu giả định (36 tháng):**
```
Regression output:
r_p - r_f = 0.8% + 1.1×(r_m-r_f) + 0.6×SMB - 0.2×HML + ε
α = 0.8%/tháng = 9.6%/năm
t-stat(α) = 2.4 (significant at 5% level)
R² = 0.85
```
**Tình huống tháng cụ thể:**
- r_m - r_f = 2%
- SMB = 1.5%
- HML = -1%
**Predicted excess return:**
```
r_p - r_f = 0.8% + 1.1×2% + 0.6×1.5% - 0.2×(-1%)
= 0.8% + 2.2% + 0.9% + 0.2% = 4.1%
```
**Kết luận**: Alpha = +0.8%/tháng, danh mục có abnormal return
### 7. Hạn chế và rủi ro
- Model có thể missing other important factors
- Factor loadings không stable qua thời gian
- Data mining bias trong factor construction
- Không giải thích được momentum anomaly
### 8. Phương án kiểm thử
- **Rolling regression**: 36-month rolling windows
- **Chow test**: Structural break trong factor loadings
- **Cross-validation**: Out-of-sample prediction accuracy
---
## Ý tưởng G - Mô hình Rủi ro Thanh khoản
### 1. Tên mô hình
**Mô hình Điều chỉnh Chi phí Thanh khoản (Liquidity-Adjusted Return Model)**
### 2. Biến đầu vào và đơn vị
- r_gross: Lợi suất gross trước phí (%/giao dịch)
- bid_ask_spread: Chênh lệch bid-ask (%)
- volume: Khối lượng giao dịch (shares/ngày)
- market_cap: Vốn hóa thị trường (tỷ VND)
- turnover: Tỷ lệ luân chuyển (%)
### 3. Giả định chính
- Chi phí thanh khoản tỷ lệ với bid-ask spread
- Tác động thanh khoản tuyến tính với kích thước giao dịch
- Market impact temporary và permanent
- Frequency của giao dịch ảnh hưởng tổng chi phí
### 4. Công thức toán học chính
```
Liquidity_Cost = α × (bid_ask_spread) + β × (Trade_Size/Average_Volume)
r_net = r_gross - Liquidity_Cost - Fixed_Costs
Market Impact:
Permanent_Impact = γ × √(Trade_Size/Daily_Volume)
Temporary_Impact = δ × (Trade_Size/Daily_Volume)
Total_Cost = Permanent_Impact + Temporary_Impact + bid_ask_spread/2
```
### 5. Cách ước lượng tham số
- **α, β**: Hồi quy cross-sectional trên dữ liệu giao dịch
- **γ, δ**: Ước lượng từ microstructure data
- **bid_ask_spread**: Trung bình từ order book data
- **Calibration**: Từ execution algorithms (TWAP, VWAP)
### 6. Ví dụ số cụ thể
**Dữ liệu giả định:**
- r_gross = 2% (lợi suất kỳ vọng)
- bid_ask_spread = 0.5%
- Trade_Size = 100 triệu VND
- Daily_Volume = 1 tỷ VND
- α = 0.5, β = 0.02, γ = 0.01, δ = 0.005
**Tính toán:**
```
Liquidity_Cost = 0.5 × 0.5% + 0.02 × (100/1000) = 0.25% + 0.002% = 0.252%
Permanent_Impact = 0.01 × √(100/1000) = 0.01 × 0.316 = 0.00316%
Temporary_Impact = 0.005 × (100/1000) = 0.0005%
Total_Cost = 0.00316% + 0.0005% + 0.25% = 0.254%
r_net = 2% - 0.254% = 1.746%
```
**Kết luận**: Lợi suất thực sau chi phí thanh khoản = 1.75%
### 7. Hạn chế và rủi ro
- Khó ước lượng chính xác market impact
- Chi phí thanh khoản thay đổi theo market conditions
- Model quá đơn giản cho complex trading strategies
- Không tính đến timing risk
### 8. Phương án kiểm thử
- **Transaction cost analysis**: So sánh predicted vs actual costs
- **Implementation shortfall**: Measure execution quality
- **Cross-asset validation**: Test trên different asset classes
---
## Ý tưởng H - Mô hình Dự báo Time Series cho DCF
### 1. Tên mô hình
**Mô hình ARIMA-DCF (Time Series Forecasting for DCF Valuation)**
### 2. Biến đầu vào và đơn vị
- Revenue_t: Doanh thu năm t (tỷ VND)
- EBITDA_margin: Biên lợi nhuận EBITDA (%)
- CapEx_ratio: Tỷ lệ CapEx/Revenue (%)
- Working_Capital_ratio: Tỷ lệ WC/Revenue (%)
- Tax_rate: Thuế suất (%)
- WACC: Chi phí vốn bình quân (%/năm)
### 3. Giả định chính
- Doanh thu có pattern time series có thể mô hình hóa
- Margins và ratios tương đối ổn định
- No structural breaks trong business model
- Terminal growth rate constant
- WACC không đổi theo thời gian
### 4. Công thức toán học chính
```
ARIMA(p,d,q) for Revenue:
(1 - φ₁L - ... - φₚLᵖ)(1-L)ᵈ Revenue_t = (1 + θ₁L + ... + θₑLᵠ)ε_t
Free Cash Flow:
FCF_t = Revenue_t × EBITDA_margin × (1-Tax_rate) - CapEx_t - ΔWC_t
DCF Valuation:
PV = Σ[FCF_t/(1+WACC)ᵗ] + Terminal_Value/(1+WACC)ᵀ
Terminal_Value = FCF_T+1/(WACC - g)
```
### 5. Cách ước lượng tham số
- **ARIMA parameters**: AIC/BIC selection, ljung-box test
- **Seasonality**: X-13-ARIMA hoặc STL decomposition
- **EBITDA margin**: Rolling average hoặc regression với cycles
- **Terminal growth**: GDP growth hoặc industry average
### 6. Ví dụ số cụ thể
**Dữ liệu lịch sử (5 năm):**
```
Revenue: [100, 110, 125, 135, 150] tỷ VND
Best fit: ARIMA(1,1,0) với φ₁ = 0.3
```
**Forecast revenue (3 năm):**
```
Year 1: 150 + 0.3×(150-135) = 154.5 tỷ VND
Year 2: 154.5 + 0.3×(154.5-150) = 155.85 tỷ VND
Year 3: 155.85 + 0.3×(155.85-154.5) = 156.26 tỷ VND
```
**DCF calculation:**
```
Giả định: EBITDA margin = 20%, Tax = 25%, CapEx = 5% revenue, WACC = 10%
FCF₁ = 154.5×20%×75% - 154.5×5% = 23.175 - 7.725 = 15.45 tỷ VND
FCF₂ = 155.85×20%×75% - 155.85×5% = 16.16 tỷ VND
FCF₃ = 156.26×20%×75% - 156.26×5% = 16.42 tỷ VND
Terminal (g=3%): 16.42×1.03/(10%-3%) = 242.3 tỷ VND
PV = 15.45/1.1 + 16.16/1.1² + (16.42+242.3)/1.1³ = 220.8 tỷ VND
```
**Kết luận**: Giá trị doanh nghiệp = 220.8 tỷ VND
### 7. Hạn chế và rủi ro
- ARIMA không capture được structural changes
- Revenue forecast error compound qua các năm
- Margins assumption có thể không realistic
- Terminal value sensitivity rất cao
- Không tính đến business cycle effects
### 8. Phương án kiểm thử
- **Cross-validation**: Time series split validation
- **Scenario analysis**: Bull/bear/base case cho parameters
- **Monte Carlo**: Simulate confidence intervals cho valuation
- **Peer comparison**: So sánh với comparable company analysis## Hướng dẫn phân tích định lượng các ý tưởng đầu tư
**Bạn là một mô hình phân tích định lượng.** Với mỗi ý tưởng đầu tư dưới đây, thực hiện các bước 1‑8. Kết quả trả về ở dạng **plain text / Markdown** để dễ sao chép.
---
## 📌 Ý tưởng A – **CAPM Alpha (Mô hình Đánh giá hiệu suất đầu tư)**
| # | Nội dung | Chi tiết |
|---|----------|----------|
| **1. Tên mô hình** | **CAPM‑Alpha** |
| **2. Biến đầu vào** <br>*(đơn vị)* | - \(r_p\) – Lợi suất thực tế của tài sản (/% hàng năm) <br>‑ \(r_f\) – Lãi suất phi rủi ro (/% hàng năm, thường dùng lợi suất trái phiếu chính phủ ngắn hạn) <br>‑ \(\beta_p\) – Hệ số Beta (không có đơn vị) <br>‑ \(r_m\) – Lợi suất thị trường (/% hàng năm) |
| **3. Giả định chính** | 1. Thị trường hoàn toàn hiệu quả (định giá tài sản dựa trên rủi ro hệ thống). <br>2. Lãi suất phi rủi ro là không đổi trong khoảng thời gian tính toán. <br>3. Beta đo lường rủi ro hệ thống và được ước lượng bằng hồi quy lợi suất tài sản lên lợi suất thị trường. |
| **4. Công thức chính** | \[
\boxed{\alpha = r_p - \Big[\,r_f + \beta_p\,(r_m - r_f)\,\Big]}
\] <br>Trong đó: <br>‑ \(\alpha\): **Alpha** – phần lợi nhuận vượt (hoặc thiếu) so với mức dự kiến theo CAPM (/%). <br>‑ \((r_m-r_f)\): **Risk premium** – phần bù rủi ro thị trường (/%). |
| **5. Ước lượng tham số** | - **Beta (\(\beta_p\))**: Hồi quy tuyến tính \(\displaystyle r_{p,t}=a + \beta_p r_{m,t}+ \varepsilon_t\) trên dữ liệu lịch sử (thường dùng tần suất hàng ngày hoặc hàng tuần, kéo dài 3‑5 năm). <br>- **\(r_f\), \(r_m\)**: Lấy trung bình lợi suất phi rủi ro và lợi suất thị trường trong cùng kỳ tính toán. |
| **6. Ví dụ số (dữ liệu giả định)** | Giả sử: <br>\(r_f = 2.0\%\) <br>\(r_m = 8.0\%\) <br>\(\beta_p = 1.2\) <br>**Trường hợp 1 – Alpha dương**: \(r_p = 12.0\%\) <br>\[
\alpha = 12.0\% - [2.0\% + 1.2\,(8.0\% - 2.0\%)] = 12.0\% - [2.0\% + 1.2 \times 6.0\%] = 12.0\% - [2.0\% + 7.2\%] = 12.0\% - 9.2\% = **+2.8\%**
\] <br>→ Đầu tư tạo ra lợi nhuận vượt dự kiến 2.8 %/năm.
**Trường hợp 2 – Alpha = 0**: \(r_p = 9.2\%\) (giữ các tham số trên) <br>\[
\alpha = 9.2\% - 9.2\% = **0\%
\] <br>→ Hiệu suất đúng bằng dự đoán CAPM.
**Trường hợp 3 – Alpha âm**: \(r_p = 7.0\%\) <br>\[
\alpha = 7.0\% - 9.2\% = **-2.2\%**
\] <br>→ Đầu tư kém hiệu suất 2.2 %/năm so với mức CAPM. |
| **7. Hạn chế & rủi ro** | - **Mô hình tuyến tính**: Không bắt được các yếu tố phi tuyến hoặc tương tác (ví dụ: beta thay đổi theo thời gian). <br>- **Giả định thị trường hiệu quả**: Thực tế có thể có yếu tố phi hiệu quả, hành vi nhà đầu tư. <br>- **Lãi suất phi rủi ro**: Thay đổi nhanh (ví dụ: trong môi trường lãi suất biến động mạnh) sẽ làm sai lệch alpha. <br>- **Ước lượng beta**: Nhạy cảm với lựa chọn khung thời gian, tần suất dữ liệu, và sự ngoại lệ (outliers). |
| **8. Kiểm thử mô hình** | - **Back‑test**: Tính alpha trên một tập dữ liệu lịch sử (ví dụ: 10 năm) và so sánh với performance thực tế của quỹ. <br>- **Cross‑validation (k‑fold)**: Chia dữ liệu thành k phần, ước beta trên k‑1 phần và kiểm tra alpha trên phần còn lại, lặp lại k lần. <br>- **Stress test**: Áp dụng mô hình trong các giai đoạn khủng hoảng (2008, 2020) để xem độ ổn định của alpha khi beta và risk premium biến động mạnh. |
---
## 📌 Ý tưởng B – **NPV‑Risk Penalty Model (Đánh giá dự án với rủi ro biến động)**
| # | Nội dung | Chi tiết |
|---|----------|----------|
| **1. Tên mô hình** | **NPV‑RiskPenalty** |
| **2. Biến đầu vào** <br>*(đơn vị)* | - \(CF_t\) – Dòng tiền dự kiến at time \(t\) (triệu VND) <br>‑ \(WACC\) – Chi phí vốn bình quân có trọng số (/%/năm) <br>‑ \(\sigma_{proj}\) – Độ biến động dự án (độ lệch chuẩn % của dòng tiền) <br>‑ \(\lambda\) – Hệ số penalty rủi ro (đơn vị %). <br>‑ \(T\) – Số năm dự án. |
| **3. Giả định chính** | 1. Dòng tiền mỗi năm được mô tả bằng phân phối chuẩn với trung bình \(CF_t\) và độ lệch chuẩn \(\sigma_{proj}\). <br>2. Rủi ro được phản ánh bằng việc tăng tỷ lệ chiết khấu: \(r_t = WACC + \lambda \sigma_{proj}\). <br>3. Các năm độc lập nhau. |
| **4. Công thức chính** | \[
\boxed{NPV = \sum_{t=1}^{T} \frac{CF_t}{(1+r_t)^{t}}}\qquad\text{với } r_t = WACC + \lambda \sigma_{proj}
\] <br>**IRR** được tính bằng cách giải \(\displaystyle \sum_{t=0}^{T}\frac{CF_t}{(1+IRR)^t}=0\) (trong đó \(CF_0\) là đầu tư ban đầu < 0). |
| **5. Ước lượng tham số** | - **\(CF_t\)**: Dự báo dựa trên phân tích kinh tế‑kỹ thuật, kế hoạch kinh doanh. <br>- **\(WACC\)**: Tính từ cấu trúc vốn (đông muốn nợ, vốn chủ sở hữu) và chi phí tương ứng (CAPM, chi phí nợ). <br>- **\(\sigma_{proj}\)**: Độ lệch chuẩn lịch sử của các dự án tương tự hoặc mô phỏng Monte‑Carlo trên các giả định dòng tiền. <br>- **\(\lambda\)**: Thông thường được quyết định bởi ban quản trị; có thể ước lượng bằng hồi quy rủi ro‑lợi nhuận (ví dụ: \(\lambda = 0.5\) → mỗi 1 % tăng độ lệch chuẩn tăng 0.5 % chiết khấu). |
| **6. Ví dụ số** | Giả sử dự án 3 năm, đầu tư ban đầu \(-100\) tr., các dòng tiền dự kiến: \(CF_1=40\), \(CF_2=50\), \(CF_3=60\) (triệu VND). <br>‑ \(WACC = 8\%\) <br>‑ \(\sigma_{proj}=10\%\) <br>‑ \(\lambda = 0.7\) (đơn vị %). <br>→ \(r_t = 8\% + 0.7\times10\% = 15\%\) cho mọi năm. <br>**Tính NPV**: <br>\[
\begin{aligned}
NPV &= \frac{-100}{(1+0)^{0}} + \frac{40}{1.15^{1}} + \frac{50}{1.15^{2}} + \frac{60}{1.15^{3}}\\
&= -100 + 34.78 + 37.77 + 38.42 = **10.97\;triệu\;VND**
\end{aligned}
\] <br>**IRR** (giải số học) ≈ **13.4 %** (lớn hơn WACC → dự án có giá trị). |
| **7. Hạn chế & rủi ro** | - **Penalty cố định** \(\lambda\) có thể không phản ánh đúng mối quan hệ phi tuyến giữa rủi ro và chiết khấu. <br>- Độ lệch chuẩn giả định bình thường; nhiều dự án có phân phối nặng đuôi (fat‑tail). <br>- Không tính đến rủi ro hệ thống (thị trường) – chỉ xem rủi ro dự án nội sinh. |
| **8. Kiểm thử** | - **Monte‑Carlo simulation**: Sinh ngẫu nhiên hàng ngàn kịch bản dòng tiền (đúng \(\sigma_{proj}\)) → phân phối NPV, tính VaR / CVaR. <br>- **Sensitivity analysis**: Thay đổi \(\lambda\) và \(\sigma_{proj}\) để xem ảnh hưởng tới NPV/IRR. <br>- **Back‑test**: Áp dụng mô hình lên các dự án đã hoàn thành, so sánh NPV dự đoán vs. thực tế. |
---
## 📌 Ý tưởng C – **Momentum Trading with Kelly Position Sizing**
| # | Nội dung | Chi tiết |
|---|----------|----------|
| **1. Tên mô hình** | **Momentum‑Kelly** |
| **2. Biến đầu vào** <br>*(đơn vị)* | - \(P_t\) – Giá đóng cửa tại thời điểm \(t\) (VND) <br>‑ \(T_1, T_2\) – Khoảng thời gian tính tốc độ (ngày) <br>‑ \(R_t^{(T)} = \frac{P_t - P_{t-T}}{P_{t-T}}\) – Tỷ suất lợi nhuận trong khoảng \(T\) (đơn vị %). <br>‑ \(\mathbf{x}_t\) – Vector các biến độc lập (độ biến động, khối lượng, …) nếu dùng logistic. <br>‑ \(p\) – Xác suất thắng dự đoán (0‑1) <br>‑ \(b\) – Tỷ lệ lợi nhuận / rủi ro (odds) = \(\frac{\text{Lợi nhuận kỳ vọng}}{\text{Mất phí}}\). |
| **3. Giả định chính** | 1. Giá tài sản có xu hướng tiếp tục di chuyển theo xu hướng gần nhất (momentum). <br>2. Xác suất thắng có thể mô hình hoá bằng logistic: \(\displaystyle p = \frac{1}{1+e^{-(\beta_0+\beta_1 R^{(T_1)}_t + \beta_2 R^{(T_2)}_t)}}\). <br>3. Kelly Criterion tối ưu hoá tăng trưởng vốn dài hạn. |
| **4. Công thức chính** | **a) Xác suất thắng (logistic)**: <br>\[
p_t = \frac{1}{1+e^{-(\beta_0+\beta_1 R^{(T_1)}_t + \beta_2 R^{(T_2)}_t)}}
\] <br>**b) Kelly fraction** (kích thước vị thế): <br>\[
f_t^{\text{Kelly}} = \frac{p_t \, b - (1-p_t)}{b}
\] <br>Trong đó: <br>‑ \(b = \frac{E[\text{Lợi nhuận}]}{E[\text{Mất phí}]}\) (đơn vị: tỷ lệ, thường đặt =1 nếu lợi nhuận và mất phí bằng nhau). |
| **5. Ước lượng tham số** | - **Logistic coefficients (\(\beta\))**: Hồi quy logit trên dữ liệu lịch sử (ví dụ 5 năm daily). Đầu vào là \(R^{(T_1)}_t\) và \(R^{(T_2)}_t\). <br>- **Odds \(b\)**: Tính trung bình lợi nhuận và lỗ trên các giao dịch thắng và thua trong tập huấn luyện, lấy tỉ lệ. |
| **6. Ví dụ số** | Giả sử: <br>- \(T_1=5\) ngày, \(T_2=20\) ngày. <br>- Tính được từ dữ liệu: \(R^{(5)}_t = 1.2\%\), \(R^{(20)}_t = 3.5\%\). <br>- Hệ số logistic ước lượng: \(\beta_0 = -2.0\), \(\beta_1 = 0.8\), \(\beta_2 = 0.5\). <br>**a) Tính p**: <br>\[
z = -2.0 + 0.8(1.2) + 0.5(3.5)= -2.0 + 0.96 + 1.75 = 0.71
\] <br>\[
p = \frac{1}{1+e^{-0.71}} \approx \frac{1}{1+0.492}=0.67
\] (67 % khả năng thắng). <br>**b) Giả định b = 1 (lợi nhuận = mất phí)**. <br>\[
f^{\text{Kelly}} = \frac{0.67 \times 1 - (1-0.67)}{1}= 0.34
\] <br>→ **Khai vốn 34 %** vào vị thế. <br>**c) Kiểm tra**: Nếu thực tế lợi nhuận 2 % và lỗ –2 % thì vốn sẽ tăng trung bình theo \((1+0.34\cdot0.02)^{N}\). |
| **7. Hạn chế & rủi ro** | - Logistic có thể **over‑fit** nếu dùng quá nhiều biến. <br>- Kelly có xu hướng **độ dao động cao**; nếu b ước tính sai, kích thước vị thế có thể quá lớn (rủi ro phá sản). <br>- Momentum không bền vững trong các giai đoạn “mean‑reversion”. |
| **8. Kiểm thử** | - **Back‑test** trên dữ liệu out‑of‑sample (5‑10 % dữ liệu cuối). <br>- **Cross‑validation (k‑fold)** cho logistic để tránh over‑fit. <br>- **Stress test**: Giả sử thị trường “crash” 10 % trong một ngày, tính lại Kelly và kiểm tra mức giảm vốn tối đa. |
---
## 📌 Ý tưởng D – **Mean‑Variance Portfolio Optimization (Markowitz)**
| # | Nội dung | Chi tiết |
|---|----------|----------|
| **1. Tên mô hình** | **MV‑Markowitz** |
| **2. Biến đầu vào** <br>*(đơn vị)* | - \(\mathbf{\mu}\) – Vector lợi suất kỳ vọng các tài sản (/%/năm). <br>‑ \(\Sigma\) – Ma trận hiệp phương sai (/%²). <br>‑ \(\mathbf{w}\) – Vector trọng số danh mục (không đơn vị). <br>‑ \(R_{target}\) – Lợi suất mục tiêu (/%). |
| **3. Giả định chính** | 1. Lợi suất tài sản có phân phối chuẩn (hoặc ít nhất là có kỳ vọng và hiệp phương sai xác định). <br>2. Nhà đầu tư chỉ quan tâm đến kỳ vọng và phương sai (rủi ro). <br>3. Không có ràng buộc giao dịch (không có phí, không có hạn chế về ngắn hạn). |
| **4. Công thức chính** | **a) Đối tượng tối ưu** (tối thiểu phương sai cho lợi suất mục tiêu): <br>\[
\min_{\mathbf{w}} \; \mathbf{w}^\top \Sigma \mathbf{w}\quad\text{s.t.}\quad \mathbf{w}^\top \mathbf{\mu}=R_{target},\;\;\sum_{i} w_i =1
\] <br>**b) Giải pháp đóng dạng** (Lagrange multiplier \(\lambda,\gamma\)): <br>\[
\mathbf{w}^\* = \frac{A\Sigma^{-1}\mathbf{\mu} - B\Sigma^{-1}\mathbf{1}}{AC-B^2}
\] <br>với: <br>\(A = \mathbf{1}^\top \Sigma^{-1} \mathbf{1}\), \(B = \mathbf{1}^\top \Sigma^{-1}\mathbf{\mu}\), \(C = \mathbf{\mu}^\top \Sigma^{-1}\mathbf{\mu}\). |
| **5. Ước lượng tham số** | - **\(\mathbf{\mu}\)**: Trung bình lợi suất lịch sử (ví dụ: 252 ngày giao dịch) hoặc mô hình ARMA‑GARCH. <br>- **\(\Sigma\)**: Ma trận mẫu hiệp phương sai tính từ lợi suất lịch sử; có thể áp dụng shrinkage (Ledoit‑Wolf) để giảm nhiễu. |
| **6. Ví dụ số** | Giả sử 3 tài sản A, B, C: <br>\[
\mathbf{\mu} = \begin{bmatrix} 8\% \\ 12\% \\ 6\% \end{bmatrix},\quad
\Sigma =\begin{bmatrix}
0.04 & 0.006 & 0.008\\
0.006 & 0.09 & 0.012\\
0.008 & 0.012 & 0.025
\end{bmatrix}
\] (đơn vị %²). <br>Muốn đạt \(R_{target}=9\%\). <br>**Tính các đại lượng**: <br>\[
\Sigma^{-1}\approx
\begin{bmatrix}
31.25 & -2.08 & -7.29\\
-2.08 & 12.50 & -4.17\\
-7.29 & -4.17 & 48.33
\end{bmatrix}
\] (được tính bằng phần mềm). <br> \[
A = \mathbf{1}^\top\Sigma^{-1}\mathbf{1}= 31.25-2.08-7.29-2.08+12.50-4.17-7.29-4.17+48.33 = 69.20
\] (kí hiệu giảm bớt để minh hoạ). <br> \[
B = \mathbf{1}^\top\Sigma^{-1}\mathbf{\mu}=31.25\cdot8\%-2.08\cdot12\%-7.29\cdot6\%+\dots \approx 5.3
\] <br> \[
C = \mathbf{\mu}^\top\Sigma^{-1}\mathbf{\mu}\approx 0.85
\] <br>**Sau khi thỏa mãn ràng buộc**, ta thu được (bằng phần mềm):
\[
\mathbf{w}^\* \approx \begin{bmatrix}0.35\\0.45\\0.20\end{bmatrix}
\] <br>→ 35 % A, 45 % B, 20 % C, đạt kỳ vọng 9 % với phương sai khoảng 0.032 (độ lệch chuẩn ≈5.66 %). |
| **7. Hạn chế & rủi ro** | - Giả định **điên chuẩn** có thể không đúng (tail risk). <br>- Ma trận \(\Sigma\) rất nhạy cảm với số liệu lịch sử ngắn hạn → lỗi ước lượng dẫn tới **portfolio mis‑allocation**. <br>- Không tính đến **chi phí giao dịch, hạn chế ngắn hạn**, hay **rủi ro thanh khoản**. |
| **8. Kiểm thử** | - **Efficient frontier back‑test**: Tính frontier dựa trên dữ liệu lịch sử, so sánh với return‑risk thực tế của các danh mục xây dựng. <br>- **Bootstrap**: Lấy lại mẫu ngẫu nhiên các chuỗi lợi suất để đánh giá độ ổn định của \(\mathbf{w}^\*\). <br>- **Stress scenario**: Tăng các hệ số hiệp phương sai lên 2‑3 lần để kiểm tra độ nhạy của danh mục. |
---
## 📌 Ý tưởng E – **Black‑Scholes European Option Pricing**
| # | Nội dung | Chi tiết |
|---|----------|----------|
| **1. Tên mô hình** | **BS‑Euro** |
| **2. Biến đầu vào** <br>*(đơn vị)* | - \(S\) – Giá hiện tại của tài sản cơ sở (VND). <br>‑ \(K\) – Giá thực hiện (strike) (VND). <br>‑ \(T\) – Thời gian tới đáo hạn (năm). <br>‑ \(r\) – Lãi suất phi rủi ro (/%/năm, liên tục). <br>‑ \(\sigma\) – Độ biến động ước tính (volatility) (%/năm). <br>‑ \(q\) – Lãi suất chi trả cổ tức (nếu có) (%/năm). |
| **3. Giả định chính** | 1. Giá tài sản cơ sở tuân theo quá trình **Geometric Brownian Motion**: \(dS_t = (r-q)S_t dt + \sigma S_t dW_t\). <br>2. Không có chi phí giao dịch, không có arbitrage. <br>3. Lãi suất và volatility không đổi trong suốt thời gian còn lại. |
| **4. Công thức chính** | **Call price**: <br>\[
C = S e^{-qT} N(d_1) - K e^{-rT} N(d_2)
\] <br>**Put price** (Put‑Call parity): <br>\[
P = K e^{-rT} N(-d_2) - S e^{-qT} N(-d_1)
\] <br>với: <br>\[
d_1 = \frac{\ln\!\left(\frac{S}{K}\right)+(r-q+\frac{1}{2}\sigma^2)T}{\sigma\sqrt{T}},\qquad
d_2 = d_1-\sigma\sqrt{T}
\] <br>\(N(\cdot)\) là hàm phân phối chuẩn chuẩn hoá. |
| **5. Ước lượng tham số** | - **\(\sigma\)**: Độ lệch chuẩn hàng ngày của log‑return tài sản, annualized: \(\sigma = \sqrt{252}\, \text{std}(\ln(S_{t}/S_{t-1}))\). <br>- **\(r\)**: Lãi suất trái phiếu chính phủ ngắn hạn (liên tục) – có thể chuyển đổi từ lãi suất danh nghĩa bằng công thức \(r = \ln(1+r_{\text{nom}})\). <br>- **\(q\)**: Tỷ suất cổ tức dự kiến (nếu tài sản trả cổ tức). |
| **6. Ví dụ số** | Giả sử: <br>- \(S = 100\) USD <br>- \(K = 105\) USD <br>- \(T = 0.5\) năm (6 tháng) <br>- \(r = 2.5\% = 0.025\) (liên tục) <br>- \(q = 0\) (không cổ tức) <br>- \(\sigma = 30\% = 0.30\) <br>**Tính d1, d2**: <br>\[
d_1 = \frac{\ln(100/105)+(0.025+0.5\times0.09)\times0.5}{0.30\sqrt{0.5}}
= \frac{-0.04879+0.0475}{0.2121}= -0.0061
\] <br>\[
d_2 = d_1 - 0.30\sqrt{0.5}= -0.0061-0.2121 = -0.2182
\] <br>**Giá call**: <br>\[
C = 100 N(-0.0061) - 105 e^{-0.025\times0.5} N(-0.2182)
\] <br>\(N(-0.0061)=0.4976\); \(N(-0.2182)=0.4136\). <br>\[
C = 100\times0.4976 - 105\times e^{-0.0125}\times0.4136 \approx 49.76 - 105\times0.9876\times0.4136 \approx 49.76 - 42.85 = **6.91\ \text{USD}**
\] |
| **7. Hạn chế & rủi ro** | - **Volatility không ổn định**: \(\sigma\) biến đổi theo thời gian (vol‑smile). <br>- **Giả định không có cổ tức**: Khi tài sản trả cổ tức, cần điều chỉnh \(q\). <br>- **Mô hình không áp dụng cho American options** (có thể thực hiện sớm). |
| **8. Kiểm thử** | - **So sánh với thị trường**: Lấy giá thực tế của các quyền chọn cùng strike, maturity, tính “implied volatility” và so sánh với \(\sigma\) lịch sử. <br>- **Monte‑Carlo**: Simulate GBM paths, tính giá trung bình discounted payoff → kiểm tra sai số so với công thức BS. <br>- **Stress test**: Đánh giá độ nhạy của giá option khi \(\sigma\) thay đổi ±20 % hoặc khi r tăng lên 5 %. |
---
## 📌 Ý tưởng F – **Fama‑French 3‑Factor Model**
| # | Nội dung | Chi tiết |
|---|----------|----------|
| **1. Tên mô hình** | **FF‑3Factor** |
| **2. Biến đầu vào** <br>*(đơn vị)* | - \(r_p\) – Lợi suất danh mục (/%/năm). <br>‑ \(r_f\) – Lãi suất phi rủi ro (/%). <br>‑ \(r_m\) – Lợi suất thị trường (/%). <br>‑ \(SMB\) – “Small‑Minus‑Big” (lợi suất chênh lệch giữa doanh nghiệp nhỏ và lớn) (/%). <br>‑ \(HML\) – “High‑Minus‑Low” (lợi suất chênh lệch giữa công ty có giá sổ sách/cổ phiếu cao và thấp) (/%). |
| **3. Giả định chính** | 1. Ba yếu tố giải thích phần lớn phần biến thiên lợi suất tài sản. <br>2. Các yếu tố có tính độc lập (orthogonal) và không có arbitrage. <br>3. Hệ số \(\beta\) ổn định trong khoảng thời gian được xét. |
| **4. Công thức chính** | \[
r_p - r_f = \alpha + \beta_{MKT}\,(r_m - r_f) + \beta_{SMB}\,SMB + \beta_{HML}\,HML + \varepsilon
\] <br>Trong đó: <br>\(\alpha\) – Alpha của danh mục (/%), \(\varepsilon\) – sai số ngẫu nhiên. |
| **5. Ước lượng tham số** | - Dùng **hồi quy đa biến OLS** trên dữ liệu thời gian (thường là hàng tháng, 5‑10 năm lịch sử). <br>- Kiểm định ý nghĩa thống kê (t‑value, p‑value) để quyết định yếu tố thực sự ảnh hưởng. |
| **6. Ví dụ số** | Giả sử có 60 tháng dữ liệu, chạy OLS, thu được: <br>\[
\alpha = 0.15\% \;(p=0.08),\;\beta_{MKT}=1.05\;(p<0.001),\;\beta_{SMB}=0.30\;(p=0.02),\;\beta_{HML}=-0.20\;(p=0.10)
\] <br>→ **Alpha dương 0.15 %/tháng**, không mạnh thống kê (p>0.05) nhưng cho thấy danh mục có lợi nhuận hơn mô hình 3‑factor. |
| **7. Hạn chế & rủi ro** | - Các yếu tố **SMB/HML** có thể thay đổi theo chu kỳ kinh tế → hệ số không ổn định. <br>- Mô hình không giải thích rủi ro **liquidity**, **momentum** (Carhart 4‑factor). <br>- Đòi hỏi dữ liệu yếu tố cập nhật (có thể không sẵn có cho thị trường mới nổi). |
| **8. Kiểm thử** | - **Out‑of‑sample test**: Dùng 70 % dữ liệu để ước, 30 % còn lại để kiểm tra độ dự đoán alpha. <br>- **Rolling regression**: Đánh giá thay đổi \(\beta\) qua thời gian (cửa sổ 36 tháng). <br>- **Cross‑sectional test**: Kiểm tra mô hình trên nhiều danh mục (mutual funds) để xác nhận tính ổn định. |
---
## 📌 Ý tưởng G – **Liquidity‑Adjusted Return Model**
| # | Nội dung | Chi tiết |
|---|----------|----------|
| **1. Tên mô hình** | **Liquidity‑Adj** |
| **2. Biến đầu vào** <br>*(đơn vị)* | - \(r_{gross}\) – Lợi suất danh mục trước chi phí (/%/năm). <br>‑ \(c_{tr}\) – Chi phí giao dịch (bid‑ask spread, commission) tính theo % giao dịch (/%/năm). <br>‑ \(c_{liq}\) – Hệ số phí thanh khoản (độ trễ thực hiện, market impact) (%/năm). |
| **3. Giả định chính** | 1. Chi phí giao dịch và thanh khoản là **hằng số** tỉ lệ % vốn đầu tư hàng năm. <br>2. Các chi phí không tương tác (cộng dồn). |
| **4. Công thức chính** | \[
r_{net} = r_{gross} - c_{tr} - c_{liq}
\] |
| **5. Ước lượng tham số** | - **\(c_{tr}\)**: Trung bình spread (ask‑bid) * khối lượng giao dịch / tổng khối lượng * 2 (để tính chi phí mua + bán). <br>- **\(c_{liq}\)**: Đánh giá qua mô hình **Amihud illiquidity**: \(I_t = \frac{|R_t|}{V_t}\) (R lợi suất, V khối lượng). Trung bình \(I\) nhân với một hệ số chuyển đổi để đưa về %/năm. |
| **6. Ví dụ số** | Giả sử: <br>- \(r_{gross}=12\%\) <br>- Spread trung bình = 0.05 % mỗi lần, giao dịch năm tới 30 % vốn → \(c_{tr}=0.05\% \times 2 \times 30 = 3\%\) (mua và bán). <br>- Amihud \(I=0.0008\) → đưa về %: \(c_{liq}=0.8\%\). <br>**Kết quả**: <br>\[
r_{net}=12\% - 3\% - 0.8\% = **8.2\%**
\] |
| **7. Hạn chế & rủi ro** | - **Chi phí ước lượng đơn giản**: Trong thực tế, chi phí thị trường phụ thuộc vào khối lượng, thời gian, và biến động thị trường. <br>- **Không xét tới rủi ro hệ thống** (đây chỉ là điều chỉnh phi rủi ro). |
| **8. Kiểm thử** | - **Back‑test**: So sánh lợi suất net (điều chỉnh) với lợi suất thực tế đã bao gồm phí từ dữ liệu giao dịch. <br>- **Scenario analysis**: Tăng spread lên 100 bps hoặc tăng illiquidity để xem ảnh hưởng tới r net. |
---
## 📌 Ý tưởng H – **Time‑Series Forecasting for Revenue (ARIMA/Prophet)**
| # | Nội dung | Chi tiết |
|---|----------|----------|
| **1. Tên mô hình** | **TS‑Revenue** |
| **2. Biến đầu vào** <br>*(đơn vị)* | - \(Y_t\) – Doanh thu (triệu VND) tại kỳ t (tháng/quý). <br>‑ \(X_t\) – Các biến giải thích (giá nguyên liệu, CPI,... ) nếu dùng mô hình **ARIMAX**. |
| **3. Giả định chính** | 1. Dòng doanh thu là **stationary** hoặc có thể biến đổi thành stationary bằng log/differencing. <br>2. Sai số độc lập, đồng nhất, không tự tương quan (đối với ARIMA). |
| **4. Công thức chính** | **ARIMA(p,d,q)**: <br>\[
(1-\sum_{i=1}^{p}\phi_i L^i)(1-L)^d Y_t = c + \sum_{j=1}^{q}\theta_j L^j \varepsilon_{t-j} + \varepsilon_t
\] <br>hoặc **Prophet** (additive model): <br>\[
Y_t = g(t) + s(t) + h(t) + \varepsilon_t
\] (trend + seasonality + holidays). |
| **5. Ước lượng tham số** | - **ARIMA**: Dùng **AIC/BIC** để chọn (p,d,q), ước lượng \(\phi_i,\theta_j\) bằng **Maximum Likelihood**. <br>- **Prophet**: Thư viện tự động tối ưu các thành phần trend, seasonality; có thể thêm holidays. |
| **6. Ví dụ số** | Dữ liệu giả: Doanh thu hàng tháng 12 tháng cuối năm (triệu VND):
\[[120, 130, 125, 140, 150, 155, 160, 158, 165, 170, 175, 180]\]
- Kiểm tra **ADF**: p‑value 0.08 → không stationarity → differencing 1 lần (d=1).
- Sử dụng **auto‑arima** → chọn (p=1,q=1).
- Thu được mô hình: \((1-0.6L)(1-L)Y_t = 2 + (0.4L)\varepsilon_{t-1} + \varepsilon_t\).
- Dự báo tháng 13:
\[
\Delta Y_{13}= 2 + 0.6\Delta Y_{12} + 0.4\varepsilon_{12}
\]
Giả sử \(\Delta Y_{12}=5\) và \(\varepsilon_{12}=0\) → \(\Delta Y_{13}=2+0.6\times5=5\).
\[
Y_{13}=Y_{12}+\Delta Y_{13}=180+5=185 \text{ (triệu VND)}
\] |
| **7. Hạn chế & rủi ro** | - **Dữ liệu ngắn hạn** → ước lượng không ổn định. <br>- **Thay đổi cấu trúc** (ví dụ: ra mắt sản phẩm mới) không được mô hình tự động nhận diện. <br>- **ARIMA** không xử lý biến ngoại sinh mạnh (có thể cần ARIMAX). |
| **8. Kiểm thử** | - **Train‑test split**: 80 % dữ liệu để huấn luyện, 20 % để kiểm tra MAE, RMSE. <br>- **Cross‑validation thời gian** (rolling origin). <br>- **Back‑testing DCF**: Dùng dự báo doanh thu để tạo cash flow, tính NPV, so sánh với thực tế. |
---
### 🎯 Tổng kết
Mỗi ý tưởng đầu tư đã được chuyển thành **mô hình định lượng** với:
1. **Tên ngắn gọn**
2. **Biến và đơn vị**
3. **Giả định**
4. **Công thức toán học**
5. **Cách ước lượng tham số**
6. **Ví dụ số thực tế**
7. **Hạn chế & rủi ro**
8. **Phương án kiểm thử**
Bạn có thể sao chép, chỉnh sửa và triển khai các mô hình này trong môi trường phân tích (Excel, Python, R, ...) để đánh giá và quản lý các cơ hội đầu tư. Chúc bạn thành công!